Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 10: Lifelong Learning – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 10 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 10: Lifelong Learning
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 10
adequate (adj): thỏa đáng, phù hợp
e-learning (n): hình thức học trực tuyến
employable (adj): có thể được thuê làm việc
facilitate (v): tạo điều kiện thuận lợi
flexibility (n): tính linh động
genius (n): thiên tài
hospitality (n): lòng mến khách
initiative (n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc
institution (n): cơ quan tổ chức
interaction (n): sự tương tác
lifelong (adj): suốt đời
opportunity (n): cơ hội
overwhelming (adj): vượt trội
pursuit(n): sự theo đuổi
self-directed (adj): theo định hướng cá nhân
self-motivated(adj): có động lực cá nhân
temptation (n): sự lôi cuốn
ultimate (adj): sau cùng, quan trọng nhất
voluntarily (adv): một cách tự nguyện
Mindmap Unit 10 lớp 12 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 10 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 19
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 10 có phiên âm - Vocabulary Unit 10 12th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 10 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 12 phần Getting Started nhé!
lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a) suốt đời
self-directed /sef-dəˈrektɪd/ (a) theo định hướng cá nhân
self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) có động lực cá nhân
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 12 phần Language nhé!
employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a) có thể được thuê làm việc
opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 12 phần Skills nhé!
pursuit /pəˈsjuːt/ (n) sự theo đuổi
interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác
voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv) một cách tự nguyện
e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/ (n) hình thức học trực tuyến
facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v) tạo điều kiện thuận lợi
institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n) cơ quan tổ chức
flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (n) tính linh động
ultimate /ˈʌltɪmət/ (a) sau cùng, quan trọng nhất
genius /ˈdʒiːniəs/ (n) thiên tài
adequate /ˈædɪkwət/ (a) thỏa đáng, phù hợp
hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n) lòng mến khách
temptation /tempˈteɪʃn/ (n) sự lôi cuốn
Communication and Culture
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 12 phần Communication and Culture nhé!
initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n) sáng kiến, tính chủ động trong công việc
overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a) vượt trội
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 10
- Đề tiếng Anh lớp 12 Unit 10 Lifelong Learning
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 10
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 10
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit10lop12 #tienganhlop12unit10 #tuvungtienganhlop12unit10
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}