Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) - HocHay


Đăng bởi Huyền Trang | 17/06/2021 | 5866
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) - HocHay

Video cách đọc Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) - HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh Từ vựng về nghề nghiệp (Job) các bạn nhé!

Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về Nghề Nghiệp (Job) - HocHay

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) - HocHay

Từ vựng về các ngành nghề phổ biến

Accountant (n) /əˈkaʊn.t̬ənt/ Kế toán

Baker (n) /ˈbeɪ.kɚ/ Thợ nướng bánh

Barber (n) /ˈbɑːr.bɚ/ Thợ cắt tóc (cho nam)

Builder (n)  /ˈbɪl.dɚ/ Thợ xây dựng

Butcher (n) /ˈbʊtʃ.ɚ/ Đồ tể

Barman (n) /ˈbɑːr.mən/ Người phục vụ thức uống tại quầy bar

Carpenter (n) /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/ Thợ mộc

Cashier (n) /kæʃˈɪr/ Thu ngân

Chambermaid (n) /ˈtʃeɪm.bɚ.meɪd/ Người dọn phòng

Chef (n) /ʃef/ Đầu bếp

Cleaner (n) /ˈkliː.nɚ/ Tạp vụ

Dentist (n) /ˈden.t̬ɪst/ Nha sĩ

Doctor (n) /ˈdɑːk.tɚ/ Bác sĩ

Electrician (n) /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ Thợ điện

Engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪr/ Kỹ sư  

Firefighter (n) /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ Lính cứu hoả

Fishmonger (n) /ˈfɪʃˌmʌŋ.ɡɚ/ Người bán cá

Flight attendant (n) /ˈflaɪt əˌten.dənt/ Tiếp viên hàng không

Hairdresser (n) /ˈherˌdres.ɚ/ Thợ cắt tóc (cho nữ)

Judge (n) /dʒʌdʒ/ Thẩm phán

Lawyer (n) /ˈlɑː.jɚ/ Luật sư

Nurse (n) /nɝːs/ Y tá

Optician (n) /ɑːpˈtɪʃ.ən/ Người khám mắt

Painter (n) /ˈpeɪn.t̬ɚ/ Hoạ sĩ

Photographer (n) /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ Nhiếp ảnh gia

Plumber (n) /ˈplʌm.ɚ/ Thợ sửa ống nước

Police officer (n) /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ Cảnh sát

Porter (n) /ˈpɔːr.t̬ɚ/ Người khuân vác

Postman (n) /ˈpoʊst.mən/ Bưu tá

Receptionist (n) /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ Lễ tân

Reporter (n) /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/ Phóng viên

Sales assistant (n) /seɪlz əˈsɪs.tənt/ Trợ lý kinh doanh

Sales representative (n) /ˈseɪlz rep·rɪˌzen·tə·t̬ɪv/ Đại lý

Scientist (n) /ˈsaɪən.tɪst/ Nhà khoa học

Secretary (n) /ˈsek.rə.ter.i/ Thư ký

Surgeon (n) /ˈsɝː.dʒən/ Bác sĩ phẫu thuật

Technician (n) /tekˈnɪʃ.ən/ Kỹ thuật viên

Teacher (n) /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên

Tailor (n) /ˈteɪ.lɚ/ Thợ may

Vet (n) /vet/ Bác sĩ thú y

Waiter (n) /ˈweɪ·t̬ər/ Bồi bàn (nam)

Waitress (n) /ˈweɪ·trəs/ Bồi bàn (nữ)

Welder (n) /ˈwel.dɚ/ Thợ hàn

 

Từ vựng dùng trong công việc (n)

Office (n) /ˈɑː.fɪs/ Văn phòng

School (n) /skuːl/ Trường học

Factory (n) /ˈfæk.tɚ.i/ Nhà máy

Department (n) /dɪˈpɑːrt.mənt/ Phòng ban

Marketing department (n) /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ Phòng marketing

Human resources (n) /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/ Nhân sự

Sales (n) /seɪlz/ Kinh doanh

Finance (n) /ˈfaɪ.næns/ Tài chính

Medical research (n) /ˈmed.ɪ.kəl ˈriː.sɝːtʃ/ Nghiên cứu y khoa

Consulting (n) /kənˈsʌl.t̬ɪŋ/ Tư vấn

Responsible for (adj) Chịu trách nhiệm

In charge of (idiom) Phụ trách

Unemployed (adj) /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/ Thất nghiệp

Stay-at-home mom/dad (n) Nội trợ

Self-employed (adj) /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ Tự làm chủ

Employee (n)  /ɪmˈplɔɪ.iː/ Nhân viên

Employer (n) /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ Nhà tuyển dụng

Colleague (n) /ˈkɑː.liːɡ/ Đồng nghiệp

Co-worker (n) /ˌkoʊˈwɝː.kɚ/ Đồng nghiệp

Supervisor (n) /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ Giám sát

Full-time (adv)  /ˌfʊl ˈtaɪm/ Toàn thời gian

Part-time (adv) /ˌpɑːrtˈtaɪm/ Bán thời gian

Flextime (adv) /ˈfleksˌtɑɪm/ Thời gian linh hoạt

Shift (n) /ʃɪft/ Ca làm việc

Overtime (adv) /ˈoʊ.vɚ.taɪm/ Làm thêm giờ

Get off work (v) Tan làm

Remotely (adv) /rɪˈmoʊt.li/ Từ xa

Conferencing (n) /ˈkɒnfərənsɪŋ/ Họp

Salary (n) /ˈsæl.ɚ.i/ Lương

Raise (n) /reɪz/ tăng lương

Promotion (n) /prəˈmoʊ.ʃən/ Thăng cấp

Bonus (n) /ˈboʊ.nəs/ Thưởng 

Hire (v) /haɪr/ Tuyển dụng

Fire (v) /faɪr/ Sa thải

Lay somebody off (v) Cắt giảm biên chế

Quit (v) /kwɪt/ Nghỉ việc

Resign (v) /rɪˈzaɪn/ Từ chức

Retire (v) /rɪˈtaɪr/ Nghỉ hưu

Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 - 12 - App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

Mindmap từ vựng theo chủ đề - Cách học Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) bằng mindmap

"

"

10 từ mới tiếng Anh về nghề nghiệp - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

  • 21 - 30

  • 31 - 40

  • 41 - 50

  • 51 - 60

  • 61 - 70

  • 71 - 80

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) - HocHay


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019