Video Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 6: Gender Equality - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 5987
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 6: Gender Equality | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 6: Gender Equality – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 6 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 6: Gender Equality

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6

address (v): giải quyết

affect (v): ảnh hưởng

caretaker (n): người trông nom nhà

challenge (n): thách thức

discrimination (n): phân biệt đối xử

effective (adj): có hiệu quả

eliminate (v): xóa bỏ

encourage (v): động viên, khuyến khích

enrol (v): đăng ký nhập học

enrolment (n): sự đăng ký nhập học

equal (adj): ngang bằng

equality (n): ngang bằng, bình đẳng

inequality (n): không bình đẳng

force (v): bắt buộc, ép buộc

gender (n): giới, giới tính

government (n): chính phủ

income (n): thu thập

limitation (n): hạn chế, giới hạn

loneliness (n): sự cô đơn

opportunity (n): cơ hội 

personal (adj): cá nhân

progress (n): tiến bộ

property (n): tài sản

pursue (v): theo đuổi

qualified (adj): đủ khả năng/ năng lực

remarkable (adj): đáng chú ý, khác thường

right (n): quyền lợi

sue (v): kiện

treatment (n): sự đối xử

violent (adj): có tính bạo lực, hung dữ

violence (n): bạo lực; dữ dội

wage (n): tiền lương

workforce (n): lực lượng lao động

Mindmap Unit 6 lớp 10 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 6 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

  • 21 - 30

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6 có phiên âm - Vocabulary Unit 6 10th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 10 phần Getting Started nhé!

equal /ˈiːkwəl/ (adj) ngang bằng

opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội 

enrol /ɪnˈrəʊl/ (v) đăng ký nhập học

enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/ (n) sự đăng ký nhập học

gender /ˈdʒendə(r)/ (n)giới, giới tính

discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n) phân biệt đối xử

force /fɔːs/ (v) bắt buộc, ép buộc

eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v) xóa bỏa

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 10 phần Language nhé!

government/ˈɡʌvənmənt/ (n) chính phủ

treatment/ˈtriːtmənt/ (n) sự đối xử

pursue/pəˈsjuː/ (v) theo đuổi

right /raɪt/ (n) quyền lợi

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 10 phần Skills nhé!

sue /suː/ (v)kiện

limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) hạn chế, giới hạn

loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n) sự cô đơn

violent /ˈvaɪələnt/ (adj) có tính bạo lực, hung dữ

violence/ˈvaɪələns/ (n) bạo lực; dữ dội

equality /iˈkwɒləti/ (n) ngang bằng, bình đẳng

caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n) người trông nom nhà

wage/weɪdʒ/ (n) tiền lương

inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n) không bình đẳng

qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ (adj) đủ khả năng/ năng lực

property /ˈprɒpəti/ (n)tài sản

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) động viên, khuyến khích

address/əˈdres/ (v) giải quyết

income /ˈɪnkʌm/ (n) thu thập

affect/əˈfekt/(v) ảnh hưởng

effective /ɪˈfektɪv/ (adj) có hiệu quả

Communication and Culture

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 10 phần Communication and Culture nhé!

personal /ˈpɜːsənl/ (adj) cá nhân

progress /ˈprəʊɡres/ (n)tiến bộ

remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj) đáng chú ý, khác thường

challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n) thách thức

workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n) lực lượng lao động

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6

  • Đề tiếng Anh lớp 10 Unit 6 Gender Equality
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit6lop10 #tienganhlop10unit6 #tuvungtienganhlop10unit6

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019