Video tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây - HocHay
Trái cây là loại thực phẩm vừa ngon miêng, vừa bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe. Để biết được những tên các loại trái cây bằng tiếng Anh trước hết hãy cùng HocHay.com tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về trái cây nhé!
Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây I HocHay I Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Quả vải tiếng anh là gì? - Quả sấu tiếng anh là gì - Quả na tiếng anh là gì?
Lychee /ˈliːtʃi/ quả vải, trái vải
Longan /ˈlôNGgən/ quả nhãn, trái nhãn
Dracontomelon - quả sấu
Custard apple - quả na
Java apple - quả roi, quả mận
Ambarella - quả cóc, trái cóc
Pomelo /ˈpɑːməloʊ/ quả bưởi
Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/ quả bơ, trái bơ
Star apple /'stɑ:r 'æpl/ quả vú sữa, trái vú sữa
Gac fruit quả gấc, trái gấc
Walnut /ˈwɔːl.nʌt/ quả óc chó
Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/ trái tắc
Tamarind trái me
Các loại quả trái khác trong tiếng anh là gì?
Apple /ˈæpl/ quả táo
Green apple quả táo xanh
Black grape Nho tím
Banana /bəˈnɑːnə/ quả chuối
Pear /per/ quả lê
Pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænɪt/ quả lựu
Orange /ˈɒrɪndʒ/ quả cam
White grape Nho xanh
Strawberry /ˈstrɔːberi/ Dâu tây
Pineapple /ˈpaɪnæpl/ quả thơm
Peach /piːtʃ/ quả đào
Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ quả thanh long
Starfruit /ˈstɑːrfruːt/ quả khế
Passion fruit quả chanh dây
Jackfruit /ˈdʒækfruːt/ quả mít
Guava /ˈɡwɑːvə/ Trái ổi
Date /deɪt/ Trái chà là
Mango /ˈmæŋɡəʊ/ Trái xoài
Coconut /ˈkoʊkənʌt/ Trái dừa
Durian /ˈdʊriən/ Trái sầu riêng
Tangerine /ˈtændʒəriːn/ Trái quýt
Tamarind /ˈtæmərɪnd/ Trái me
Apricot /ˈæprɪkɑːt/ Trái mơ
Persimmon /pərˈsɪmən/ Trái hồng
Papaya /pəˈpaɪə/ Trái đu đủ
Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/ Trái măng cụt
Sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/ Trái sa pô chê
Rambutan /ræmˈbuːtn/ Trái chôm chôm
Kiwi /'ki:wi:/ Trái kiwi
Kumquat /ˈkʌmkwɑːt/ Trái quất
Blackberry /ˈblækbəri/ Trái mâm xôi
Fig /fɪɡ/ Trái sung
Blueberry /ˈbluːbəri/ Trái việt quất
Plum /plʌm/ Trái mận
Cherry /ˈtʃeri/ Trái anh đào
Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/ Trái bưởi chùm
Lime /laɪm/ Trái chanh vỏ xanh
Lemon /ˈlemən/ Trái chanh vỏ vàng
Greengage /ˈɡriːŋ.ɡeɪdʒ/ Trái mận cơm
Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/ Trái dưa vàng
Honeydew melon /ˈhʌn.i.dʒuː/ Trái dưa xanh
Nectarine /ˈnektəriːn/ Trái xuân đào
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây - HocHay
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}