Tết Nguyên Tiêu là ngày gì?
Tết Nguyên Tiêu, còn được gọi là Lễ hội Đèn lồng hay Lễ Hội Rằm Tháng Giêng, một ngày tết đặc biệt của cộng đồng người Hoa, thường tổ chức vào ngày 15 của tháng 1 âm lịch. Đây là ngày cuối cùng của lễ hội xuân, cũng là ngày rằm đầu tiên của năm mới, tượng trưng cho sự gắn kết và hoàn hảo. Tết Nguyên Tiêu là một phần quan trọng của lễ hội xuân, đánh dấu cho sự kết thúc cho kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán.
Tết Nguyên Tiêu Tiếng Anh Là Gì?
Tết Nguyên Tiêu hay còn gọi là Rằm tháng giêng có nguồn gốc từ Trung Hoa, sau đó được du nhập vào Việt Nam. Qua thời gian, ngày lễ này trở thành một trong bốn ngày rằm lớn trong năm của người Việt. Do Rằm tháng Giêng trùng hợp với lễ Thượng nguyên và Tết Nguyên tiêu trong dân gian, đồng thời ngày này là rằm đầu tiên của năm mới, thời điểm thích hợp nhất để cầu nguyện an lành cho cả năm, nên thu hút sự tham gia đông đảo của giới Phật tử và toàn thể dân chúng.
Nào chúng ta cùng HocHay tièm hiểu thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị liên quan đến Tết Nguyên Tiêu qua video này nhé!
Nguồn video từ fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Tiêu - Rằm tháng Giêng - HocHay
Nguồn gốc của ngày Tết Nguyên Tiêu
Có một truyền thuyết về Tết Nguyên Tiêu kể rằng, vào thời xa xưa có nhiều quái thú hung ác luôn tấn công con người. Để sống yên bình, các thợ săn đã cùng nhau hợp sức giết những quái thú đó. Thật không may, có một con thần điểu bị lạc đường rơi xuống từ thiên đình và một người thợ săn đã giết chết con chim đó mà không biết nó chẳng phải quái thú. Khi nghe tin con chim của mình đã bị con người giết chết, Ngọc Hoàng tức giận nên đã ra lệnh cho thiên binh xuống nhân gian giết hết loài người trong biển lửa vào ngày 15 tháng giêng.
Tuy nhiên, con gái của người là một tiên nữ tốt bụng đã báo cho những người đó biết tin xấu đó. Tất cả mọi người đều cảm thấy tuyệt vọng, trừ một bô lão. Vị bô lão đó bảo rằng họ có thể sử dụng lồng đèn, pháo nổ và pháo hoa để tạo ảo ảnh lửa. Đến ngày đó, mọi người đều treo lồng đèn, bắn pháo hoa và đốt pháo nổ từ ngày 14 đến ngày 16 tháng giêng như lời chỉ dẫn. Nhìn từ xa, Ngọc Hoàng thấy làng mạc đã chìm trong "lửa" và nghĩ rằng mình không cần phái thiên binh xuống nữa. Chính vì vậy, để kỷ niệm cho lần vượt qua kiếp nạn đó, vào ngày này mỗi năm, người ta đã thắp lồng đèn và đốt pháo. Truyền thống đã tồn tại suốt từ đó.
Jade Emperor (n) /dʒeɪd ˈempərər/ : Ngọc Hoàng
Nguồn gốc của Tết Nguyên Tiêu có liên hệ mật thiết với đạo Phật, khi tôn giáo này bắt đầu truyền bá từ Ấn Độ qua Trung Hoa vào thời Đông Hán. Hoàng đế triều Hán - Hán Minh Đế nghe nói các tăng sư sẽ thắp đèn lồng vào ngày 15 tháng giêng để tỏ lòng tôn kính Đức Phật. Để thể hiện sự gắn kết phong tục này, ông đã ra lệnh cho cả hoàng cung, tất cả đền đài và hộ dân đều thắp đèn lồng suốt đêm trăng rằm. Dân thường cũng bắt đầu treo lồng đèn trước nhà vào ban đêm và dần dần lễ hội tôn giáo này phát triển thành một phong tục dân gian.
Buddhism (n) /ˈbuːdɪzəm/ : đạo Phật, Phật giáo
Buddhist monk /ˈbuːdɪst mʌŋk/ : tăng sư
Lễ hội cũng có nguồn gốc mạnh mẽ từ Đạo Giáo. Theo truyền thống, những chiếc đèn lồng được thắp lên để làm vui lòng vị "Quan Đăng" trên thiên đình và ông sẽ mang điềm may đến cho mọi người.
Taoism (n) /ˈtaʊɪzəm/ : đạo Lão, Lão giáo
Các hoạt động trong ngày Tết Nguyên Tiêu
Trong thời gian lễ hội diễn ra, người ta trang trí nhà cửa với những chiếc lồng đèn nhiều màu sắc có hình dạng và kích thước đa dạng, thường trên đó có viết những câu đó. Nếu trả lời câu đố chính xác, thì người giải sẽ được một món quà nhỏ như giải thưởng. Các hoạt động kỷ niệm bao gồm múa rồng và múa lân sư, diễu hành đường phố, thưởng trăng, thắp đèn lồng và đốt pháo hoa. Người Hoa ở khu vực Chợ Lớn tạo ra những cuộc diễu hành thú vị và đầy màu sắc dọc các đường phố.
Lantern Festival /ˈlæntərn ˈfestɪvl/: Lễ hội Lồng Đèn
Prime Night Festival /praɪm naɪt ˈfestɪvl/ : Lễ hội Nguyên Tiêu
First Full Moon Festival: Lễ hội rằm Tháng Giêng
First lunar month: tháng giêng âm lịch
Lantern (n) /ˈlæntərn/ : lồng đèn
Paper lantern /ˈpeɪpər ˈlæntərn/ : lồng đèn giấy
To make colorful lanterns: làm đèn lồng nhiều màu
Riddle (n) /ˈrɪdl/ : câu đố
To guess / solve lantern riddles (solve riddles that are written on lanterns): giải câu đố trên lồng đèn
Exciting and colourful parade: cuộc diễu hành thú vị và đầy màu sắc
Firecrackers (n) /ˈfaɪərkrækər/ : pháo
Fireworks (n) /ˈfaɪərwɜːrk/ : pháo hoa
To light firecrackers: đốt pháo
Tết Nguyên Tiêu hướng tới sự hòa hợp, hòa bình và sự khoan dung. Mọi người sẽ ra ngoài ngắm trăng, thả đèn trời, dùng bữa và tận hưởng thời gian bên gia đình và bạn bè ở các công viên và khu vực thiên nhiên. Thắp lồng đèn là cách người ta cầu nguyện cho tương lai suôn sẻ và thể hiện những điều ước tốt đẹp nhất cho gia đình. Phụ nữ muốn có thai sẽ đi bộ dưới những chiếc lồng đèn treo để cầu mong một đứa con. Những chiếc lồng đèn sẽ dành tặng cho những cặp đôi mới cưới để có được phúc lành may mắn. Phụ nữ mang thai sẽ nhận được 1 cặp lồng đèn nhỏ cầu mong cho cả mẹ và em bé khỏe mạnh, bình an.
Sky lantern /skaɪ ˈlæntərn/ : đèn trời
Reconciliation (n) /ˌrekənsɪliˈeɪʃn/ : sự hòa hợp
Newlywed couple (n) /ˈnuːli wed ˈkʌpl/ : cặp đôi mới cưới
Family togetherness/ˈfæməli təˈɡeðərnəs/ : cảm giác về tình yêu gia đình
To reunite with family: tụ họp gia đình
Người Việt Nam thường đến chùa để cầu nguyện những điều tốt đẹp nhất cho gia đình, người thân và những người thân yêu của họ.
Pagoda (n) /pəˈɡoʊdə/ : chùa
Pray (v) /preɪ/ : cầu nguyện
Múa rồng và múa lân sư là một phần quan trọng của Tết Nguyên Tiêu. Rồng tượng trưng cho quyền lực và sức mạnh và nó được tin là sẽ mang lại điềm may mắn. Người xưa xem rồng là thần vật có thể gọi mưa. Chính vì vậy, họ biểu diễn múa rồng để cầu mong thời tiết đẹp và vụ mùa bội thu.
Từ thời cổ, người Hoa xem sư tử như một biểu tượng cho sự dũng cảm và sức mạnh, và nghĩ rằng nó có thể xua đuổi được tà ma giống như hộ thần bảo vệ con người và vật nuôi của họ. Cả múa rồng và múa lân sư đều được biểu diễn trong những sự kiện quan trọng, đặc biệt là Tết Nguyên Tiêu, tránh được tà ma và cầu mong sự may mắn, bình an.
Dragon dance /ˈdræɡən dæns/ : múa rồng
Lion dance /ˈlaɪən dæns/ : múa lân
To ward off evil and pray for good fortune and safety: xua đuổi tà ma và cầu mong điềm may mắn bình an
Cúng rằm tiếng Anh là gì?
Gần như mỗi nhà ở Việt Nam đều có một bàn thờ gia đình nhỏ để gần gũi với các tổ tiên. Vào mỗi dịp rằm, mọi người sẽ bận rộn chuẩn bị cho việc thờ cúng bàn thờ gia đình của họ bằng cách mua sắm hàng hóa và các lễ vật khác như những bông hoa đẹp nhất và trái cây tươi ngon nhất.
Worship (v) /ˈwɝːʃɪp/ : thờ cúng
Family’s altar (n) : bàn thờ gia đình
Offering (n) /ˈɔːfərɪŋ/ : lễ vật
Religious aspect /rɪˈlɪdʒəs ˈæspekt/ : khía cạnh tôn giáo
Ancestor (n) /ˈænsestər/ : tổ tiên
To honour deceased ancestor: thể hiện sự tôn kính với tổ tiên đã mất
To worship one's ancestor: thờ cúng tổ tiên
Full moon night: đêm trăng rằm
Full moon of the 1st lunar month: rằm tháng giêng
To worship the full moon / full moon worship: Cúng rằm
Trong Tết Nguyên Tiêu, mọi người thường tập trung ở sân nhà và cúng lễ vật cho các vị thần trên Thiên Cung.
The heavenly palace: Thiên Cung
Mọi người sẽ ăn chay và bánh trôi trong những ngày này. Bánh trôi nước được làm từ bột gạo nếp và được nhồi với các loại nhân khác nhau như đường trắng, đường nâu, nhân đậu đỏ, vừng và bơ đậu phộng. Nó có thể được hấp hoặc chiên, nhưng thường được luộc và dùng với nước nóng. Người Hoa tin rằng hình dạng tròn của viên bánh và chén họ dùng tượng trưng cho cảm giác tình yêu gia đình, và khi ăn món bánh trôi có thể mang đến sự hòa hợp gia đình, hạnh phúc và may mắn trong năm mới.
Vegetarian food: thức ăn chay
Glutinous rice ball / floating sweet dumpling / ball-shaped dumpling: bánh trôi nước
Glutinous rice flour: bột gạo nếp
Stuff (v) /stʌf/ : nhồi
Filling (n) /ˈfɪl.ɪŋ/ : nhân
White sugar (n) /waɪt ˈʃʊɡ.ɚ/ : đường trắng
Brown sugar (n) /ˌbraʊn ˈʃʊɡ.ɚ/ : đường nâu
Sesame seed (n) /ˈsesəmi ˌsiːd/ : mè
Peanut (n) /ˈpiː.nʌt/ :đậu phộng
Abundant harvest /əˈbʌndənt ˈhɑːrvɪst/ : vụ mùa bội thu
Good fortune /ɡʊd ˈfɔːrtʃən/ : vận may
Wholeness (n) /ˈhoʊlnəs/ : sự trọn vẹn
#Hochay #TuvungtiengAnhtheochude #Apphoctienganh #WebhoctiengAnh #Vocabulary #Hoctuvung #TuvungtiengAnhveTetNguyenTieu #TetNguyenTieutiengAnh #BanhtroinuoctiengAnhlagi #RamthanggiengtiengAnhlagi #CungramthanggiengtiengAnhlagi #NgocNgaHochay #VietNam
Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Tiêu - Rằm tháng Giêng - HocHay
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}