Từ vựng tiếng anh về chủ đề thời tiết


Đăng bởi Hồ Trang | 17/06/2021 | 2451
Từ vựng tiếng anh về chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng anh về chủ đề thời tiết

Dưới đây là những từ vựng về thời tiết thông dụng trong tiếng Anh đã được phân theo từng nhóm rất dễ học, bạn hãy ôn tập thật nhiều để đạt được hiệu quả cao nhất nhé! Bạn có thể tham tải App ứng dụng Hochay.com (phía dưới bài) về cùng học tiếng anh các chủ đề khác nữa bạn nhé.

Xem thêm trên trang Facebook Hochay: Từ vựng tiếng anh về chủ đề thời tiết | Từ vựng tiếng anh | Hochay.com

Từ vựng tiếng anh về hiện tượng chủ đề thời tiết

Sunny (a)/ˈsʌn.i/: Nắng

Rain (n): Mưa

Hail (n)/heɪl/: Mưa đá

Hurricane (n)/ˈhɝː.ɪ.keɪn/ - Storm (n)/stɔːrm/: Bão

Flood (n) /flʌd/: Lũ

Tornado (n)/tɔːrˈneɪ.doʊ/: Gió lốc

Fog (n)/fɑːɡ/: Sương mù

Rainbow (n)/ˈreɪnˌboʊ/: Cầu vồng

Snow (n)/snoʊ/: Tuyết

Lightning (n)/ˈlaɪt.nɪŋ/: Chớp

Thunder (n)/ˈθʌn.dɚ/: Sấm

Từ vựng tiếng anh về hiện tượng chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng anh nhiệt độ của thời tiết

Weather Forecast (n) /ˈweð.ɚ ˌfɔːr.kæst/ Dự báo thời tiết

Temperature: Nhiệt độ

Thermometer: Nhiệt kế

Degree: Độ

Celsius: Độ C

Fahrenheit: Độ F

Hot: Nóng

Baking hot: Nóng như thiêu

Cold: Lạnh

Chilly: Lạnh thấu xương

High pressure - Áp suất cao

Low pressure - Áp suất thấp

 Từ vựng tiếng anh nhiệt độ của thời tiết

 

Từ vựng miêu tả thời tiết tiếng Anh

Rainy (a)/ˈreɪ.ni/: Nhiều mưa

Cloudy (a)/ˈklaʊ.di/: Nhiều mây

Windy (a) /ˈwɪndi/: Nhiều gió

Dry(a) /draɪ /: Khô

Wet (a) /wet/: Ướt

Hot (a) /hɑːt/: Nóng

Cold (a) /koʊld/:Lạnh

Freeze (n)/friːz/: Đông cứng

Moisture (n)/ˈmɔɪs.tʃɚ/: Độ ẩm

Atmosphere (n)/ˈæt.mə.sfɪr/: Khí quyển

Air pollution (n)/ˈer pəˌluː.ʃən/: Ô nhiễm không khí

Air (n)/er/: Không khí

4 Từ vựng miêu tả thời tiết tiếng Anh

Những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết

What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?

It’s… (sunny/ raining): Trời đang… (có nắng/ mưa)

What a beautiful day!: Hôm nay trời đẹp quá!

It’s not a very nice day!: Hôm nay trời không đẹp lắm!

What a miserable weather!: Thời tiết hôm nay thật tệ!

It’s raining outside: Bên ngoài trời đang mưa xối xả

We had a lot of heavy rain this morning: Sáng nay trời mưa to rất lâu

The weather is fine: Trời đẹp

There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây

The sun’s shining: Trời đang nắng

We haven’t had any rain for a fortnight: Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

What’s the temperature?: trời đang bao nhiêu độ?

It’s 19°C (“ninety degrees”): Bây giờ đang là 19°C

Temperatures are in the mid-20s: Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ

Những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết

Ứng dụng học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết - App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#tienganhvethoitiet #thoitietbangtienganh #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #hotrangHocHay #VietNam

Từ vựng tiếng anh về chủ đề thời tiết


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019