Ngày hội Ôm quốc tế - International Free Hugs Day (4/12)


Đăng bởi Hồ Trang | 15/11/2019 | 1899
Ngày hội Ôm quốc tế-International Free Hugs Day (4/12)

Ngày hội Ôm quốc tế-International Free Hugs Day (4/12)

Từ vựng tiếng Anh về Ngày hội Ôm quốc tế

Free Hugs Campaign: Chiến dịch Ôm

Hug (n, v) /hʌɡ/ cái ôm, ôm

Clasp (v) /klæsp/siết tay

Squeeze (v) /skwiːz/ siết chặt người

Stranger (n) /ˈstreɪn.dʒɚ/ người lạ

Give out hug: ôm người khác

Public place: nơi công cộng

Act of kindness: hành động của lòng tốt

Form a bond:tạo một mối liên kết

Consolation (n)/ˌkɑːn.səˈleɪ.ʃən/sự an ủi

Ngày hội ôm Quốc tế

Học từ vựng tiếng Anh về ngày hội ôm quốc tế trong câu

Can I give you a hug?

Dịch: Tôi có thể ôm bạn không?

Hug (n, v) /hʌɡ/ cái ôm, ôm

Her mother bursted into tears in the strangers’ arms.

Dịch: Mẹ cô ấy đã bật khóc trong vòng tay người lạ.

        Burst into tears (v): bật khóc

        Strangers’ arms (n): vòng tay người lạ

Without hugs we can become sad, withdrawn and depressed.

Dịch: Không có những cái ôm, chúng ta có thể trở buồn, thu mình và chán nản.

        Sad (a)/sæd/ buồn

        Withdrawn (a)/wɪðˈdrɑːn/ thu mình

        Depressed (a)/dɪˈprest/ chán nản

A hug provides solace, safety and tenderness.

Dịch: Một cái ôm cung cấp sự an ủi, sự an toàn và sự dịu dàng.

        Solace (n)/ˈsɑː.lɪs/ sự an ủi

        Safety (n)/ˈseɪf.ti/ sự an toàn

        Tenderness (n)/ˈten.dɚnəs/ sự dịu dàng

A good cuddle can help you relax after a stressful experience.

Dịch: Một cái ôm có thể giúp bạn thư giãn sau một trải nghiệm căng thẳng.

        Cuddle (n) /ˈkʌd.əl/ cái ôm

        Relax (v) /rɪˈlæks/ thư giãn

        Stressful experience (n) trải nghiệm căng thẳng

A Group Hug leaves you feeling like a part of something amazing.

Dịch: Một cái ôm nhóm cho bạn cảm giác như là một phần của thứ gì đó tuyệt vời.

        Group hug (n) cái ôm nhóm

        Amazing (a) /əˈmeɪ.zɪŋ/ tuyệt vời

A hug is a recognised gesture that demonstrate affection, compassion and support between people.

Dịch: Một cái ôm là một cử chỉ được công nhận thể hiện tình cảm, lòng trắc ẩn và sự hỗ trợ giữa mọi người.

        Gesture (n) /ˈdʒes.tʃɚ/cử chỉ

        Demonstrate (v) /ˈdem.ən.streɪt/thể hiện

        Affection (n) /əˈfek.ʃən/tình cảm

        Compassion (n) /kəmˈpæʃ.ən/lòng trắc ẩn

        Support (n) /səˈpɔːrt/sự hỗ trợ

Ứng dụng học tiếng Anh theo chủ đề ngày hội Ôm Quốc tế - App HocHay cho Android & iOS

 

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#ngayhoiomquocte #ngayhoiom #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #ThanhHuyenHocHay #VietNam

Ngày hội Ôm quốc tế-International Free Hugs Day (4/12)  


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019