Ngày hội Ôm quốc tế-International Free Hugs Day (4/12)
Xem thêm trên trang facebook Hochay.com: Từ vựng tiếng Anh về ngày hội Ôm quốc tế| Hochay.com | Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh về Ngày hội Ôm quốc tế
Free Hugs Campaign: Chiến dịch Ôm
Hug (n, v) /hʌɡ/ cái ôm, ôm
Clasp (v) /klæsp/siết tay
Squeeze (v) /skwiːz/ siết chặt người
Stranger (n) /ˈstreɪn.dʒɚ/ người lạ
Give out hug: ôm người khác
Public place: nơi công cộng
Act of kindness: hành động của lòng tốt
Form a bond:tạo một mối liên kết
Consolation (n)/ˌkɑːn.səˈleɪ.ʃən/sự an ủi
Học từ vựng tiếng Anh về ngày hội ôm quốc tế trong câu
Can I give you a hug?
Dịch: Tôi có thể ôm bạn không?
Hug (n, v) /hʌɡ/ cái ôm, ôm
Her mother bursted into tears in the strangers’ arms.
Dịch: Mẹ cô ấy đã bật khóc trong vòng tay người lạ.
Burst into tears (v): bật khóc
Strangers’ arms (n): vòng tay người lạ
Without hugs we can become sad, withdrawn and depressed.
Dịch: Không có những cái ôm, chúng ta có thể trở buồn, thu mình và chán nản.
Sad (a)/sæd/ buồn
Withdrawn (a)/wɪðˈdrɑːn/ thu mình
Depressed (a)/dɪˈprest/ chán nản
A hug provides solace, safety and tenderness.
Dịch: Một cái ôm cung cấp sự an ủi, sự an toàn và sự dịu dàng.
Solace (n)/ˈsɑː.lɪs/ sự an ủi
Safety (n)/ˈseɪf.ti/ sự an toàn
Tenderness (n)/ˈten.dɚnəs/ sự dịu dàng
A good cuddle can help you relax after a stressful experience.
Dịch: Một cái ôm có thể giúp bạn thư giãn sau một trải nghiệm căng thẳng.
Cuddle (n) /ˈkʌd.əl/ cái ôm
Relax (v) /rɪˈlæks/ thư giãn
Stressful experience (n) trải nghiệm căng thẳng
A Group Hug leaves you feeling like a part of something amazing.
Dịch: Một cái ôm nhóm cho bạn cảm giác như là một phần của thứ gì đó tuyệt vời.
Group hug (n) cái ôm nhóm
Amazing (a) /əˈmeɪ.zɪŋ/ tuyệt vời
A hug is a recognised gesture that demonstrate affection, compassion and support between people.
Dịch: Một cái ôm là một cử chỉ được công nhận thể hiện tình cảm, lòng trắc ẩn và sự hỗ trợ giữa mọi người.
Gesture (n) /ˈdʒes.tʃɚ/cử chỉ
Demonstrate (v) /ˈdem.ən.streɪt/thể hiện
Affection (n) /əˈfek.ʃən/tình cảm
Compassion (n) /kəmˈpæʃ.ən/lòng trắc ẩn
Support (n) /səˈpɔːrt/sự hỗ trợ
Ứng dụng học tiếng Anh theo chủ đề ngày hội Ôm Quốc tế - App HocHay cho Android & iOS
#ngayhoiomquocte #ngayhoiom #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #ThanhHuyenHocHay #VietNam
Ngày hội Ôm quốc tế-International Free Hugs Day (4/12)
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}