Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 1: Life Stories – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 1 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 1: Life Stories
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1
achievement (n): thành tích, thành tựu
anonymous (adj): ẩn danh, giấu tên
dedication (n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy
diagnose (v): chẩn đoán (bệnh)
distinguished (adj): kiệt xuất, lỗi lạc
figure (n): nhân vật
generosity (n): sự rộng lượng, tính hào phóng
hospitalisation (n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện
perseverance (n): tính kiên trì, sự bền chí
prosthetic leg (n.phr): chân giả
reputation (n): danh tiếng
respectable (adj): đáng kính, đứng đắn
talented (adj): có tài năng, có năng khiếu
waver (v): dao động, phân vân
Mindmap Unit 1 lớp 12 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 1 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 7
- 8 - 14
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 có phiên âm - Vocabulary Unit 1 12th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 12 phần Getting Started nhé!
waver /ˈweɪvə(r)/ (v) dao động, phân vân
talented /ˈtæləntɪd/ (a) có tài năng, có năng khiếu
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 12 phần Language nhé!
distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a) kiệt xuất, lỗi lạc
achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tích, thành tựu
generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) sự rộng lượng, tính hào phóng
respectable /rɪˈspektəbl/ (a) đáng kính, đứng đắn
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 12 phần Skills nhé!
diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/ (v) chẩn đoán (bệnh)
figure /ˈfɪɡə(r)/ (n) nhân vật
hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ (n) sự nhập viện, đưa vào bệnh viện
prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/ (n.phr) chân giả
reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng
anonymous /əˈnɒnɪməs/ (a) ẩn danh, giấu tên
perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ (n) tính kiên trì, sự bền chí
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 12 phần Looking Back nhé!
dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ (n) sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy |
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1
- Đề tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Life Stories
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop12 #tienganhlop12unit1 #tuvungtienganhlop12unit1
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}