Từ vựng tiếng anh về Bệnh viện - HocHay


Đăng bởi Trúc Vy | 25/08/2020 | 1584
Từ vựng tiếng anh về Bệnh viện - HocHay

Video tổng hơp từ vựng tiếng anh về Bệnh viện - HocHay

Tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng anh về Bệnh viện bao gồm có hình ảnh, voice và phiên âm giúp các bạn học dễ dàng, dễ ghi nhớ, hãy cùng HocHay.com học ngay thôi nào!

Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về Bệnh viện ( Hospital ) I HocHay I Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng tiếng anh liên quan đến Bệnh viện

Các nhóm liên quan đên Bệnh viện như: các loại bệnh viện tiếng Anh, các phòng ban trong Bệnh viện, các chuyên khoa trong Bệnh viện.

Các loại Bệnh viện bằng tiếng Anh

Hospital (n) /ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện

Mental hospital (n) /ˈmen.təl ˌhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện tâm thần

General hospital (n) /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện đa khoa

Field hospital: Bệnh Viện dã chiến

Nursing home (n) /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/ Bệnh Viện dưỡng lão

Cottage hospital (n) /ˈkɒt.ɪdʒ ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện tuyến dưới

Orthopedic hospital (n) /ˌɔr·θəˈpi·dɪks ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện chỉnh hình

Children hospital (n) /ˈtʃɪl.drən ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện nhi

Dermatology hospital (n) /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện da liễu

Maternity hospital (n) /məˈtɜː.nə.ti ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh Viện phụ sản

Các phòng ban trong Bệnh viện

Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân

Discharge Office: Phòng làm thủ tục ra viện

Blood bank (n) /ˈblʌd ˌbæŋk/ Ngân hàng máu

Canteen (n) /kænˈtiːn/ Nhà ăn bệnh viện

Cashier’s: Quầy thu tiền

Central sterile supply: Phòng tiệt trùng

Consulting room /kənˈsʌl.tɪŋ ˌruːm/ Phòng khám

Coronary care unit: Đơn vị chăm sóc mạch vành

Day operation unit: Đơn vị phẫu thuật trong ngày

Delivery (n) /dɪˈlɪv.ər.i/ Phòng sinh nở

Dispensary room: Phòng phát thuốc

Housekeeping (n) /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ Phòng tạp vụ

Emergency room (n) /ɪˈmɜː.dʒən.si ˌruːm/ Phòng cấp cứu

Isolation room: Phòng cách ly

Laboratory (n) /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Phòng xét nghiệm

Waiting room /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ Phòng đợi

Mortuary (n) /ˈmɔː.tʃu.ə.ri/ Nhà xác

On-call room: Phòng trực 

Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú

Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án

Các chuyên khoa trong Bệnh viện

Accident and Emergency Department: Khoa tại nạn và cấp cứu

Anesthesiology (n) /æn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒi/ Chuyên khoa gây mê

Allergy (n) /ˈæl.ə.dʒi/ Dị ứng học

Andrology (n): Nam khoa

Cardiology (n) /ˌkɑː.diˈɒl.ə.ɡi/ Khoa tim

Dermatology (n) /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi/ Chuyên khoa da liễu

Dietetics (n) /ˌdaɪ.əˈtet.ɪks/ Khoa dinh dưỡng

Diagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnh y học

Endocrinology (n) /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ Khoa nội tiết

Gynecology (n) /ˌɡɑɪ·nəˈkɑl·ə·dʒi/ Phụ khoa

Gastroenterology (n) /ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒi/ Khoa tiêu hoá

Geriatrics (n) /ˌdʒer.iˈæt.rɪks/ Lão khoa

Haematology (n) /ˌhiː.məˈtɒl.ə.dʒi/ Khoa huyết học

Internal medicine (n) /ɪnˌtɜː.nəl ˈmed.ɪ.sən/ Nội khoa

Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú

Nephrology (n) /nɪˈfrɒl.ə.dʒi/ Thận học

Neurology (n) /njʊəˈrɒl.ə.dʒi/ Khoa thần kinh

Oncology (n) /ɒŋˈkɒl.ə.dʒi/ Ung thư học

Odontology (n) /ˌɒd.ɒnˈtɒl.ə.dʒi/ Khoa nha

Orthopaedics (n) /ˌɔː.θəˈpiː.dɪks/ Khoa chỉnh hình

Ứng dụng học tiếng anh chủ đề về Bệnh viện - App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#TuVungTiengAnhTheoChuDe #TuVungTiengAnhVeBenhVien #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #VyHocHay #VietNam

Từ vựng tiếng anh về Bệnh viện - HocHay


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019