Video tổng hơp từ vựng tiếng anh về Bệnh viện - HocHay
Tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng anh về Bệnh viện bao gồm có hình ảnh, voice và phiên âm giúp các bạn học dễ dàng, dễ ghi nhớ, hãy cùng HocHay.com học ngay thôi nào!
Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về Bệnh viện ( Hospital ) I HocHay I Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng anh liên quan đến Bệnh viện
Các nhóm liên quan đên Bệnh viện như: các loại bệnh viện tiếng Anh, các phòng ban trong Bệnh viện, các chuyên khoa trong Bệnh viện.
Các loại Bệnh viện bằng tiếng Anh
Hospital (n) /ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện
Mental hospital (n) /ˈmen.təl ˌhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện tâm thần
General hospital (n) /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện đa khoa
Field hospital: Bệnh Viện dã chiến
Nursing home (n) /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/ Bệnh Viện dưỡng lão
Cottage hospital (n) /ˈkɒt.ɪdʒ ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện tuyến dưới
Orthopedic hospital (n) /ˌɔr·θəˈpi·dɪks ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện chỉnh hình
Children hospital (n) /ˈtʃɪl.drən ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện nhi
Dermatology hospital (n) /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện da liễu
Maternity hospital (n) /məˈtɜː.nə.ti ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện phụ sản
Các phòng ban trong Bệnh viện
Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Discharge Office: Phòng làm thủ tục ra viện
Blood bank (n) /ˈblʌd ˌbæŋk/ Ngân hàng máu
Canteen (n) /kænˈtiːn/ Nhà ăn bệnh viện
Cashier’s: Quầy thu tiền
Central sterile supply: Phòng tiệt trùng
Consulting room /kənˈsʌl.tɪŋ ˌruːm/ Phòng khám
Coronary care unit: Đơn vị chăm sóc mạch vành
Day operation unit: Đơn vị phẫu thuật trong ngày
Delivery (n) /dɪˈlɪv.ər.i/ Phòng sinh nở
Dispensary room: Phòng phát thuốc
Housekeeping (n) /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ Phòng tạp vụ
Emergency room (n) /ɪˈmɜː.dʒən.si ˌruːm/ Phòng cấp cứu
Isolation room: Phòng cách ly
Laboratory (n) /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Phòng xét nghiệm
Waiting room /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ Phòng đợi
Mortuary (n) /ˈmɔː.tʃu.ə.ri/ Nhà xác
On-call room: Phòng trực
Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Các chuyên khoa trong Bệnh viện
Accident and Emergency Department: Khoa tại nạn và cấp cứu
Anesthesiology (n) /æn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒi/ Chuyên khoa gây mê
Allergy (n) /ˈæl.ə.dʒi/ Dị ứng học
Andrology (n): Nam khoa
Cardiology (n) /ˌkɑː.diˈɒl.ə.ɡi/ Khoa tim
Dermatology (n) /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi/ Chuyên khoa da liễu
Dietetics (n) /ˌdaɪ.əˈtet.ɪks/ Khoa dinh dưỡng
Diagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnh y học
Endocrinology (n) /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ Khoa nội tiết
Gynecology (n) /ˌɡɑɪ·nəˈkɑl·ə·dʒi/ Phụ khoa
Gastroenterology (n) /ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒi/ Khoa tiêu hoá
Geriatrics (n) /ˌdʒer.iˈæt.rɪks/ Lão khoa
Haematology (n) /ˌhiː.məˈtɒl.ə.dʒi/ Khoa huyết học
Internal medicine (n) /ɪnˌtɜː.nəl ˈmed.ɪ.sən/ Nội khoa
Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
Nephrology (n) /nɪˈfrɒl.ə.dʒi/ Thận học
Neurology (n) /njʊəˈrɒl.ə.dʒi/ Khoa thần kinh
Oncology (n) /ɒŋˈkɒl.ə.dʒi/ Ung thư học
Odontology (n) /ˌɒd.ɒnˈtɒl.ə.dʒi/ Khoa nha
Orthopaedics (n) /ˌɔː.θəˈpiː.dɪks/ Khoa chỉnh hình
Ứng dụng học tiếng anh chủ đề về Bệnh viện - App HocHay cho Android & iOS
#TuVungTiengAnhTheoChuDe #TuVungTiengAnhVeBenhVien #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #VyHocHay #VietNam
Từ vựng tiếng anh về Bệnh viện - HocHay
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}