Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc


Đăng bởi Hồ Trang | 25/08/2020 | 1329
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

m nhạc làm cuộc sống của con người vui tươi hơn vì thế trong cuộc sống không thể thiếu được nó và đây là một chủ đề rất thú vị. Hôm nay, Hochay sẽ cùng bạn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc đầy đủ nhé.

Xem thêm trên trang facebook hochay: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc | Từ vựng tiếng anh | Hochay

Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ âm nhạc

Voice (n) /vɔɪs/: giọng hát

Tone (n) /toʊn/: tông giọng

Pitch (n) /pɪtʃ/: cao độ

Tune (n) /tuːn/: giai điệu

Beat (n) /biːt/: nhịp

Harmony (n) /ˈhɑː.mə.ni/: hòa âm

Note(n) /nəʊt/: nốt nhạc

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị âm nhạc

Amplifier (n) /ˈæm.plɪ.faɪ.ər/: bộ khuếch đại âm thanh

Headphones (n) /ˈhed.fəʊnz/: tai nghe

Instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/: nhạc cụ

Microphone (n)/ˈmaɪ.krə.foʊn/: mic-rô

Speaker (n) /ˈspiː.kər/: loa

Stereo (n) /ˈster.i.əʊ/; dàn âm thanh nổi

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc

Rap (n)/ræp/: nhạc rap

Jazz (n)/dʒæz/: nhạc jazz

Rock (n)/rɑːk/: nhạc rock

Pop (n)/pɑːp/: nhạc pop

Blues (n) /bluːz: nhạc blue

Classical (n) /ˈklæs.ɪ.kəl/: nhạc cổ điển

Country (n) /ˈkʌn.tri/: nhạc đồng quê

Dance (n) /dæns/: nhạc nhảy

Electronic (n) /iˌlekˈtrɑː.nɪk/: nhạc điện tử

Folk (n) /foʊk/: nhạc dân ca

Hip-hop (n) /ˈhɪp.hɑːp/: nhạc hip hop

Reggae (n) /ˈreɡ.eɪ/: nhạc reggae

Techno (n) /ˈtek.noʊ/: nhạc khiêu vũ

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc

Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc và nhạc công

Singer (n)/ˈsɪŋ.ɚ/: ca sĩ

Composer (n)/kəmˈpoʊ.zɚ/: người soạn nhạc

Lyricist (n)/ˈlɪr.ə.sɪst/: người viết lời

Band (n) /bænd/: ban nhạc

Choir (n) /ˈkwaɪ.ɚ/: đội hợp xướng

Orchestra (n) /ˈɔːr.kə.strə/: dàn nhạc giao hưởng

Conductor (n) /kənˈdʌk.tɚ/: người chỉ huy dàn nhạc

Drummer (n) /ˈdrʌm.ɚ/: người chơi trống

Guitarist (n) /ɡɪˈtɑːr.ɪst/: người chơi guitar

Pianist (n) /ˈpiː.ən.ɪst/: nghệ sĩ dương cầm

Rapper (n) /ˈræp.ɚ/: nguời hát rap

Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc và nhạc công

Ứng dụng học tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc - App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#tienganhveamnhac #amnhacbangtienganh #HocHay #tuvungtienganhgiaothong #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #hotrangHocHay #VietNam

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019