Video Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 3: The Green Movement - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 3954
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 3: The Green Movement | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 3: The Green Movement – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 3 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 3: The Green Movement

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3

asthma (n): bệnh hen, bệnh suyễn

biomass (n): nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối

bronchitis (n): bệnh viêm phế quản

clutter (n): tình trạng bừa bộn, lộn xộn

combustion (n): sự đốt cháy

conservation (n): sự bảo tồn

deplete (v): rút hết, làm cạn kiệt

dispose of (v): vứt bỏ

geothermal (adj) (thuộc) địa nhiệt

habitat (n): môi trường sống

lifestyle (n): phong cách sống

mildew (n): nấm mốc

mould (n): mốc, meo

organic (adj): không dùng chất nhân tạo, hữu cơ

pathway (n): đường mòn, lối nhỏ

preservation (n): sự giữ gìn

promote (v): thúc đẩy, phát triển

purification (n): sự làm sạch, sự tinh chế

replenish (v): làm đầy lại, bổ sung

soot (n): bồ hóng, nhọ nồi

sustainability (n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững

Mindmap Unit 3 lớp 12 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 3 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3 có phiên âm - Vocabulary Unit 3 12th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 12 phần Getting Started nhé!

clutter /ˈklʌtə(r)/ (n) tình trạng bừa bộn, lộn xộn

asthma /ˈæsmə/ (n) bệnh hen, bệnh suyễn

deplete /dɪˈpliːt/ (v) rút hết, làm cạn kiệt

habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) phong cách sống

preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) sự giữ gìn

conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n) sự bảo tồn

mildew /ˈmɪldjuː/ (n) nấm mốc

mould /məʊld/ (n) mốc, meo

pathway /ˈpɑːθweɪ/ (n) đường mòn, lối nhỏ

replenish /rɪˈplenɪʃ/ (v) làm đầy lại, bổ sung

purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/ (n) sự làm sạch, sự tinh chế

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 12 phần Language nhé!

organic /ɔːˈɡænɪk/ (a) không dùng chất nhân tạo, hữu cơ

dispose of /dɪˈspəʊz əv/ (v) vứt bỏ

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 12 phần Skills nhé!

soot /sʊt/ (n) bồ hóng, nhọ nồi

bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/ (n) bệnh viêm phế quản

biomass /ˈbaɪəʊmæs/ (n) nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối

geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ (a) (thuộc) địa nhiệt

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 12 phần Looking Back nhé!

combustion /kəmˈbʌstʃən/ (n) sự đốt cháy

promote /prəˈməʊt/ (v) thúc đẩy, phát triển

sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n) việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3

  • Đề tiếng Anh lớp 12 Unit 3 The Green Movement
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop12 #tienganhlop12unit3 #tuvungtienganhlop12unit3

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019