Video cách đọc Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) - HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh Từ vựng về nghề nghiệp (Job) các bạn nhé!
Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về Nghề Nghiệp (Job) - HocHay
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) - HocHay
Từ vựng về các ngành nghề phổ biến
Accountant (n) /əˈkaʊn.t̬ənt/ Kế toán
Baker (n) /ˈbeɪ.kɚ/ Thợ nướng bánh
Barber (n) /ˈbɑːr.bɚ/ Thợ cắt tóc (cho nam)
Builder (n) /ˈbɪl.dɚ/ Thợ xây dựng
Butcher (n) /ˈbʊtʃ.ɚ/ Đồ tể
Barman (n) /ˈbɑːr.mən/ Người phục vụ thức uống tại quầy bar
Carpenter (n) /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/ Thợ mộc
Cashier (n) /kæʃˈɪr/ Thu ngân
Chambermaid (n) /ˈtʃeɪm.bɚ.meɪd/ Người dọn phòng
Chef (n) /ʃef/ Đầu bếp
Cleaner (n) /ˈkliː.nɚ/ Tạp vụ
Dentist (n) /ˈden.t̬ɪst/ Nha sĩ
Doctor (n) /ˈdɑːk.tɚ/ Bác sĩ
Electrician (n) /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ Thợ điện
Engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪr/ Kỹ sư
Firefighter (n) /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ Lính cứu hoả
Fishmonger (n) /ˈfɪʃˌmʌŋ.ɡɚ/ Người bán cá
Flight attendant (n) /ˈflaɪt əˌten.dənt/ Tiếp viên hàng không
Hairdresser (n) /ˈherˌdres.ɚ/ Thợ cắt tóc (cho nữ)
Judge (n) /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
Lawyer (n) /ˈlɑː.jɚ/ Luật sư
Nurse (n) /nɝːs/ Y tá
Optician (n) /ɑːpˈtɪʃ.ən/ Người khám mắt
Painter (n) /ˈpeɪn.t̬ɚ/ Hoạ sĩ
Photographer (n) /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ Nhiếp ảnh gia
Plumber (n) /ˈplʌm.ɚ/ Thợ sửa ống nước
Police officer (n) /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ Cảnh sát
Porter (n) /ˈpɔːr.t̬ɚ/ Người khuân vác
Postman (n) /ˈpoʊst.mən/ Bưu tá
Receptionist (n) /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ Lễ tân
Reporter (n) /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/ Phóng viên
Sales assistant (n) /seɪlz əˈsɪs.tənt/ Trợ lý kinh doanh
Sales representative (n) /ˈseɪlz rep·rɪˌzen·tə·t̬ɪv/ Đại lý
Scientist (n) /ˈsaɪən.tɪst/ Nhà khoa học
Secretary (n) /ˈsek.rə.ter.i/ Thư ký
Surgeon (n) /ˈsɝː.dʒən/ Bác sĩ phẫu thuật
Technician (n) /tekˈnɪʃ.ən/ Kỹ thuật viên
Teacher (n) /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên
Tailor (n) /ˈteɪ.lɚ/ Thợ may
Vet (n) /vet/ Bác sĩ thú y
Waiter (n) /ˈweɪ·t̬ər/ Bồi bàn (nam)
Waitress (n) /ˈweɪ·trəs/ Bồi bàn (nữ)
Welder (n) /ˈwel.dɚ/ Thợ hàn
Từ vựng dùng trong công việc (n)
Office (n) /ˈɑː.fɪs/ Văn phòng
School (n) /skuːl/ Trường học
Factory (n) /ˈfæk.tɚ.i/ Nhà máy
Department (n) /dɪˈpɑːrt.mənt/ Phòng ban
Marketing department (n) /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ Phòng marketing
Human resources (n) /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/ Nhân sự
Sales (n) /seɪlz/ Kinh doanh
Finance (n) /ˈfaɪ.næns/ Tài chính
Medical research (n) /ˈmed.ɪ.kəl ˈriː.sɝːtʃ/ Nghiên cứu y khoa
Consulting (n) /kənˈsʌl.t̬ɪŋ/ Tư vấn
Responsible for (adj) Chịu trách nhiệm
In charge of (idiom) Phụ trách
Unemployed (adj) /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/ Thất nghiệp
Stay-at-home mom/dad (n) Nội trợ
Self-employed (adj) /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ Tự làm chủ
Employee (n) /ɪmˈplɔɪ.iː/ Nhân viên
Employer (n) /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ Nhà tuyển dụng
Colleague (n) /ˈkɑː.liːɡ/ Đồng nghiệp
Co-worker (n) /ˌkoʊˈwɝː.kɚ/ Đồng nghiệp
Supervisor (n) /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ Giám sát
Full-time (adv) /ˌfʊl ˈtaɪm/ Toàn thời gian
Part-time (adv) /ˌpɑːrtˈtaɪm/ Bán thời gian
Flextime (adv) /ˈfleksˌtɑɪm/ Thời gian linh hoạt
Shift (n) /ʃɪft/ Ca làm việc
Overtime (adv) /ˈoʊ.vɚ.taɪm/ Làm thêm giờ
Get off work (v) Tan làm
Remotely (adv) /rɪˈmoʊt.li/ Từ xa
Conferencing (n) /ˈkɒnfərənsɪŋ/ Họp
Salary (n) /ˈsæl.ɚ.i/ Lương
Raise (n) /reɪz/ tăng lương
Promotion (n) /prəˈmoʊ.ʃən/ Thăng cấp
Bonus (n) /ˈboʊ.nəs/ Thưởng
Hire (v) /haɪr/ Tuyển dụng
Fire (v) /faɪr/ Sa thải
Lay somebody off (v) Cắt giảm biên chế
Quit (v) /kwɪt/ Nghỉ việc
Resign (v) /rɪˈzaɪn/ Từ chức
Retire (v) /rɪˈtaɪr/ Nghỉ hưu
Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 - 12 - App HocHay cho Android & iOS
Mindmap từ vựng theo chủ đề - Cách học Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh về nghề nghiệp - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
- 21 - 30
- 31 - 40
- 41 - 50
- 51 - 60
- 61 - 70
- 71 - 80
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Job) - HocHay
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}