Video Từ vựng tiếng Anh về đại dịch Corona
Xem thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tại: https://hoctuvung.nhanhdedang.com/
Cùng HocHay học từ vựng tiếng Anh các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về đại dịch Corona - HocHay
Audio Từ vựng tiếng Anh về đại dịch Corona
Dịch viêm đường hô hấp cấp do chủng virus Corona (SARS - CoV-2), đang có nhiều diễn biến phức tạp không chỉ trên lãnh thổ Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Học từ vựng tiếng Anh về bệnh dịch này sẽ giúp các bạn có thể theo dõi diến biến của virus corona trên toàn thế giới, đồng thời nghiên cứu sâu về các cách phòng bệnh khác nhau của các quốc gia khác nhau.
Back on one’s feet : ai đó khỏe lại
contagion (n) /kənˈteɪ.dʒən/ : bệnh truyền nhiễm
dyspnoea (n) /dɪspˈniː.ə/ : chứng khó thở
diagnose (v) /ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/ : chẩn đoán
diagnosis (n) /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/ : sự chẩn đoán
disease (n) /dɪˈziːz/: bệnh, bệnh tật, ốm đau
droplets (n) /ˈdrɑːp.lət/ : các giọt nước được tạo ra khi người ta ho hoặc hắt hơi
disinfect sth (v) /ˌdɪs.ɪnˈfekt/ : khử trùng
epidemic (n) /ˌep.əˈdem.ɪk/: dịch bệnh
exposure (n) /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ : sự tiếp xúc
emerging disease (n) /ɪˈmɝː.dʒɪŋ/ : Bệnh dịch mới xuất hiện
hoarding (n) /ˈhɔːr.dɪŋ/ : tích trữ
incubation period (n) /ˌɪŋ.kjəˈbeɪ.ʃən ˌpɪr.i.əd/ : thời kỳ ủ bệnh
infect (v) /ɪnˈfekt/ : lây nhiễm
infected (adj) /ɪnˈfek.tɪd/ : bị nhiễm, bị lây nhiễm
infection (n) /ɪnˈfek.ʃən/ : quá trình lây nhiễm, tình trạng bị nhiễm bệnh, bệnh truyền nhiễm
infectious (adj) /ɪnˈfek.ʃəs/ : lây nhiễm
isolate (v) /ˈaɪ.sə.leɪt/: cô lập, cách ly
isolation (n) /ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/: sự cách ly
novel (adj) /ˈnɑː.vəl/ mới
outbreak (n) /ˈaʊt.breɪk/ : ổ dịch
personal hygiene (n): vệ sinh cá nhân
pandemic (n) /pænˈdem.ɪk/: đại dịch
pathogen (n) /ˈpæθ.ə.dʒən/ : mầm bệnh
PCR test (n): xét nghiệm PCR – xét nghiệm phát hiện các hạt virus trong máu hoặc các chất dịch cơ thể khác.
person-to-person (adj): lây từ người sang người
quarantine (n) /ˈkwɔːr.ən.tiːn/: sự cách ly, thời hạn cách ly; (v) cách ly
reproductive rate (n): tỷ lệ lây nhiễm thứ phát
sanitize (v) /ˈsæn.ə.taɪz/: làm vệ sinh
screening (n) /ˈskriː.nɪŋ/ : sàng lọc
superspreader (n): người siêu lây nhiễm
symptoms (n) /ˈsɪmp.təm/ : triệu chứng
transmission (n) /trænsˈmɪʃ.ən/ : sự truyền bệnh
transmit (v) /trænsˈmɪt/ : truyền bệnh
treat (v) treat : điều trị
treatment (n) /ˈtriːt.mənt/: việc điều trị, sự chăm sóc y tế
viral (adj) /ˈvaɪ.rəl/ : thuộc virus, lây lan
virus (noun): vi rút
unknown incubation period : thời gian ủ bệnh không xác định
zoonotic (adj)/ˌzuː.əˈnɑː.t̬ɪk/ : bệnh có thể truyền từ động vật sang người
Các triệu chứng khi lây nhiễm virus Sars CoV-2 bằng tiếng Anh
Các triệu chứng của COVID-19 khá giống với các bệnh cảm cúm, cảm lạnh thông thường khác như đau họng, mệt mỏi và ho khan. Điều này khiến không ít người bệnh chủ quan, bác sĩ cũng khó chẩn đoán chính xác nếu không làm xét nghiệm cần thiết. Sau đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến triệu chứng bệnh:
Fever : sốt
Difficult breathing: khó thở
Impaired liver and kidney function: suy gan và chức năng thận
Kidney failure: suy thận
Severe cough: ho nặng
Pneumonia: viêm phổi
Shortness of breath: thở gấp, khó thở
Ứng dụng học tiếng Anh - App HocHay cho Android & iOS
#hochay #hoctienganh #dichbenhCorona #tuvungtienganhchudedichbenh #hocanhvanonline #luyenthitienganh #hocgioitienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #detienganhonline #nguphaptienganh #HuyenHocHay #VietNam
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về đại dịch Corona
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}