Tên các loại quả trái trong tiếng Anh là gì? - HocHay


Đăng bởi Trúc Vy | 05/11/2021 | 4009
Tên các loại quả trái trong tiếng Anh là gì? - HocHay

Video tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây - HocHay

Trái cây là loại thực phẩm vừa ngon miêng, vừa bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe. Để biết được những tên các loại trái cây bằng tiếng Anh trước hết hãy cùng HocHay.com tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về trái cây nhé!

Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây I HocHay I Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Quả vải tiếng anh là gì? - Quả sấu tiếng anh là gì - Quả na tiếng anh là gì?

Lychee /ˈliːtʃi/ quả vải, trái vải

Longan /ˈlôNGgən/ quả nhãn, trái nhãn

Dracontomelon - quả sấu

Custard apple - quả na

Java apple - quả roi, quả mận

Ambarella - quả cóc, trái cóc

Pomelo /ˈpɑːməloʊ/ quả bưởi

Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/ quả bơ, trái bơ

Star apple /'stɑ:r 'æpl/ quả vú sữa, trái vú sữa

Gac fruit quả gấc, trái gấc

Walnut /ˈwɔːl.nʌt/ quả óc chó

Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/ trái tắc

Tamarind trái me

Các loại quả trái khác trong tiếng anh là gì?

 

 

 

Apple /ˈæpl/ quả táo

Green apple quả táo xanh

Black grape Nho tím

Banana /bəˈnɑːnə/ quả chuối

Pear /per/ quả lê

Pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænɪt/ quả lựu

Orange /ˈɒrɪndʒ/ quả cam

White grape Nho xanh

Strawberry /ˈstrɔːberi/ Dâu tây

Pineapple /ˈpaɪnæpl/ quả thơm

Peach /piːtʃ/ quả đào

Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ quả thanh long

Starfruit /ˈstɑːrfruːt/ quả khế

Passion fruit quả chanh dây

Jackfruit /ˈdʒækfruːt/ quả mít

 

Guava /ˈɡwɑːvə/ Trái ổi

Date /deɪt/ Trái chà là

Mango /ˈmæŋɡəʊ/ Trái xoài

Coconut /ˈkoʊkənʌt/ Trái dừa

Durian /ˈdʊriən/ Trái sầu riêng

Tangerine /ˈtændʒəriːn/ Trái quýt

Tamarind /ˈtæmərɪnd/ Trái me

Apricot /ˈæprɪkɑːt/ Trái mơ

Persimmon /pərˈsɪmən/ Trái hồng

 

Papaya /pəˈpaɪə/ Trái đu đủ

Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/ Trái măng cụt

Sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/ Trái sa pô chê

Rambutan /ræmˈbuːtn/ Trái chôm chôm

Kiwi /'ki:wi:/ Trái kiwi

Kumquat /ˈkʌmkwɑːt/ Trái quất

Blackberry   /ˈblækbəri/ Trái mâm xôi

Fig /fɪɡ/ Trái sung

Blueberry /ˈbluːbəri/ Trái việt quất

 

Plum /plʌm/ Trái mận

Cherry /ˈtʃeri/ Trái anh đào

Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/ Trái bưởi chùm

Lime /laɪm/ Trái chanh vỏ xanh

Lemon /ˈlemən/ Trái chanh vỏ vàng

Greengage /ˈɡriːŋ.ɡeɪdʒ/ Trái mận cơm

Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/ Trái dưa vàng

Honeydew melon /ˈhʌn.i.dʒuː/ Trái dưa xanh

Nectarine /ˈnektəriːn/ Trái xuân đào

Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây - HocHay


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019