Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay


Đăng bởi Huyền Trang | 08/01/2020 | 4745
Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay

Video cách đọc Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh Từ vựng về thời gian rảnh (Leisure Time) các bạn nhé!

Nguồn Video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay

1. Movies  Phim ảnh

Seat: Chỗ ngồi

Projector (n) /prəˈdʒek.tɚ/ Máy chiếu

Audience (n) /ˈɑː.di.əns/ Khán giả

Screen (n) /skriːn/ Màn hình chiếu

Ticket window Cửa bán vé

Pay (v) /peɪ/ Thanh toán

Purchase (v) /ˈpɝː.tʃəs/ Mua

Cancel (v) /ˈkæn.səl/ Huỷ

Reserve (v) /rɪˈzɝːv/ Đặt trước

Sell (v) /sel/ Bán

Inquire (v) /ɪnˈkwaɪr/ Thắc mắc

Line up (v) /ˈlaɪn.ʌp/ Xếp hàng

Ticket:  Vé

Coupon (n) /ˈkuː.pɑːn/ Phiếu giảm giá

Voucher (n) /ˈvaʊ.tʃɚ/ Phiếu quà tặng

Ticket stub (n) /ˈtɪk.ɪt stʌb/ Cuống vé

Concession (n) /kənˈseʃ.ən/ Vé giảm giá

Schedule (n) /ˈskedʒ.uːl/ Lịch chiếu

Rating: Phân loại khán giả

G (General audiences) Dành cho mọi khán giả

R (Restricted) Giới hạn độ tuổi

PG (Parental Guidance) Cần sự giám sát của phụ huynh

Genre: Thể loại

Sitcom (n) /ˈsɪt.kɑːm/ Phim hài tình huống nhiều tập

Comedy (n) /ˈkɑː.mə.di/ Hài

Tragedy (n) /ˈtrædʒ.ə.di/ Bi 

Romantic (a) /roʊˈmæn.t̬ɪk/ Lãng mạn

Horror (a) /ˈhɔːr.ɚ/ Kinh dị

Action (n) /ˈæk.ʃən/ Hành động

Food bar: Quầy thức ăn

Popcorn (n) /ˈpɑːp.kɔːrn/ Bắp rang

Cinnamon bun (n) /ˌsɪn.ə.mən ˈbʌn/ Bánh mì quế

Soda (n) /ˈsoʊ.də/ Xô-đa

2. Park Công viên

People: Người

Toddler (n) /ˈtɑːd.lɚ/ Trẻ tập đi

Babysitter (n) /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɚ/ Người giữ trẻ

Jogger (n) /ˈdʒɑː.ɡɚ/ Người chạy bộ

Activity: Hoạt động

Lie (v) /laɪ/ Nằm 

Chat (v) /tʃæt/ Tán gẫu

Jog (v) /dʒɑːɡ/ Chạy bộ

Stroll (v) /stroʊl/ Đi dạo

Walk (v) /wɑːk/ Đi bộ

Picnic (n) /ˈpɪk.nɪk/ Đi dã ngoại

Facility: Cơ sở vật chất

Swing (n) /swɪŋ/ Xích đu

Seesaw (n) /ˈsiː.sɑː/ Bập bênh

Sandbox (n) /ˈsænd.bɑːks/ Khu nghịch cát

Slide (n) /slaɪd/ Cầu tuột

Ladder (n) /ˈlæd.ɚ/ Thang

Jungle gym (n) /ˈdʒʌŋ.ɡəl ˌdʒɪm/ Khung tập leo trèo

Path: Con đường

Trash can (n) /ˈtræʃ ˌkæn/ Thùng rác

Streetlight (n) /ˈstriːt.laɪt/ Đèn đường

Fence (n) /fens/ Hàng rào

Bench (n) /bentʃ/ Băng ghế

Lamppost (n) /ˈlæmp.poʊst/ Cột đèn

Pond: Hồ

Bridge (n) /brɪdʒ/ Cầu

Fountain (n) /ˈfaʊn.tən/ Đài phun nước

Statue (n) /ˈstætʃ.uː/ Bức tượng

Bush: Bụi cây

Grass (n) /ɡræs/ Cỏ

Lawn (n) /lɑːn/ Bãi cỏ

Wood (n) /wʊd/ Khu rừng

Shade (n) /ʃeɪd/ Bóng râm

3. Beach Bãi biển

Beachwear: Đồ đi biển

Flip-flop (n) /ˈflɪp.flɑːp/ Dép xỏ ngón

Bathing suit (n) /ˈbeɪ.ðɪŋ ˌsuːt/ Đồ bơi

Bikini (n) /bəˈkiː.ni/ Đồ bơi 2 mảnh

Sunglasses (n) /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ Kính râm

Hat (n) /hæt/ Nón

Beachscape: Cảnh biển

Sandcastle (n) /ˈsændˌkæs.əl/ Lu đài cát

Sand (n) /sænd/ Cát

Palm tree (n) /ˈpɑm ˌtri/ Cây cọ

Seashell (n) /ˈsiː.ʃel/ Vỏ sò

Sailboat: Thuyền buồm

Tanker (n) /ˈtæŋ.kɚ/ Tàu chở dầu

Boat (n) boʊt/ Thuyền

Speedboat (n) /ˈspiːd.boʊt/ Xuồng máy tốc độ cao

Canoe (n) /kəˈnuː/ Ca-nô

Yacht (n) /jɑːt/ Du thuyền

Activity: Hoạt động

Snorkeling (n) /ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/ Lặn có ống thở

Surfing (n) /ˈsɝːfɪŋ/ Lướt sóng

Beach volleyball (n) /ˌbiːtʃ ˈvɑː.li.bɑːl/ Bóng chuyền bãi biển

Sunbathe (n) /ˈsʌn.beɪð/ Tắm nắng

Jet-ski (n) /ˈdʒet.skiː/ Mô-tô nước

Sea: Biển

Bay (n) /beɪ/ Vịnh

Coast (n) /koʊst/ Bờ biển

Billow (n) /ˈbɪl.oʊ/ Sóng cồn

Wave (n) /weɪv/ Sóng cồn

Seagull (n) /ˈsiː.ɡʌl/ Con mòng biển

4. Hiking    Đi bộ đường dài

Mountain: Núi

Trail (n) /treɪl/ Đường mòn

Hill (n) /hɪl/ Đồi

Grassland (n) /ˈɡræs.lænd/ Đồng cỏ

Path (n) /pæθ/ Đường mòn

Peak (n) /piːk/ Đỉnh núi

Forest (n) /ˈfɔːr.ɪst/ Rừng

Waterfall: Thác nước

Stream (n) /striːm/ Dòng chảy

Lake (n) /leɪk/ Hồ nước

River (n) /ˈrɪv.ɚ/ Sông

Gear: Dụng cụ

Compass (n) /ˈkʌm.pəs/ La bàn

Map (n) /mæp/ Bản đồ

Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Ba-lô

Bottle (n) /ˈbɑː.t̬əl/ Bình 

Provision (n) /prəˈvɪʒ.ən/ Thực phẩm dự trữ

Boot (n) /buːt/ Bốt

Cane (n) /keɪn/ Gậy

Steep: Dốc

Smooth (a) /smuːð/ Trơn nhẵn

Dangerous (a) /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ Nguy hiểm

Bumpy (a) /ˈbʌm.pi/ Gập ghềnh

Flat (a) /flæt/ bằng phẳng

Air: Không khí

Fresh (a) /freʃ/ Trong lành

Refresh (v) /rɪˈfreʃ/ Làm khoẻ người

Clear (a) /klɪr/ Thông thoáng

Revive (v) /rɪˈvaɪv/ Hồi sinh

Climb</a Leo>

Jump (v) /dʒʌmp/ Nhảy

Hike (v) /haɪk/ Đi bộ đường dài

Explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá

5. Amusement park Công viên giải trí

Ticket window: Cửa bán vé

Teenager (n) /ˈtiːnˌeɪ.dʒɚ/ Thiếu niên

Ticket (n) /ˈtɪk.ɪt/ Vé

Adult (n) /ˈæd.ʌlt/ Người lớn

Group (n) /ɡruːp/ Nhóm

Disabled (n) /dɪˈseɪ.bəld/ Người khuyết tật

Food court: Khu thức ăn

Cotton candy (n) /ˌkɑː.t̬ən ˈkæn.di/ Kẹo bông gòn

Ice cream cone (n) /ˈaɪs ˌkriːm ˌkoʊn/ Kem ốc quế

Hot dog (n) /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ Bánh mì kẹp xúc xích

Popsicle (n) /ˈpɑːp.sɪ.kəl/ Kem que

Attraction: Địa điểm thu hút khách

Roller coaster (n) /ˈroʊ.lɚ ˌkoʊ.stɚ/ Tàu lượn

Ferris wheel (n) /ˈfer.ɪs ˌwiːl/ Vòng đu quay

Regulations: Quy định

Maintenance (n) /ˈmeɪn.tən.əns/ Sự bảo trì

Restrict (v) /rɪˈstrɪkt/ Hạn chế

Forbid (v) /fɚˈbɪd/ Cấm

Emergency (n) /ɪˈmɝː.dʒən.si/ Tình huống khẩn cấp

Sensation: Cảm giác

Anxious (a) /ˈæŋk.ʃəs/ Bất an

Nervous (a) /ˈnɝː.vəs/ Hồi hộp

Exciting (a) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ Phấn khích

Fearful (a) /ˈfɪr.fəl/ Sợ hãi

Gift shop: Cửa hàng quà tặng

Souvenir (n) /ˌsuː.vəˈnɪr/ Quà lưu niệm

Stuffed animal (n) /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ Gấu bông

6. Karaoke    Hát Karaoke

Service: Dịch vụ

Assign (v) /əˈsaɪn/ Xếp phòng

Reservation (n) /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ Việc đặt chỗ

Option (n) /ˈɑːp.ʃən/ Lựa chọn

Facility: Cơ sở vật chất

Songbook (n) /ˈsɑːŋ.bʊk/ Sổ chọn bài hát

Microphone (n) /ˈmaɪ.krə.foʊn/ Mic-rô

Projector (n) /prəˈdʒek.tɚ/ Máy chiếu

Screen (n) /skriːn/ Màn hình chiếu

Sing: Hát

Practise (v) /ˈpræk.tɪs/ Tập luyện

Voice (n) /vɔɪs/ Giọng hát

Tone (n) /toʊn/ Tông giọng

Pitch (n) /pɪtʃ/ Cao độ

Tune (n) /tuːn/ Giai điệu 

Genre: Thể loại

Rap (n) /ræp/ Nhạc rap

Jazz (n) /dʒæz/ Nhạc jazz

Rock (n) /rɑːk/ Nhạc rock

Pop (n) /pɑːp/ Nhạc pop

Song: Bài hát

Singer (n) /ˈsɪŋ.ɚ/ Ca sĩ

Composer (n) /kəmˈpoʊ.zɚ/ Người soạn nhạc

Lyricist (n) /ˈlɪr.ə.sɪst/ Người viết lời

7. Museum Bảo tàng

Information desk: Bàn thông tin

Tour guide (n) /tʊr ɡaɪd/ Hướng dẫn viên

Locker (n) /ˈlɑː.kɚ/ Tủ có khoá

Artefact: Hiện vật

Waxwork (n) /ˈwæks.wɝːk/ Tượng sáp

Installation (n) /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ Nghệ thuật sắp đặt

Mummy (n) /ˈmʌm.i/ Xác ướp

Sculpture (n) /ˈskʌlp.tʃɚ/ Tác phẩm điêu khắc

Exhibition: Cuộc triển lãm

Watercolor (n) /ˈwɔ·t̬ərˌkʌl·ər/ Màu nước

Woodcut (n) /ˈwʊd.kʌt/ Tranh khắc gỗ

Portrait (n) /ˈpɔːr.trɪt/ Chân dung

Oil painting (n) /ˈɔɪl ˌpeɪn.t̬ɪŋ/ Tranh sơn dầu

Landscape (n) /ˈlænd.skeɪp/ Phong cảnh

Appreciate: Thưởng thức

Admire (v) /ədˈmaɪr/ Ngưỡng mộ

Criticise (v) /ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz/ Phê bình

Judge (v) /dʒʌdʒ/ Đánh giá

Express (v) /ɪkˈspres/ Diễn tả

Pottery: Đồ gốm

Vase (n) /veɪs/ Bình, lọ

Bronze (n) /brɑːnz/ Đồng

Porcelain (n) /ˈpɔːr.səl.ɪn/ Sứ

8. Library  Thư viện

Arrange Sắp xếp

Catalog (n) /ˈkæt̬·əlˌɔɡ/ Danh mục

Classification (n) /ˌklæs.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ Sự phân loại

Librarian Thủ thư

Assist (v) /əˈsɪst/ Trợ giúp

Search (v) /sɝːtʃ/ Tìm kiếm

Stamp (v) /stæmp/ Đóng dấu

Sort (v) /sɔːrt/ Phân loại

Book: Sách

Biography (n) /baɪˈɑː.ɡrə.fi/ Tiểu sử

Fiction (n) /ˈfɪk.ʃən/ Sách giả tưởng

Non-fiction (n) /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ Sách không giả tưởng

Dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.er.i/ Từ điển

Encyclopedia (n) /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/ Bách khoa toàn thư

Magazine (n) /ˌmæɡ.əˈziːn/ Tạp chí

Circulation desk: Bàn đăng ký mượn sách

Fine (n) /faɪn/ Tiền phạt

Deadline (n) /ˈded.laɪn/ Hạn chót

Reader: Người đọc

Return (v) /rɪˈtɝːn/ Trả lại

Apply (v) /əˈplaɪ/ Đăng ký

Borrow (v) /ˈbɑːr.oʊ/ Mượn 

Reserve (v) /rɪˈzɝːv/ Đặt trước

Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 - 12 - App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

Mindmap từ vựng theo chủ đề - Cách học Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) qua sơ đồ tư duy thông minh

Movies

"

Hiking

"

Park

"

Museum

"

Beach

"

Library

"

Amusement Park

"

10 từ mới tiếng Anh về thời gian rảnh - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

  • 21 - 30

  • 31 - 40

  • 41 - 50

  • 51 - 60

  • 61 - 70

  • 71 - 80

  • 81 - 90

  • 91 - 100

  • 101 - 110

  • 101 - 110

  • 111 - 120

  • 91 - 100

  • 101 - 110

  • 101 - 110

  • 111 - 120

  • 91 - 100

  • 101 - 110

  • 101 - 110

Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Leisure Time) - HocHay


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019