Video cách đọc Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh Từ vựng về thời gian rảnh (Leisure Time) các bạn nhé!
Nguồn Video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay
1. Movies Phim ảnh
Seat: Chỗ ngồi
Projector (n) /prəˈdʒek.tɚ/ Máy chiếu
Audience (n) /ˈɑː.di.əns/ Khán giả
Screen (n) /skriːn/ Màn hình chiếu
Ticket window Cửa bán vé
Pay (v) /peɪ/ Thanh toán
Purchase (v) /ˈpɝː.tʃəs/ Mua
Cancel (v) /ˈkæn.səl/ Huỷ
Reserve (v) /rɪˈzɝːv/ Đặt trước
Sell (v) /sel/ Bán
Inquire (v) /ɪnˈkwaɪr/ Thắc mắc
Line up (v) /ˈlaɪn.ʌp/ Xếp hàng
Ticket: Vé
Coupon (n) /ˈkuː.pɑːn/ Phiếu giảm giá
Voucher (n) /ˈvaʊ.tʃɚ/ Phiếu quà tặng
Ticket stub (n) /ˈtɪk.ɪt stʌb/ Cuống vé
Concession (n) /kənˈseʃ.ən/ Vé giảm giá
Schedule (n) /ˈskedʒ.uːl/ Lịch chiếu
Rating: Phân loại khán giả
G (General audiences) Dành cho mọi khán giả
R (Restricted) Giới hạn độ tuổi
PG (Parental Guidance) Cần sự giám sát của phụ huynh
Genre: Thể loại
Sitcom (n) /ˈsɪt.kɑːm/ Phim hài tình huống nhiều tập
Comedy (n) /ˈkɑː.mə.di/ Hài
Tragedy (n) /ˈtrædʒ.ə.di/ Bi
Romantic (a) /roʊˈmæn.t̬ɪk/ Lãng mạn
Horror (a) /ˈhɔːr.ɚ/ Kinh dị
Action (n) /ˈæk.ʃən/ Hành động
Food bar: Quầy thức ăn
Popcorn (n) /ˈpɑːp.kɔːrn/ Bắp rang
Cinnamon bun (n) /ˌsɪn.ə.mən ˈbʌn/ Bánh mì quế
Soda (n) /ˈsoʊ.də/ Xô-đa
2. Park Công viên
People: Người
Toddler (n) /ˈtɑːd.lɚ/ Trẻ tập đi
Babysitter (n) /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɚ/ Người giữ trẻ
Jogger (n) /ˈdʒɑː.ɡɚ/ Người chạy bộ
Activity: Hoạt động
Lie (v) /laɪ/ Nằm
Chat (v) /tʃæt/ Tán gẫu
Jog (v) /dʒɑːɡ/ Chạy bộ
Stroll (v) /stroʊl/ Đi dạo
Walk (v) /wɑːk/ Đi bộ
Picnic (n) /ˈpɪk.nɪk/ Đi dã ngoại
Facility: Cơ sở vật chất
Swing (n) /swɪŋ/ Xích đu
Seesaw (n) /ˈsiː.sɑː/ Bập bênh
Sandbox (n) /ˈsænd.bɑːks/ Khu nghịch cát
Slide (n) /slaɪd/ Cầu tuột
Ladder (n) /ˈlæd.ɚ/ Thang
Jungle gym (n) /ˈdʒʌŋ.ɡəl ˌdʒɪm/ Khung tập leo trèo
Path: Con đường
Trash can (n) /ˈtræʃ ˌkæn/ Thùng rác
Streetlight (n) /ˈstriːt.laɪt/ Đèn đường
Fence (n) /fens/ Hàng rào
Bench (n) /bentʃ/ Băng ghế
Lamppost (n) /ˈlæmp.poʊst/ Cột đèn
Pond: Hồ
Bridge (n) /brɪdʒ/ Cầu
Fountain (n) /ˈfaʊn.tən/ Đài phun nước
Statue (n) /ˈstætʃ.uː/ Bức tượng
Bush: Bụi cây
Grass (n) /ɡræs/ Cỏ
Lawn (n) /lɑːn/ Bãi cỏ
Wood (n) /wʊd/ Khu rừng
Shade (n) /ʃeɪd/ Bóng râm
3. Beach Bãi biển
Beachwear: Đồ đi biển
Flip-flop (n) /ˈflɪp.flɑːp/ Dép xỏ ngón
Bathing suit (n) /ˈbeɪ.ðɪŋ ˌsuːt/ Đồ bơi
Bikini (n) /bəˈkiː.ni/ Đồ bơi 2 mảnh
Sunglasses (n) /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ Kính râm
Hat (n) /hæt/ Nón
Beachscape: Cảnh biển
Sandcastle (n) /ˈsændˌkæs.əl/ Lu đài cát
Sand (n) /sænd/ Cát
Palm tree (n) /ˈpɑm ˌtri/ Cây cọ
Seashell (n) /ˈsiː.ʃel/ Vỏ sò
Sailboat: Thuyền buồm
Tanker (n) /ˈtæŋ.kɚ/ Tàu chở dầu
Boat (n) boʊt/ Thuyền
Speedboat (n) /ˈspiːd.boʊt/ Xuồng máy tốc độ cao
Canoe (n) /kəˈnuː/ Ca-nô
Yacht (n) /jɑːt/ Du thuyền
Activity: Hoạt động
Snorkeling (n) /ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/ Lặn có ống thở
Surfing (n) /ˈsɝːfɪŋ/ Lướt sóng
Beach volleyball (n) /ˌbiːtʃ ˈvɑː.li.bɑːl/ Bóng chuyền bãi biển
Sunbathe (n) /ˈsʌn.beɪð/ Tắm nắng
Jet-ski (n) /ˈdʒet.skiː/ Mô-tô nước
Sea: Biển
Bay (n) /beɪ/ Vịnh
Coast (n) /koʊst/ Bờ biển
Billow (n) /ˈbɪl.oʊ/ Sóng cồn
Wave (n) /weɪv/ Sóng cồn
Seagull (n) /ˈsiː.ɡʌl/ Con mòng biển
4. Hiking Đi bộ đường dài
Mountain: Núi
Trail (n) /treɪl/ Đường mòn
Hill (n) /hɪl/ Đồi
Grassland (n) /ˈɡræs.lænd/ Đồng cỏ
Path (n) /pæθ/ Đường mòn
Peak (n) /piːk/ Đỉnh núi
Forest (n) /ˈfɔːr.ɪst/ Rừng
Waterfall: Thác nước
Stream (n) /striːm/ Dòng chảy
Lake (n) /leɪk/ Hồ nước
River (n) /ˈrɪv.ɚ/ Sông
Gear: Dụng cụ
Compass (n) /ˈkʌm.pəs/ La bàn
Map (n) /mæp/ Bản đồ
Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Ba-lô
Bottle (n) /ˈbɑː.t̬əl/ Bình
Provision (n) /prəˈvɪʒ.ən/ Thực phẩm dự trữ
Boot (n) /buːt/ Bốt
Cane (n) /keɪn/ Gậy
Steep: Dốc
Smooth (a) /smuːð/ Trơn nhẵn
Dangerous (a) /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ Nguy hiểm
Bumpy (a) /ˈbʌm.pi/ Gập ghềnh
Flat (a) /flæt/ bằng phẳng
Air: Không khí
Fresh (a) /freʃ/ Trong lành
Refresh (v) /rɪˈfreʃ/ Làm khoẻ người
Clear (a) /klɪr/ Thông thoáng
Revive (v) /rɪˈvaɪv/ Hồi sinh
Jump (v) /dʒʌmp/ Nhảy
Hike (v) /haɪk/ Đi bộ đường dài
Explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá
5. Amusement park Công viên giải trí
Ticket window: Cửa bán vé
Teenager (n) /ˈtiːnˌeɪ.dʒɚ/ Thiếu niên
Ticket (n) /ˈtɪk.ɪt/ Vé
Adult (n) /ˈæd.ʌlt/ Người lớn
Group (n) /ɡruːp/ Nhóm
Disabled (n) /dɪˈseɪ.bəld/ Người khuyết tật
Food court: Khu thức ăn
Cotton candy (n) /ˌkɑː.t̬ən ˈkæn.di/ Kẹo bông gòn
Ice cream cone (n) /ˈaɪs ˌkriːm ˌkoʊn/ Kem ốc quế
Hot dog (n) /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ Bánh mì kẹp xúc xích
Popsicle (n) /ˈpɑːp.sɪ.kəl/ Kem que
Attraction: Địa điểm thu hút khách
Roller coaster (n) /ˈroʊ.lɚ ˌkoʊ.stɚ/ Tàu lượn
Ferris wheel (n) /ˈfer.ɪs ˌwiːl/ Vòng đu quay
Regulations: Quy định
Maintenance (n) /ˈmeɪn.tən.əns/ Sự bảo trì
Restrict (v) /rɪˈstrɪkt/ Hạn chế
Forbid (v) /fɚˈbɪd/ Cấm
Emergency (n) /ɪˈmɝː.dʒən.si/ Tình huống khẩn cấp
Sensation: Cảm giác
Anxious (a) /ˈæŋk.ʃəs/ Bất an
Nervous (a) /ˈnɝː.vəs/ Hồi hộp
Exciting (a) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ Phấn khích
Fearful (a) /ˈfɪr.fəl/ Sợ hãi
Gift shop: Cửa hàng quà tặng
Souvenir (n) /ˌsuː.vəˈnɪr/ Quà lưu niệm
Stuffed animal (n) /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ Gấu bông
6. Karaoke Hát Karaoke
Service: Dịch vụ
Assign (v) /əˈsaɪn/ Xếp phòng
Reservation (n) /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ Việc đặt chỗ
Option (n) /ˈɑːp.ʃən/ Lựa chọn
Facility: Cơ sở vật chất
Songbook (n) /ˈsɑːŋ.bʊk/ Sổ chọn bài hát
Microphone (n) /ˈmaɪ.krə.foʊn/ Mic-rô
Projector (n) /prəˈdʒek.tɚ/ Máy chiếu
Screen (n) /skriːn/ Màn hình chiếu
Sing: Hát
Practise (v) /ˈpræk.tɪs/ Tập luyện
Voice (n) /vɔɪs/ Giọng hát
Tone (n) /toʊn/ Tông giọng
Pitch (n) /pɪtʃ/ Cao độ
Tune (n) /tuːn/ Giai điệu
Genre: Thể loại
Rap (n) /ræp/ Nhạc rap
Jazz (n) /dʒæz/ Nhạc jazz
Rock (n) /rɑːk/ Nhạc rock
Pop (n) /pɑːp/ Nhạc pop
Song: Bài hát
Singer (n) /ˈsɪŋ.ɚ/ Ca sĩ
Composer (n) /kəmˈpoʊ.zɚ/ Người soạn nhạc
Lyricist (n) /ˈlɪr.ə.sɪst/ Người viết lời
7. Museum Bảo tàng
Information desk: Bàn thông tin
Tour guide (n) /tʊr ɡaɪd/ Hướng dẫn viên
Locker (n) /ˈlɑː.kɚ/ Tủ có khoá
Artefact: Hiện vật
Waxwork (n) /ˈwæks.wɝːk/ Tượng sáp
Installation (n) /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ Nghệ thuật sắp đặt
Mummy (n) /ˈmʌm.i/ Xác ướp
Sculpture (n) /ˈskʌlp.tʃɚ/ Tác phẩm điêu khắc
Exhibition: Cuộc triển lãm
Watercolor (n) /ˈwɔ·t̬ərˌkʌl·ər/ Màu nước
Woodcut (n) /ˈwʊd.kʌt/ Tranh khắc gỗ
Portrait (n) /ˈpɔːr.trɪt/ Chân dung
Oil painting (n) /ˈɔɪl ˌpeɪn.t̬ɪŋ/ Tranh sơn dầu
Landscape (n) /ˈlænd.skeɪp/ Phong cảnh
Appreciate: Thưởng thức
Admire (v) /ədˈmaɪr/ Ngưỡng mộ
Criticise (v) /ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz/ Phê bình
Judge (v) /dʒʌdʒ/ Đánh giá
Express (v) /ɪkˈspres/ Diễn tả
Pottery: Đồ gốm
Vase (n) /veɪs/ Bình, lọ
Bronze (n) /brɑːnz/ Đồng
Porcelain (n) /ˈpɔːr.səl.ɪn/ Sứ
8. Library Thư viện
Arrange Sắp xếp
Catalog (n) /ˈkæt̬·əlˌɔɡ/ Danh mục
Classification (n) /ˌklæs.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ Sự phân loại
Librarian Thủ thư
Assist (v) /əˈsɪst/ Trợ giúp
Search (v) /sɝːtʃ/ Tìm kiếm
Stamp (v) /stæmp/ Đóng dấu
Sort (v) /sɔːrt/ Phân loại
Book: Sách
Biography (n) /baɪˈɑː.ɡrə.fi/ Tiểu sử
Fiction (n) /ˈfɪk.ʃən/ Sách giả tưởng
Non-fiction (n) /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ Sách không giả tưởng
Dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.er.i/ Từ điển
Encyclopedia (n) /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/ Bách khoa toàn thư
Magazine (n) /ˌmæɡ.əˈziːn/ Tạp chí
Circulation desk: Bàn đăng ký mượn sách
Fine (n) /faɪn/ Tiền phạt
Deadline (n) /ˈded.laɪn/ Hạn chót
Reader: Người đọc
Return (v) /rɪˈtɝːn/ Trả lại
Apply (v) /əˈplaɪ/ Đăng ký
Borrow (v) /ˈbɑːr.oʊ/ Mượn
Reserve (v) /rɪˈzɝːv/ Đặt trước
Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 - 12 - App HocHay cho Android & iOS
Mindmap từ vựng theo chủ đề - Cách học Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) qua sơ đồ tư duy thông minh
Movies
Hiking
Park
Museum
Beach
Library
Amusement Park
10 từ mới tiếng Anh về thời gian rảnh - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
- 21 - 30
- 31 - 40
- 41 - 50
- 51 - 60
- 61 - 70
- 71 - 80
- 81 - 90
- 91 - 100
- 101 - 110
- 101 - 110
- 111 - 120
- 91 - 100
- 101 - 110
- 101 - 110
- 111 - 120
- 91 - 100
- 101 - 110
- 101 - 110
Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}