Video Từ vựng tiếng Anh về mùa đông
Mùa đông cũng đến rồi, chắc hẳn bạn sẽ cảm nhận được cái se lạnh đầu đông rồi nhỉ! Nào chúng ta cùng HocHay tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa đông qua video này nhé!
Nguồn video từ fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về mùa đông I HocHay
Từ vựng tiếng Anh về mùa đông
“Winter is the time for comfort, for good food and warmth, for the touch of a friendly hand and for a talk beside the fire: it is the time for home.”
Mùa đông là khoảng thời gian cho sự thư giãn, đồ ăn ngon và sự ấm áp, cho cái chạm tay ấm áp và cuộc nói chuyện bên ánh lửa hồng. Khoảng thời gian dành để ở nhà.
Tiếng Anh của mùa đông là gì?
Winter (n) /ˈwɪntə/ : mùa đông
Temperature (n) /’tempritʃə/ : nhiệt độ
Humidity (n) /hju:’miditi/: sự ẩm ướt, độ ẩm
Tropical (a) /’trɔpikəl/: nhiệt đới
Gloomy (a) /’glu:mi/: ảm đạm
Frigid (a) /ˈfrɪdʒɪd/ : giá băng, lạnh lẽo
Atmosphere (n) /’ætməsfiə/: bầu không khí, khí quyển
Blizzard (n) /’blizəd/: trận bão tuyết
Whiteout (n) /wait aut/: trận tuyết trắng trời, bão tuyết
Ice storm (n) /ais stɔ:m/: bão băng, mưa băng
Sleet (v/n) /sli:t/: mưa tuyết
Slush (n) /slʌʃ/: tuyết tan
Wind chill /waind tʃil/: gió lạnh buốt
Hail (n) /heɪl/ : mưa đá
Black ice (n) /blæk ais/: lớp băng phủ mặt đường
Snow (n/v) /snou/ : tuyết, tuyết rơi
Cold (a) /kould/ : lạnh
Numb (a/v) /nʌm/: tê, cóng
Warm (a) /wɔːrm/ : ấm áp
Warm up (phrasal verbs): làm ấm người
Snowdrift (n) /’snoudrɔp/: đống tuyết
Snowfall (n) /ˈsnoʊfɑːl/ : mưa tuyết
Snowflake (n) /ˈsnoʊfleɪk/ : hoa tuyết
Snowman (n) /ˈsnoʊmæn/ : người tuyết
Snow shovel (n) /snou ‘ʃʌvl/: xẻng xúc tuyết
Snowpocalypse (n) /snou ə’pɔkəlips/: trận bão tuyết tồi tệ
Ice scraper (n) /ais skreip/: cái cào tuyết
Snow plow (n) /snou plau/: đồ cào tuyết
Numb (a/v) /nʌm/: tê, cóng
A cold snap (noun phrase) /ˈkoʊld ˌsnæp/ : đợt khí lạnh đột ngột ập tới, và cũng trôi đi nhanh chóng
Scarf (n) /skɑːrf/ : khăn choàng
Mitten (n) /ˈmɪtən/ : găng tay bao ngón
Glove (n) /ɡlʌv/ : găng tay loại có xỏ ngón
Coat (n) /koʊt/ : áo choàng
Jacket (n) /ˈdʒækɪt/ : áo khoác
Sweater (n) /ˈswetə/ : áo len
Beanie (n) /ˈbiːni/ : mũ chỏm
Earmuffs (n) /ˈɪrmʌfs/ : đồ bịt tai chống lạnh
Sled (n) /sled/ : xe trượt tuyết
Frost (n) /frɑːst/ : sương giá
Bạn thường làm gì vào mùa đông bằng tiếng Anh?
Snowball fight/snoubɔ:l fait/: trò chơi ném bóng tuyết
Ice skating(n) /ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ : môn trượt băng
Bundle up(phrasal verb) /ˈbʌndəl ʌp/: mặc thật ấm
Snuggle in(phrasal verb) /ˈsnʌɡəlin/: cuộn mình trong chăn ấm
Hibernate(v) /ˈhaɪbəneɪt/ : ngủ đông
Cô bé mùa đông tiếng Anh là gì?
Winter girl: cô bé mùa đông, tiếng lóng chỉ những cô gái mắc chứng biến ăn, luôn đau đớn với bệnh tật
Thành ngữ tiếng Anh liên quan tới mùa đông
"Ice", "snow" hay "cold" xuất hiện trong nhiều cụm từ, nhưng thành ngữ nhưng lại diễn tả những sự việc không liên quan đến thời tiết.
To be on thin ice / to be at risk of annoying someone (idiom) : làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc rủi ro mà dễ dẫn đến thất bại
Walking on thin ice (idiom) : ám chỉ một hoàn cảnh nguy hiểm, rủi ro
To break the ice (idiom) : phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện
Not a snowball’s chance in hell (idiom) : chỉ việc gì đó không có khả năng xảy ra
When hell freezes over (idiom) : chỉ chuyện gì đó không thể xảy ra
To give someone the cold shoulder (idiom) : tỏ ra không thân thiện, lạnh lùng
To leave someone out in the cold (idiom) : loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm, bỏ mặc
To be snowed under with something / to be with too much work to deal with (idiom) : phải làm việc quá độ, hay bị lấn át, áp đảo, chế ngự
To put something on ice (idiom) : trì hoãn một việc gì đó
To be pure as the driven snow / to be completely innocent (idiom) : chỉ ai đó vô cùng trong sáng, lương thiện (thường được dùng với nghĩa mỉa mai)
To break into a cold sweat / to become scared about something (idiom) : bất chợt toát mồ hôi, chỉ ai đó lo lắng, sợ hãi
To do something in cold blood (idiom) : làm việc gì đó với ý định độc ác hoặc không có bất kỳ cảm xúc gì thường được mô tả là "máu lạnh"
To get cold feet (idiom) : sợ hãi, hồi hộp hay không thoải mái khi phải làm gì đó
To be out cold (idiom) : bất tỉnh đột ngột.
Tip of the iceberg (idiom) : Chỉ là bề nổi của tảng băng, chỉ mới là sự bắt đầu
Cold hands, warm heart (idiom) : chỉ những người ngoài lạnh lùng nhưng bên trong thì ấm áp và biết chăm sóc người khác
Catch one’s death (idiom) : bị cảm lạnh
Dead of winter (idiom) : thời kỳ lạnh lẽo và đen tối của mùa đông
To cozy up to someone (idiom) : sưởi ấm cho ai đó
Brace youself , winter is coming (idiom) : hãy sẵn sàng cho mùa đông sắp tới
Những câu tiếng Anh nói về mùa đông
It’s as cold as ice . - Trời lạnh như băng.
How to do you feel about the winter season – are you a lover or a hater? - Bạn cảm thấy mùa đông thế nào? - Bạn là một người thích hay ghét mùa đông?
How do you spend your time during the winter? - Bạn trải qua mùa đông như thế nào?
Why do you like winter season? - Tại sao bạn thích mùa đông?
How do you enjoy winter season? - Bạn tận hưởng mùa đông ra sao?
I heard this weekend is going to be bitterly cold, I think it’s better we stay indoors . - Nghe nói cuối tuần này sẽ lắm đấy, tôi nghĩ tốt hơn chúng ta hãy ở trong nhà.
A cold front is coming next week, it’s going to be freezing. - Tuần sau, luồng không khí lạnh ùa về, trời sẽ rét buốt.
The sound of the howling winds woke me up in the middle of the night . - Tiếng gió hú đã làm tôi tỉnh giấc giữ đêm khuya.
The wind this evening feels so icy cold . - Cơn gió tối nay thật lạnh tê tái.
The long dark nights give me the winter blues . - Những đêm đông dài đăng đẵng làm tôi buồn bã não nề.
#Hochay #TuvungtiengAnhtheochude #Apphoctienganh #WebhoctiengAnh #Vocabulary #Hoctuvung #TuvungtiengAnhvemuadong #ThanhngutiengAnhvemuadong #NgocNgaHochay #VietNam
Từ vựng tiếng Anh về mùa đông - Topic tiếng Anh về mùa đông - Hochay
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}