Video từ vựng tiếng Anh về các món ăn sáng (breakfast) - HocHay
Hãy cùng HocHay học từ vựng tiếng Anh về các món ăn cho bữa ăn sáng bạn nhé !
Nguồn video trên Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về các món ăn sáng (breakfast)
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn sáng - Breakfast Food List
Bữa sáng theo phong cách châu Âu
Marmalade (n) /ˈmɑːr.mə.leɪd/ : mứt
Ham (n) /hæm/ : giăm bông
Egg (n) /eɡ/ : trứng
Bread (n) /bred/ : bánh mỳ
Hot chocolate (n) /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ : sôcôla nóng
Bacon (n) /ˈbeɪ.kən/ : thịt heo xông khói
Donut (n) /ˈdoʊ.nʌt/ : bánh vòng
Porridge (n) /ˈpɔːr.ɪdʒ/ : cháo
Waffle (n) /ˈwɑː.fəl/ : bánh quế
Tomato (n) /təˈmeɪ.t̬oʊ/ : cà chua
Croissant(n) /kwɑːˈsɑ̃ː/ : bánh sừng trâu
Pancake (n) /ˈpæn.keɪk/ : bánh kếp
Toast (n) /toʊst/ : bánh mỳ nướng
Sandwich (n) /ˈsæn.wɪtʃ/ : bánh mỳ sandwich
Yogurt (n) /ˈjoʊ.ɡɚt/ : sữa chua
Cheese (n) /tʃiːz/ : phô mai
Milk (n) /mɪlk/ : sữa
Sausage (n) /ˈsɑː.sɪdʒ/ : lạp xưởng
Orange juice(n) /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ : nước cam
Breakfast cereal (n) : ngũ cốc ăn sáng
Coffee (n) /ˈkɑː.fi/ : cà phê
Pancake
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn sáng Việt Nam
Bún bò Huế
Charcoal grilled pork on skewers with noodles : Bún thịt nướng
Rice noodle soup with beef : Phở bò
Noodle soup with meat balls : Phở bò viên
Steamed “Pho” paper rolls : Phở cuốn
Noodle soup with sliced – chicken : Phở gà
Quang noodles : Mỳ Quảng
Crab rice noodles : Bún cua
Kebab rice noodles : Bún chả
Snail rice noodles : Bún ốc
Hue style beef noodles : Bún bò Huế
Soya noodles with chicken : Miến gà
Stuffed pancake : Bánh cuốn
Phở bò
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn sáng (breakfast) - HocHay
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}