Video Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh
Xem thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tại: https://hoctuvung.nhanhdedang.com/
Cùng HocHay học từ vựng tiếng Anh các bạn nhé!
Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh
Audio Từ vựng những căn bệnh thông thường bằng tiếng Anh
Những căn bệnh thông dụng như cảm cúm, sốt, sổ mũi nói như thế nào trong tiếng Anh?
Chúng ta cùng học bài học sau để khám phá nhé.
Albinism / ˈælbɪnɪzəm /: bệnh bạch tạng
Allergy / ˈælərdʒi /: dị ứng
Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
Asthma / ˈæzmə /: bệnh suyễn
Athlete's foot / ˈæθliːt s fʊt /: bệnh nấm bàn chân
Backache /ˈbæk.eɪk/ : đau lưng
Bilharzia / bɪlˈhɑːrtsiə /: bệnh giun chỉ
Cancer / ˈkænsər /: bệnh ung thư
Cataract / ˈkætərækt /: đục thủy tinh thể
Cerebral palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi /: bệnh liệt não
Chill /tʃɪl/ : cảm lạnh
Chicken pox / ˈtʃɪkɪn pɑːks /: bệnh thủy đậu
Cholera / ˈkɑːlərə /: bệnh tả
Cirrhosis / səˈroʊsɪs /: bênh xơ gan
Cold /kəʊld/ : cảm lạnh
Colic / ˈkɑːlɪk / : đau bụng gió
Constipation / ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn /: táo bón
Diabetes /,daiə'bi:tiz/ :tiểu đường
Diarrhoea / ˌdaɪəˈriːə /: bệnh tiêu chảy
Diphtheria / dɪpˈθɪriə /: bệnh bạch hầu
Fever virus /'fi:və ‘vaiərəs/: sốt siêu vi
Flu / fluː /: Cúm
Food poisoning / fuːd ˈpɔɪzənɪŋ /: ngộ độc thực phẩm
Glaucoma / ɡlɔːˈkoʊmə /: bênh tăng nhãn áp
Glycosuria / ˈɡluːkoʊsɪriə /: bênh tiểu đường
Haemorrhoids / ˈhemərɔɪdz /: bệnh trĩ
Headache /ˈhed.eɪk/ : đau đầu
Heart attack / hɑːrt əˈtæk /: nhồi máu cơ tim
Heart disease / hɑːrt dɪˈziːz /: bệnh tim
Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs / :viêm gan
High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ : cao huyết áp
Jaundice / ˈdʒɔːndɪs /: bệnh vàng da
Low blood pressure / loʊ blʌd ˈpreʃər /: huyết áp thấp
Lump / lʌmp /: bướu
Lung cancer / lʌŋ ˈkænsər /: ung thư phổi
Malaria / məˈleriə /: Sốt rét
Measles / ˈmiːzlz /: bệnh sởi
Migraine / ˈmaɪɡreɪn /: bệnh đau nửa đầu
Mumps / mʌmps /: bệnh quai bị
Muscular dystrophy / ˌmʌskjələr ˈdɪstrəfi /: bệnh teo cơ
Myocardial infarction / ɪnˈfɑːrkʃn /: nhồi máu cơ tim
Osteoporosis / ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs /: bệnh xương thủy tinh
Pneumonia / nuːˈmoʊniə /: viêm phổi
Rabies / ˈreɪbiːz /: bệnh dại
Rash /ræʃ/ : sốt phát ban
Rheumatism / ˈruːmətɪzəm /: bệnh thấp khớp
Scabies / ˈskeɪbiːz /: bệnh ghẻ
Skin-disease / skɪn dɪˈziːz /: bệnh ngoài da
Sore eyes /'so:r ais/ : đau mắt
Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ : viêm họng
Stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ : đau dạ dày
Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ : đau răng
Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs /: bệnh lao
Typhoid / ˈtaɪfɔɪd /: bệnh thương hàn
Zoster /’zɔstə/ : dời leo, zona
Cách miêu tả bệnh bằng tiếng Anh
My hair is falling down! Am I going bald?
Tóc tôi bị rụng? Có phải tôi đang dần bị hói?
Mũi tôi chảy nước
Mắt tôi bị khô và chảy đầy nước mắt
Tôi cắn phải lưỡi
My throat is dry. I can’t stop coughing!
Cổ họng tôi khô quá. Tôi cũng không nhịn ho được
My chest feels tight! I can’t breathe!
Tôi bị tức ngực và không thở được
Tôi bị đau bụng
Đầu gối tôi không hoạt động được
Chân tôi yếu quá
Mắt cá của tôi bị trẹo
My waist is getting bigger! Am I overweight?
Eo tôi ngày một lớn hơn! Tôi có đang bị thừa cân không?
I cut my finger! The bleeding won’t stop!
Tôi cắt phải tay! Máu không ngừng chảy
Tôi bị đau tay
I have a toothache! I think I have a cavity!
Tôi bị đau răng. Tôi nghĩ răng tôi bị thủng một lỗ rồi
My ears are sore! I can’t hear!
Tôi bị đau tai và không nghe được
My skin is itchy! I can’t stop scratching!
Da tôi bị ngứa, tôi gãi suốt
My head hurts! What’s wrong with me?
Đầu tôi bị đau! Có chuyện gì với tôi?
Ứng dụng học tiếng Anh - App HocHay cho Android & iOS
#hochay #hoctienganh #dichbenh #camcumtienganhlagi #tuvungtienganhbenh thongthuong #hocanhvanonline #luyenthitienganh #hocgioitienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #detienganhonline #nguphaptienganh #HuyenHocHay #VietNam
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh thông thường
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}