Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 10: Ecotourism – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 10 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 10: Ecotourism
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 10
adapt (v): sửa lại cho phù hợp, thích nghi
biosphere reserve (n): khu dự trữ sinh quyển
discharge (v): thải ra, xả ra
eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
ecology (n): hệ sinh thái
ecotourism (n): du lịch sinh thái
entertain (v): tiếp đãi, giải trí
exotic (adj): từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ
fauna (n): hệ động vật
flora (n): hệ thực vật
impact (n): ảnh hưởng
sustainable (adj): không gây hại cho môi trường; bền vững
tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
Mindmap Unit 10 lớp 10 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 10 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 8
- 9 - 13
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 10 có phiên âm - Vocabulary Unit 10 10th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 10 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 10 phần Getting Started nhé!
ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n) du lịch sinh thái
sustainable/səˈsteɪnəbl/ (adj) không gây hại cho môi trường; bền vững
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 10 phần Language nhé!
ecology /iˈkɒlədʒi/ (n) hệ sinh thái
eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrendli/ (adj) thân thiện với môi trường
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 10 phần Skills nhé!
discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v) thải ra, xả ra
fauna /ˈfɔːnə/ (n) hệ động vật
flora /ˈflɔːrə/ (n) hệ thực vật
tour guide /tʊə(r)ɡaɪd/ (n) hướng dẫn viên du lịch
exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ (adj) từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ
entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) tiếp đãi, giải trí
adapt /əˈdæpt/ (v) sửa lại cho phù hợp, thích nghi
biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə(r)rɪˈzɜːv/ (n) khu dự trữ sinh quyển
impact /ˈɪmpækt/ (n) ảnh hưởng
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 10
- Đề tiếng Anh lớp 10 Unit 10 Ecotourism
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 10
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 10
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit10lop10 #tienganhlop10unit10 #tuvungtienganhlop10unit10
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}