Video cách đọc Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn (Food) - HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh Từ vựng về đồ ăn (Food) các bạn nhé!
Nguồn Video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn (Food) - HocHay
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn (Food) - HocHay
1. Fruit Trái cây
Red: Màu đỏ
Pomegranate (n) /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ Lựu
Watermelon (n) /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ Dưa hấu
Apple (n) /ˈæp.əl/ Táo
Strawberry (n) /ˈstrɑːˌber.i/ Dâu
Cranberry (n) /ˈkræn.ber.i/ Nam việt quất
Peach (n) /piːtʃ/ Đào
Raspberry (n) /ˈræz.ber.i/ Mâm xôi
Orange: Màu cam
Grapefruit (n) /ˈɡreɪp.fruːt/ Bưởi hồng
Orange (n) /ˈɔːr.ɪndʒ/ Cam
Papaya (n) /pəˈpaɪ.ə/ Đu đủ
Persimmon (n) /pɚˈsɪm.ən/ Hồng
Tangerine (n) /ˈtæn.dʒə.riːn/ Quýt
Kumquat (n) /ˈkʌm.kwɑːt/ Quất
Yellow: Màu vàng
Lemon (n) /ˈlem.ən/ Chanh
Starfruit (n) /ˈstɑːr.fruːt/ Khế
Pear (n) /per/ Lê
Banana (n) /bəˈnæn.ə/ Chuối
Pineapple (n) /ˈpaɪnˌæp.əl/ Thơm
Mango (n) /ˈmæŋ.ɡoʊ/ Xoài
Durian (n) /ˈdʊr.i.ən/ Sầu riêng
Purple: Màu tím
Plum (n) /plʌm/ Mận
Grape (n) /ɡreɪp/ Nho
Mulberry (n) /ˈmʌl.ber.i/ Dâu tằm
Blueberry (n) /ˈbluːˌbər.i/ Việt quất
Blackberry (n) /ˈblæk.ber.i/ Dâu đen
Green Màu xanh lá cây
Guava (n) /ˈɡwɑː.və/ Ổi
Lime (n) /laɪm/ Chanh
Kiwi (n) /ˈkiː.wiː/ Quả kiwi
Melon (n) /ˈmel.ən/ Dưa lưới
2. Vegetables Rau củ quả
Stem: Rau từ thân cây
Celery (n) /ˈsel.ɚ.i/ Cần tây
Asparagus (n) /əˈsper.ə.ɡəs/ Măng tây
Leave: Rau từ lá
Basil (n) /ˈbeɪ.zəl/ Húng quế
Chives (n) /tʃaɪvz/ Hẹ
Cabbage (n) /ˈkæb.ɪdʒ/ Bắp cải
Lettuce (n) /ˈlet̬.ɪs/ Rau xà lách
Spinach (n) /ˈspɪn.ɪtʃ/ Cải bó xôi
Flower: Rau từ hoa
Broccoli (n) /ˈbrɑː.kəl.i/ Bông cải xanh
Cauliflower (n) /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ Súp lơ
Courgette (n) /kʊrˈʒet/ Bí ngòi
Bulb: Củ
Onion (n) /ˈʌn.jən/ Hành
Garlic (n) /ˈɡɑːr.lɪk/ Tỏi
Leek (n) /liːk/ Tỏi tây
Root: Rau từ rễ
Sweet potato (n) /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ Khoai lang
Carrot (n) /ˈker.ət/ Cà rốt
Ginger (n) /ˈdʒɪn.dʒɚ/ Gừng
Radish (n) /ˈræd.ɪʃ/ Củ cải
Potato (n) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ Khoai tây
Seed: Hạt
Bean (n) /biːn/ Đậu
Pea (n) /piː/ Đậu Hà Lan
Peanut (n) /ˈpiː.nʌt/ Đậu phộng
Snow pea (n) /ˈsnoʊ ˌpiː/ Đậu tuyết
Soybean (n) /ˈsɔɪˌbin/ Đậu nành
Fruit: Rau từ quả
Tomato (n) /təˈmeɪ.t̬oʊ/ Cà chua
Eggplant (n) /ˈeɡ.plænt/ Cà tím
Avocado (n) /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ Bơ
Bell pepper (n) /ˈbel ˌpep.ɚ/ Ớt chuông
Cucumber (n) /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ Dưa leo
Pumpkin (n) /ˈpʌmp.kɪn/ Bí đỏ
Fungi: Nấm
Mushroom (n) /ˈmʌʃ.rʊm/ US nấm
Truffle (n) /ˈtrʌf.əl/ Nấm cục
Oyster mushroom (n) /ˌɔɪ.stɚ ˈmʌʃ.ruːm/ Nấm bào ngư
Shitake mushroom (n) /ʃɪˌtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/ Nấm Shitake
3. Meat Thịt
Red meat: Thịt đỏ
Pork (n) /pɔːrk/ Thịt heo
Beef (n) /biːf/ Thịt bò
Lamb (n) /læm/ Thịt cừu
Sirloin (n) /ˌsɝː.lɔɪn ˈsteɪk/ Thịt thăn
Rib (n) /rɪb/ Thịt sườn
Shank (n) /ʃæŋk/ Thịt bắp
Brisket (n) /ˈbrɪs.kɪt/ Thịt ức
Shoulder (n) /ˈʃoʊl.dɚ/ Thịt vai
Neck (n) /nek/ Thịt cổ
White meat / Poultry: Thịt trắng/ Thịt gia cầm
Chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/ Thịt gà
Duck (n) /dʌk/ Thịt vịt
Goose (n) /ɡuːs/ Thịt ngỗng
Turkey (n) /ˈtɝː.ki/ Thịt gà tây
Quail (n) /kweɪl/ Thịt chim cút
Processed meat: Thịt đã được xử lý
Pepperoni (n) /ˌpep.əˈroʊni/ Xúc xích heo bò hạt tiêu
Sausage (n) /ˈsɑː.sɪdʒ/ Xúc xích
Ham (n) /hæm/ Thịt giăm bông
Blood sausage (n) /ˈblʌd ˌsɑː.sɪdʒ/ Dồi
4. Seafood Hải sản
Fresh water fish: Cá nước ngọt
Catfish (n) /ˈkæt.fɪʃ/ Cá trê
Bass (n) /beɪs/ Cá vược
Eel (n) /iːl/ Lươn
Carp (n) /kɑːrp/ Cá chép
Salt water fish: Cá nước mặn
Tuna (n) /ˈtuː.nə/ Cá ngừ
Cod (n) /kɑːd/ Cá tuyết
Sardine (n) /sɑːrˈdiːn/ Cá mòi
Salmon (n) /ˈsæm.ən/ Cá hồi
Halibut (n) /ˈhæl.ɪ.bət/ Cá bơn
Anchovy (n) /ˈæn.tʃoʊ.vi/ Cá cơm
Swordfish (n) /ˈsɔːrd.fɪʃ/ Cá kiếm
Shellfish: Hải sản có vỏ
Mussel (n) /ˈmʌs.əl/ Trai
Oyster (n) /ˈɔɪ.stɚ/ Hàu
Scallop (n) /ˈskɑː.ləp/ Sò điệp
Clam (n) /klæm/ Nghêu
Crab (n) /kræb/ Cua
Shrimp (n) /ʃrɪmp/ Tôm
Lobster (n) /ˈlɑːb.stɚ/ Tôm hùm
5. Grains Các loại hạt
Whole grain: Hạt nguyên cám
Barley (n) /ˈbɑːr.li/ Lúa mạch
Brown rice (n) /ˌbraʊn ˈraɪs/ Gạo lứt
Wheat (n) /wiːt/ Lúa mì
Rye (n) /raɪ/ Lúa mạch đen
Oat (n) /oʊt/ Yến mạch
Wild rice (n) /ˌwaɪld ˈraɪs/ Lúa
Refined grain: Hạt đã được xử lý
Corn bread (n) /ˈkɔːrn ˌbred/ Bánh bông lan bắp
Couscous (n) /ˈkuːs.kuːs/ Hạt couscous
Noodles (n) /ˈnuː.dəl/ Mì, phở, bún
Spaghetti (n) /spəˈɡet̬.i/ Mì Ý
White bread (n) /waɪt bred/ Bánh mì trắng
White rice (n) /waɪt raɪs/ Gạo trắng
Gluten free grain Hạt không chứa gluten
Buckwheat (n) /ˈbʌk.wiːt/ Kiều mạch
Corn (n) /kɔːrn/ Bắp
Millet (n) /ˈmɪl.ɪt/ Hạt kê
Quinoa (n) /kɪnˈwɑː/ Hạt qui-noa
Sorghum (n) /ˈsɔːr.ɡəm/ Hạt lúa miến
6. Dairy products Các sản phẩm từ sữa
Liquid milk: Sữa dạng lỏng
Pasteurized milk (n) /ˈpæs.tʃə.raɪz mɪlk/ Sữa tiệt trùng
Skimmed milk (n) /ˌskɪmd ˈmɪlk/ Sữa ít kem
Whole milk (n) /ˌhoʊl ˈmɪlk/ Sữa nguyên kem
Fermented milk: Sữa lên men
Yoghurt (n) /ˈjoʊ.ɡɚt/ Ya-ua
Sour cream (n) /ˌsaʊr ˈkriːm/ Kem chua
Cheeses: Phô mai
Cottage cheese (n) /ˌkɑː.t̬ɪdʒ ˈtʃiːz/ Phô mai tươi
Cream cheese (n) /ˌkriːm ˈtʃiːz/ Phô mai kem
Blue cheese (n) /ˌbluː ˈtʃiːz/ Phô mai xanh
Camembert (n) /ˈkæm.əm.ber/ Phô mai Camembert
Mozzarella (n) /ˌmɑːt.səˈrel.ə/ Phô mai Mozzarella
Cheddar (n) /ˈtʃed.ɚ/ Phô mai Cheddar
Goat cheese (n) /ɡoʊt tʃiːz/ Phô mai dê
Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 - 12 - App HocHay cho Android & iOS
Mindmap từ vựng theo chủ đề - Cách học Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn (Food) qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn (Food) bằng mindmap
Fruit
Grain
Meat
Vegetables
Sea food
10 từ mới tiếng Anh về đồ ăn - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
- 21 - 30
- 31 - 40
- 41 - 50
- 51 - 60
- 61 - 70
- 71 - 80
- 81 - 90
- 91 - 100
- 101 - 110
- 101 - 110
- 111 - 120
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn (Food) - HocHay
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}