Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) - HocHay


Đăng bởi Huyền Trang | 06/01/2020 | 3182
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) - HocHay

Video cách đọc Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) - HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh Từ vựng về trang điểm (Make-up) các bạn nhé!

Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) - HocHay

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) - HocHay

1. Clothing trang phục

Sleeve: Tay áo

Sleeveless (a) /ˈsliːv.ləs/ Cộc tay

Long - sleeved (a)Tay dài

Short-sleeved (a) Tay ngắn

Button: Nút

Zipper (n) /ˈzɪp.ɚ/ Khoá kéo

Cufflink (n) /ˈkʌf.lɪŋk/ Cài cổ tay áo

Pocket (n) /ˈpɑː.kɪt/ Túi

Parts: Các bộ phận

Cuff (n) /kʌf/ Ggấu

Collar (n) /ˈkɑː.lɚ/ Cổ áo

Crease (n) /kriːs/ Nếp, li

Lapel (n) /ləˈpel/ Ve áo

Crew neck (n) /ˈkruː ˌnek/ Cổ tròn

Style: Phong cách

Polka dot (n) /ˈpoʊl.kə ˌdɑːt/ Chấm bi

Denim (n) /ˈden.ɪm/ Vải jean

Vintage (a) /ˈvɪn.t̬ɪdʒ/ Cổ điển

Bohemian (a) /boʊˈhiː.mi.ən/ Kiểu thổ dân

Plaid (n) /plæd/ Ca-rô

Striped (a) /straɪpt/ Sọc

Plain (a) /pleɪn/ Trơn

Material: Vật liệu

Velvet (n) /ˈvel.vɪt/ Nhung

Wool (n) /wʊl/ Len

Cotton (n) /ˈkɑː.t̬ən/ Cô-tông

Leather (n) /ˈleð.ɚ/ Da thuộc

Chiffon (n) /ʃɪˈfɑːn/ The

Silk (n) /sɪlk/ Lụa

Fur (n) /fɝː/ Lông thú

wear: trang phục

Menswear (n) /ˈmenz.wer/ Trang phục nam

Womenswear (n) /ˈwɪm.ɪnz.wer/ Trang phục nữ

Childrenswear (n) /ˈtʃɪldrənzweər/ Trang phục trẻ em

2. Top:  Áo

Apparel: Y phục

Attire (n) /əˈtaɪr/ Quần áp

Tuxedo (n) /tʌkˈsiː.doʊ/ Lễ phục nam

Uniform (n) /ˈjuː.nə.fɔːrm/ Đồng phục

Suit (n) /suːt/ Bộ com-lê

outerwear đồ mặc ngoài

Coat (n) /koʊt/ Áo khoác

Cloak (n) /kloʊk/ Áo choàng có mũ

Blazer (n) /ˈbleɪ.zɚ/ Áo vest ngắn

Trench coat (n) /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ Áo khoác dài

Bomber jacket (n) /ˈbɑː.mɚ ˌdʒæk.ɪt/ Áo khoác bomber

Shirt: Áo 

T-shirt (n) /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo thun

Blouse (n) /blaʊs/ Áo kiểu nữ

Camisole(n) /ˈkæm.ɪ.soʊl/ Áo hai dây

Polo shirt (n) /ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/ Áo thun cổ bẻ

Sweatshirt (n) /ˈswet.ʃɝːt/ Áo dài tay chui đầu

Tank top (n) /ˈtæŋk ˌtɑːp/ Áo sát nách

Sweater: áo len dài tay

Hoodie (n) /ˈhʊd.i/ Áo có mũ

Cardigan (n) /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ Áo len  

Knit (n) /nɪt/ Áo đan

Turtleneck sweater (n) /ˈtɝː.t̬əl.nek ˈswet̬.ɚ/Áo dài tay cổ lọ

Dress đầm

Mini dress (n) /ˈmɪn.i dres/ Đầm ngắn trên gối

Midi dress (n) /ˈmɪd.i dres/ Đầm dài qua gối

Gown (n) /ɡaʊn/ Đầm dài 

Robe (n) /roʊb/ Áo thụng dài

3. Bottom: Quần, váy

Skirt: Váy

A-line skirt (n) /ˈeɪ.laɪn skɝːt/ Váy chữ A

Miniskirt (n) /ˈmɪn.i.skɝːt/ Váy ngắn

Pleated skirt (n) /ˈpliː.t̬ɪd skɝːt/ Váy xếp li

Trousers quần

Leggings (n) /ˈleɡ.ɪŋz/ Xà cạp

Jumpsuit (n) /ˈdʒʌmp.suːt/ Đồ bay

Overall (n) /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ Quần yếm

Jeans (n) /dʒiːnz/ Quần bò

Shorts (n) /ʃɔːrts/ Quần ngắn

Cargo pants (n) /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/ Quần túi hộp

Underwear: Đồ lót

Bra (n) /brɑː/ Áo ngực

Lingerie (n) /ˌlɑːn.ʒəˈreɪ/ Đồ lót nữ

Thong (n) /θɑːŋ/ Quần lọt khe

Boxer shorts (n) /ˈbɑːk.sɚ ˌʃɔːrts/ Quần lót nam ống rộng

Panties (n) /ˈpæn.t̬iz/ Quần lót nữ

Corset (n) /ˈkɔːr.sət/ Áo nịt ngực

Bedclothes: Đồ ngủ

Pajamas (n) /pəˈdʒɑː.məz/ Bộ đồ ngủ

Nightgown (n) /ˈnaɪt.ɡaʊn/ Đầm ngủ

Bathrobe (n) /ˈbæθ.roʊb/ Áo choàng tắm

4. Accessories: Phụ kiện

Hat: nón

Fedora (n) /fəˈdɔːr.ə/ Mũ phớt

Top hat (n) /ˌtɑːp ˈhæt/ Mũ chóp cao

Beret (n) /bəˈreɪ/ Mũ nồi

Cowboy hat (n) /ˈkaʊ.bɔɪ ˌhæt/ Mũ cao bồi

Cap: Mũ lưỡi trai

Baseball cap (n) /ˈbeɪs.bɑːl ˌkæp/ Mũ bóng chày

Beanie (n) /ˈbiː.ni/ Mũ len trùm đầu

Scarf: Khăn choàng

Handkerchief (n) /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/ Khăn tay

Shawl (n) /ʃɑːl/ Khăn choàng quanh người

Mantle (n) /ˈmæn.t̬əl/ Áo choàng

Socks: Vớ

Stocking (n) /ˈstɑː.kɪŋ/ Vớ da

Pantyhose (n) /ˈpæn.t̬i.hoʊz/ Quần da

Ankle sock (n) /ˈæŋ.kəl ˌsɑːk/ Vớ ngắn cổ chân

Tights (n) /taɪts/ Quần vớ

Fishnet (n) /taɪts/ Vớ lưới

Bag: Túi xách

Handbag (n) /ˈhænd.bæɡ/ Túi xách

Shoulder bag (n) /ˈʃoʊl.dɚ ˌbæɡ/ Túi đeo vai

Purse (n) /pɝːs/ Ví

Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Ba lô

Tote bag (n) /ˈtoʊt ˌbæɡ/ Túi bản to

Clutch (n) /klʌtʃ/ Xắc cầm tay

Headwear: Phụ kiện trên đầu

Hairpin (n) /ˈher.pɪn/ Kẹp tóc

Hairband (n) /ˈher.bænd/ Băng đô

Accessory: Phụ kiện khác

Pin (n) /pɪn/ Ghim cài

Watch (n) /wɑːtʃ/ Đồng hồ

Anklet (n) /ˈæŋ.klət/ Lắc chân

Earring (n) /ˈɪr.ɪŋ/ Bông tai

Necklace (n) /ˈnek.ləs/ Dây chuyền

Bracelet (n) /ˈbreɪ.slət/ Vòng tay

Choker (n) /ˈtʃoʊ.kɚ/ Vòng ôm sát cổ

Pendant (n) /ˈpen.dənt/ Mặt dây chuyền

Eyewear: Kính mắt

Sunglasses (n) /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ Kính râm

Eyeglasses (n) /ˈaɪˌɡlæs.ɪz/ Mắt kính

Piercing: Khuyên

Ear piercing (n) /ˈɪrˌpɪr.sɪŋ/ Khuyên tai

Nose piercing (n) /noʊz pɪr.sɪŋ/ Khuyên mũi

Lip piercing (n) /lɪp pɪr.sɪŋ/ Khuyên môi

Tongue piercing (n) /tʌŋ pɪr.sɪŋ/ Khuyên lưỡi

Belly button piercing (n) /ˈbel.i ˌbʌt̬.ən pɪr.sɪŋ/ Khuyên rốn

5. Shoes: Giày

Shoe: Giày

Platform shoes (n) /ˈplæt.fɔːrm ˌʃuːz/ Giày đế bánh mì

Sole (n) /soʊl/ Đế giày

Heel (n) /hiːl/ Gót giày

Lace (n) /leɪs/ Dây giày

Sneakers: Giày thể thao

Tennis shoe (n) /ˈten.ɪs ˌʃuː/ Giày chơi quần vợt

Running shoe (n) /ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/ Giày chạy bộ

Boots: Ủng

Hiking boot (n) /ˈhaɪ.kɪŋ ˌbuːt/ Ủng đi bộ đường dài

Ankle boot (n) /ˈæŋ.kəl ˌbuːt/ Ủng ngắn đến mắt cá chân

High heels: Giày cao gót

Wedges (n) /wedʒ/ Giày đế xuồng

Pumps (n) /pʌmp/ Giày cao gót bít mũi

Mary Janes (n) /ˌmer.i ˈdʒeɪnz/ Giày bít mũi có quai ngang mu bàn chân

Kitten heel (n) /ˈkɪt̬.ən /hiːl/ Giày gót thấp

Loafers: Giày lười

Oxford shoe (n) /ˈɑːks.fɚd ʃuː/ Giày oxford

Flats (n) /flæts/ Giày đế bệt

Sandals: Xăng đan

Flip-flop (n) /ˈflɪp.flɑːp/ Dép xỏ ngón

Clog (n) /klɑːɡ/ Giày sục đế gỗ

Slip-on (n) /ˈslɪp.ɑːn/ Giày lười

Slipper (n) /ˈslɪp.ɚ/ Dép đi trong nhà

6. Hair salon: tiệm làm tóc

Hairstyle: Kiểu tóc

Bob (n) /bɑːb/ Tóc ngắn trên vai

Long hair (n) /lɑːŋ her/ Tóc dài

Short hair (n) /ʃɔːrt her/ Tóc ngắn

Fringe (n) /frɪndʒ/ Tóc mái

Curly hair (n) /ˈkɝː.li her/ Tóc quăn

Straight hair (n) /streɪt her/ Tóc thẳng

Ponytail (n) /ˈpoʊ.ni.teɪl/ Tóc cột đuôi ngựa

Tool: Dụng cụ làm tóc

Comb (n) /koʊm/ Lược

Straighteners (n) /ˈstreɪ.tən.ɚz/ Máy duỗi tóc

Scissors (n) /ˈsɪz.ɚz/ Kéo

Hair dryer (n) /ˈheər ˌdrɑɪ·ər/ Máy sấy tóc

Razor (n) /ˈreɪ.zɚ/ Dao cạo

Curling irons (n) /ˈkɝː.lɪŋ ˌtɑːŋz/ Máy uốn tóc

Technique: kỹ thuật

Haircut (n) /ˈher.kʌt/ Cắt tóc

Dye (v) /daɪ/ Nhuộm

Wave (n) /daɪ/ Uốn gợn sóng

Layer (n) /ˈleɪ.ɚ/ Cắt tóc tầng

Straighten (v) /ˈstreɪ.ən/ Duỗi tóc

Permanent (a) /ˈpɝː.mə.nənt/ Uốn có dùng thuốc

7. Cosmetics: Mỹ phẩm

Skincare: Dưỡng da

Lotion (n) /ˈloʊ.ʃən/ Sữa dưỡng

Moisturizer  (n) /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪ.zɚ/ Kem dưỡng ẩm

Cleanser (n) /ˈklen.zɚ/ Sữa rửa mặt

Sunscreen: kem chống nắng

Powder (n) /ˈpaʊ.dɚ/ Phấn

Foundation (n) /faʊnˈdeɪ.ʃən/ Kem nền

BB cream (n) /ˈbiː.biː ˌkriːm/ Kem BB

Concealer(n) /kənˈsiː.lɚ/ Kem che khuyết điểm

Cosmetics: Mỹ phẩm

Mascara (n) /mæsˈker.ə/ Mascara

Eyeliner (n) /ˈaɪˌlaɪ.nɚ/ Kẻ mắt

Eye shadow (n) /ˈaɪ ˌʃæd.oʊ/ Phấn mắt

Blush (n) /blʌʃ/ Má hồng

Lips: Môi

Lip balm (n) /ˈlɪp ˌbɑːm/ Son dưỡng

Lipstick (n) /ˈlɪp.stɪk/ Son

Lip gloss (n) /ˈlɪp ˌɡlɑːs/ Son bóng 

Applicator: Dụng cụ 

Puff (n) /pʌf/ Bông phấn

Brush (n) /brʌʃ/ Cọ

Cotton bud (n) /ˈkɑː.t̬ən ˌbʌd/ Tăm bông

Nail: Móng

Nail polish (n) /ˈneɪl ˌpɑː.lɪʃ/ Sơn móng tay

Manicure (n) /ˈmæn.ə.kjʊr/ Làm móng tay

Pedicure (n) /ˈped.ɪ.kjʊr/ Làm móng chân

Mindmap từ vựng theo chủ đề - Cách học Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) bằng mindmap

Clothing

"

Top

"

Bottom

"

Shoe

"

Hair

"

Cosmetic

"

Accessories

"

10 từ mới tiếng Anh về trang điểm - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

  • 21 - 30

  • 31 - 40

  • 41 - 50

  • 51 - 60

  • 61 - 70

  • 71 - 80

  • 81 - 90

  • 91 - 100

  • 101 - 110

  • 101 - 110

  • 111 - 120

  • 91 - 100

  • 101 - 110

  • 101 - 110

  • 111 - 120

  • 91 - 100

  • 101 - 110

  • 101 - 110

#TuVungTiengAnhTheoChuDe #TrangDiem #Makeup #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #VietNam

Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) - HocHay


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019