Video Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 6: Global Warming - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 3952
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 6: Global Warming | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 6: Global Warming – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 6 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 6: Global Warming

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6

absorb (v): thấm, hút

atmosphere (n): khí quyển

awareness (n): sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm

ban (v): cấm

capture (v): lưu lại, giam giữ lại

carbon footprint (n): lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...

catastrophic (adj): thảm họa

clean-up (n): sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh

climate change (n): biến đổi khí hậu

diversity (n): sự đa dạng

drought (n): hạn hán

ecological (adj): thuộc vể sinh thái

ecosystem (n): hệ sinh thái

emission (n) (danh từ không đếm được) sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí);

famine (n): nạn đói kém

greenhouse gas (n): chất khí gây hiệu ứng nhà kính

heat-related (adj): có liên quan tới nhiệt

infectious (adj): lây nhiễm, lan truyền

lawmaker (n): người làm luật, nhà lập pháp

oil spill (n.p): tràn dầu

Mindmap Unit 6 lớp 11 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 6 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6 có phiên âm - Vocabulary Unit 6 11th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 11 phần Getting Started nhé!

emission /iˈmɪʃn/ (n) (danh từ không đếm được) sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí);

greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ (n) chất khí gây hiệu ứng nhà kính

climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n) biến đổi khí hậu

infectious /ɪnˈfekʃəs/ (a) lây nhiễm, lan truyền

heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd/ (a) có liên quan tới nhiệt

ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj) thuộc vể sinh thái

carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n) lượng khí C thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) khí quyển

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 11 phần Skills nhé!

catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ (adj) thảm họa

absorb /əbˈzɔːb/ (v) thấm, hút

capture /ˈkæptʃə(r)/ (v) lưu lại, giam giữ lại

drought /draʊt/ (n) hạn hán

famine /ˈfæmɪn/ (n) nạn đói kém

diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) sự đa dạng

Communication and Culture

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 11 phần Communication and Culture nhé!

clean-up /ˈkliːn ʌp/ (n) sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh

awareness /əˈweənəs/ (n) sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm

ban /bæn/ (v) cấm

lawmaker /ˈlɔːmeɪkə(r)/ (n) người làm luật, nhà lập pháp

oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ (n.p) tràn dầu

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6

  • Đề tiếng Anh lớp 11 Unit 6 Global Warming
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit6lop11 #tienganhlop11unit6 #tuvungtienganhlop11unit6

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019