Xem thêm trên trang facebook hochay.com: Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa thu | Hochay | Từ vựng theo chủ đề
Mùa thu - Autumn, Fall
Mùa thu trong tiếng anh có 2 tên gọi là Autumn hoặc Fall:
- Autumn thông dụng với người Anh (Anh - Anh),
- Fall thông dụng với người Mỹ (Anh - Mỹ).
Mùa thu là mùa thời tiết khá ôn hòa bởi nó là sự chuyển giao giữa mùa hè và mùa đông. Ở Bắc Mỹ, mùa thu là mùa của những đêm hội Halloween và lễ tạ ơn.
video
Đặc trưng của mùa thu là mùa lá rụng. Cây rụng lá vàng vào mùa thu để chuẩn bị đối với thời tiết khắc nghiệt của mùa đông.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa thu
Chilly (a)/ˈtʃɪl.i/: se lạnh
Cool (a)/kuːl/: mát mẻ
Autumn leaves: lá vàng mùa thu
Falling leaves (n): lá rụng
Acorn (n) /ˈeɪ.kɔːrn/: quả sồi
Chestnut (n) /ˈtʃes.nʌt/: hạt dẻ
Feast (n) /fiːst/: đám tiệc
Leaf (n) /liːf/: chiếc lá
Persimmon (n) /pɚˈsɪm.ən/: trái hồng
Pine cone (n) /ˈpaɪn ˌkoʊn/: quả thông
Pumpkin (n) /ˈpʌmp.kɪn/: bí đỏ
Squash (n) /skwɑːʃ/: bí đao
Turkey (n) /ˈtɝː.ki/: gà tây
Nói về mùa thu yêu thích bằng tiếng anh
Dịch: Mùa thu là mùa yêu thích của tôi.
Fall (n) /fɑːl/: mùa thu
Season (n) /ˈsiː.zən/: mùa
The trees are vibrant with colors of red, yellow and combinations of both.
Dịch: Những cái cây trở nên rực rỡ với màu đỏ, vàng và sự kết hợp của cả hai.
Vibrant (a) /ˈvaɪ.brənt/: rực rỡ
Combination (n) /ˌkɑːm.bəˈneɪ.ʃən/: sự kết hợp
The weather is perfect with cooler temperatures.
Dịch: Thời tiết hoàn hảo với nhiệt độ mát hơn.
Perfect (a) /ˈpɝː.fekt/: hoàn hảo
Cooler temperature: nhiệt độ mát hơn
Skies can transform fromgrey to blue.
Dịch: Bầu trời có thể chuyển đổi từ xám xịt sang xanh.
Transform (v): chuyển đổi
It’s the perfect mix of sun and clouds and slight chill to create the best weather ever.
Dịch: Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa mặt trời, mây và chút khí lạnh để tạo nên thời tiết tuyệt vời nhất.
Perfect mix: sự kết hợp hoàn hảo
Chill (n)/tʃɪl/: khí lạnh
Autumn is one of the most packed holiday seasons: Mid-Autumn Festival, Halloween, and Thanksgiving.
Dịch: Mùa thu là một trong những mùa có nhiều lễ hội nhất: Tết trung thu, Halloween và Lễ Tạ ơn.
Holiday season (n): mùa lễ hội
Mid-Autumn Festival: Tết Trung Thu
Thanksgiving: Lễ Tạ ơn
Autumn creates a sense of comfort, warmth and reflection.
Dịch: Mùa thu tạo cảm giác thoải mái, ấm áp và suy tư.
Comfort (n): sự thoải mái
warmth (n): sự ấm cúng
Reflection (n): sự suy tư
Ứng dụng học tiếng Anh theo chủ đề mùa thu - App HocHay cho Android & iOS
#muathu #tienganhvemuathu #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #hotrangHocHay #VietNam
Từ vựng tiếng Anh về mùa Thu
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}