Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 6: Global Warming – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 6 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 6: Global Warming
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6
absorb (v): thấm, hút
atmosphere (n): khí quyển
awareness (n): sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
ban (v): cấm
capture (v): lưu lại, giam giữ lại
carbon footprint (n): lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...
catastrophic (adj): thảm họa
clean-up (n): sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
climate change (n): biến đổi khí hậu
diversity (n): sự đa dạng
drought (n): hạn hán
ecological (adj): thuộc vể sinh thái
ecosystem (n): hệ sinh thái
emission (n) (danh từ không đếm được) sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí);
famine (n): nạn đói kém
greenhouse gas (n): chất khí gây hiệu ứng nhà kính
heat-related (adj): có liên quan tới nhiệt
infectious (adj): lây nhiễm, lan truyền
lawmaker (n): người làm luật, nhà lập pháp
oil spill (n.p): tràn dầu
Mindmap Unit 6 lớp 11 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 6 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6 có phiên âm - Vocabulary Unit 6 11th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 11 phần Getting Started nhé!
emission /iˈmɪʃn/ (n) (danh từ không đếm được) sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí);
greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ (n) chất khí gây hiệu ứng nhà kính
climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n) biến đổi khí hậu
infectious /ɪnˈfekʃəs/ (a) lây nhiễm, lan truyền
heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd/ (a) có liên quan tới nhiệt
ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj) thuộc vể sinh thái
carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n) lượng khí C thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...
ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái
atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) khí quyển
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 11 phần Skills nhé!
catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ (adj) thảm họa
absorb /əbˈzɔːb/ (v) thấm, hút
capture /ˈkæptʃə(r)/ (v) lưu lại, giam giữ lại
drought /draʊt/ (n) hạn hán
famine /ˈfæmɪn/ (n) nạn đói kém
diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) sự đa dạng
Communication and Culture
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 11 phần Communication and Culture nhé!
clean-up /ˈkliːn ʌp/ (n) sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
awareness /əˈweənəs/ (n) sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
ban /bæn/ (v) cấm
lawmaker /ˈlɔːmeɪkə(r)/ (n) người làm luật, nhà lập pháp
oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ (n.p) tràn dầu
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6
- Đề tiếng Anh lớp 11 Unit 6 Global Warming
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit6lop11 #tienganhlop11unit6 #tuvungtienganhlop11unit6
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}