Từ vựng liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ


Đăng bởi Thanh Huyền | 25/06/2021 | 6038
Từ vựng liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ

Cùng HocHay học từ vựng tiếng Anh với chủ đề liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Hội chữ thập đỏ

Từ vựng liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ

Đã sắp đến ngày 23/11 là ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam. Bạn có biết gì về hoạt động của Hội chữ thập đỏ Viện Nam chưa nào? Hãy cùng HocHay tìm hiểu về hoạt động của Hội thông qua các từ vựng tiếng Anh bạn nhé!

hội chữ thập đỏ

Red Cross

Hội chữ thập đỏ tiếng Anh là gì?

Red Cross: International organization helping victims of natural disasters and wars. Red Cross calls for emergency relief.

Các hoạt động của Hội chữ thập đỏ

emergency relief  (n) cứu trợ khẩn cấp

on-site support (n): hỗ trợ tại chỗ

humanitarian aid (n): viện trợ nhân đạo

First Aid (n) /ˌfɝːst ˈeɪd/: sơ cứu

medical facilities (n): cơ sở y tế

stations in places (n) : trạm sơ cứu

first aid kits (n)  /ˌfɝːst ˈeɪd ˌkɪt/: bộ dụng cụ sơ cứu

blood (n) /blʌd/: máu

donation (n) /doʊˈneɪ.ʃən/: hiến tặng

humanitarian blood donation (n): hiến máu nhân đạo

tissue (n) /ˈtɪʃ.uː/: mô, biểu bì

organs donation (n): hiến tặng nội tạng

welfare agency (n): cơ quan phúc lợi

health care (n) /ˈhelθ ˌkeər/: chăm sóc sức khỏe

protect (v) /prəˈtekt/: bảo vệ

prevent (v) /prɪˈvent/: ngăn ngừa

community (n) /kəˈmjuː.nə.t̬i/: cộng đồng

prevention (n) /prɪˈven.ʃən/: phòng ngừa

mobile humanutarian medical examination (n): khám sức khỏe nhân đạo

collect (v) /kəˈlekt/: thu thập

disaster preparedness and response: phòng chống thiên tai và ứng phó

các hoạt động của hội chữ thập đỏ

Activities of the Red Cross

Các danh từ liên quan đến Hội chữ thập đỏ

Sau đây hãy cùng HocHay tìm hiểu về các danh từ liên quan đến Hội chữ thập đỏ bạn nhé!

hiến máu nhân đạo

humanitarian blood donation

Các danh từ chỉ người/ đối tượng liên quan đến Hội chữ thập đỏ

victims of war (n): nạn nhân chiến tranh

disabled (n) /dɪˈseɪ.bəld/: người khuyết tật

helpless elderly person (n): người già không nơi nương tựa

orphan (n) /ˈɔːr.fən/: trẻ mồ côi

beneficiaries (n) /ˌben.əˈfɪʃ.i.er.i/: người được cứu trợ

volunteer (n) /ˌvɑː.lənˈtɪr/: tình nguyện viên

relatives (n) /ˈrel.ə.t̬ɪv/: người thân, thân nhân

migrant (n) /ˈmaɪ.ɡrənt/: những người dân di cư

refugee (n) /ˌref.jəˈdʒiː/: người tị nạn

tình nguyện viên

volunteer

Các danh từ chỉ tình huống cần cứu trợ từ Hội chữ thập đỏ

natural disaster (n): thiên tai

disease (n) /dɪˈziːz/: dịch bệnh

fire (n) /faɪr/: hỏa hoạn

traffic accidents (n): tai nạn giao thông

epidemic (n) /ˌep.əˈdem.ɪk/: dịch bệnh

armed conflict (n): xung đột vũ trang

human trafficking (n): buôn người

Từ vựng liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019