Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 6: Gender Equality – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 6 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 6: Gender Equality
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6
address (v): giải quyết
affect (v): ảnh hưởng
caretaker (n): người trông nom nhà
challenge (n): thách thức
discrimination (n): phân biệt đối xử
effective (adj): có hiệu quả
eliminate (v): xóa bỏ
encourage (v): động viên, khuyến khích
enrol (v): đăng ký nhập học
enrolment (n): sự đăng ký nhập học
equal (adj): ngang bằng
equality (n): ngang bằng, bình đẳng
inequality (n): không bình đẳng
force (v): bắt buộc, ép buộc
gender (n): giới, giới tính
government (n): chính phủ
income (n): thu thập
limitation (n): hạn chế, giới hạn
loneliness (n): sự cô đơn
opportunity (n): cơ hội
personal (adj): cá nhân
progress (n): tiến bộ
property (n): tài sản
pursue (v): theo đuổi
qualified (adj): đủ khả năng/ năng lực
remarkable (adj): đáng chú ý, khác thường
right (n): quyền lợi
sue (v): kiện
treatment (n): sự đối xử
violent (adj): có tính bạo lực, hung dữ
violence (n): bạo lực; dữ dội
wage (n): tiền lương
workforce (n): lực lượng lao động
Mindmap Unit 6 lớp 10 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 6 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
- 21 - 30
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6 có phiên âm - Vocabulary Unit 6 10th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 10 phần Getting Started nhé!
equal /ˈiːkwəl/ (adj) ngang bằng
opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
enrol /ɪnˈrəʊl/ (v) đăng ký nhập học
enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/ (n) sự đăng ký nhập học
gender /ˈdʒendə(r)/ (n)giới, giới tính
discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n) phân biệt đối xử
force /fɔːs/ (v) bắt buộc, ép buộc
eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v) xóa bỏa
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 10 phần Language nhé!
government/ˈɡʌvənmənt/ (n) chính phủ
treatment/ˈtriːtmənt/ (n) sự đối xử
pursue/pəˈsjuː/ (v) theo đuổi
right /raɪt/ (n) quyền lợi
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 10 phần Skills nhé!
sue /suː/ (v)kiện
limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) hạn chế, giới hạn
loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n) sự cô đơn
violent /ˈvaɪələnt/ (adj) có tính bạo lực, hung dữ
violence/ˈvaɪələns/ (n) bạo lực; dữ dội
equality /iˈkwɒləti/ (n) ngang bằng, bình đẳng
caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n) người trông nom nhà
wage/weɪdʒ/ (n) tiền lương
inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n) không bình đẳng
qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ (adj) đủ khả năng/ năng lực
property /ˈprɒpəti/ (n)tài sản
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) động viên, khuyến khích
address/əˈdres/ (v) giải quyết
income /ˈɪnkʌm/ (n) thu thập
affect/əˈfekt/(v) ảnh hưởng
effective /ɪˈfektɪv/ (adj) có hiệu quả
Communication and Culture
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 10 phần Communication and Culture nhé!
personal /ˈpɜːsənl/ (adj) cá nhân
progress /ˈprəʊɡres/ (n)tiến bộ
remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj) đáng chú ý, khác thường
challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n) thách thức
workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n) lực lượng lao động
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6
- Đề tiếng Anh lớp 10 Unit 6 Gender Equality
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit6lop10 #tienganhlop10unit6 #tuvungtienganhlop10unit6
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}