Video Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 4: Caring for Those in Need - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 4119
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 4: Caring for Those in Need | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 4: Caring for Those in Need – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 4 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 4: Caring for Those in Need

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4

access (v): tiếp cận, sử dụng

accessible (adj): có thể tiếp cận, sử dụng

barrier (n): rào cản, chướng ngại vật

blind (adj): mù, không nhìn thấy được

campaign (n): chiến dịch

care (n, v) (sự) chăm sóc, chăm nom

charity (n): hội từ thiện

cognitive (adj): liên quan đến nhận thức

coordination (n): sự hợp tác

deaf (adj): điếc, không nghe được

disability (n): sự ốm yếu, tàn tật

disable (n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật

discrimination (n): sự phân biệt đối xử

disrespectful (adj): thiếu tôn trọng

donate (v): quyên góp, tặng

dumb (adj): câm, không nói được

fracture (n) (chỗ) gãy (xương)

healthcare (adj): với mục đích chăm sóc sức khỏe

hearing (n): thính giác, nghe

impaired (adj): bị làm hỏng, bị làm suy yếu

impairment (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng

independent (adj): độc lập, không phụ thuộc

integrate (v): hòa nhập, hội nhập

involve (v): để tâm trí vào việc gì

mobility (n): tính lưu động, di động

physical (adj): thuộc về cơ thể, thể chất

solution (n): giải pháp, cách giải quyết 

suffer (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu) 

support (n, v) (sự) ủng hộ, khuyến khích 

talent (n): tài năng, người có tài 

treat (v): đối xử, đối đãi, điều trị 

unite (v): thống nhất, đoàn kết 

visual (adj) (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác 

volunteer (n): người tình nguyện 

wheelchair (n): xe lăn

Mindmap Unit 4 lớp 11 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 4 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 19

  • 20 - 27

  • 28 - 35

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 có phiên âm - Vocabulary Unit 4 11th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 11 phần Getting Started nhé!

cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (a) liên quan đến nhận thức

disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n) sự ốm yếu, tàn tật

impaired /ɪmˈpeəd/ (a) bị làm hỏng, bị làm suy yếu

impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n) sự suy yếu, hư hại, hư hỏng

visual /ˈvɪʒuəl/ (a) (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác

hearing /ˈhɪərɪŋ/ (n) thính giác, nghe

physical /ˈfɪzɪkl/ (a) thuộc về cơ thể, thể chất

blind /blaɪnd/ (adj) mù, không nhìn thấy được

deaf /def/ (a) điếc, không nghe được

dumb /dʌm/ (a) câm, không nói được

disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (a) thiếu tôn trọng

talent /ˈtælənt/ (n) tài năng, người có tài 

independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a) độc lập, không phụ thuộc

integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v) hòa nhập, hội nhập

campaign /kæmˈpeɪn/ (n) chiến dịch

charity /ˈtʃærəti/ (n) hội từ thiện

donate /dəʊˈneɪt/ (v) quyên góp, tặng

disable /dɪsˈeɪbl/ (n,a) không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 11 phần Skills nhé!

healthcare /ˈhelθ keə(r)/ (a) với mục đích chăm sóc sức khỏe

involve /ɪnˈvɒlv/ (v) để tâm trí vào việc gì

support /səˈpɔːt/ (n, v) (sự) ủng hộ, khuyến khích 

mobility /məʊˈbɪləti/ (n) tính lưu động, di động

volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện

care /keə(r)/ (n, v) (sự) chăm sóc, chăm nom

fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n) (chỗ) gãy (xương)

suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)

wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n) xe lăn

solution /səˈluːʃn/ (n) giải pháp, cách giải quyết 

discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n) sự phân biệt đối xử

unite/juˈnaɪt/ (v) thống nhất, đoàn kết

Communication and Culture

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 11 phần Communication and Culture nhé!

coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ (n) sự hợp tác

barrier /ˈbæriə(r)/ (n) rào cản, chướng ngại vật

access /ˈækses/ (v) tiếp cận, sử dụng

accessible /əkˈsesəbl/ (adj) có thể tiếp cận, sử dụng

treat /triːt/ (v) đối xử, đối đãi, điều trị

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4

  • Đề tiếng Anh lớp 11 Unit 4 Caring for Those in Need
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit4lop11 #tienganhlop11unit4 #tuvungtienganhlop11unit4

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019