Video Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 5: Cultural Identity - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 20/01/2022 | 3274
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 5: Cultural Identity | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 5: Cultural Identity – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 5 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 5: Cultural Identity

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5

assimilate (v): đồng hóa

assimilation (n): sự đồng hóa

attire (n): quần áo, trang phục

blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê

cultural identity: bản sắc văn hóa

cultural practices: các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa

custom (n): phong tục, tập quán

diversity (n): tính đa dạng

flock (v): lũ lượt kéo đến

maintain (v): bảo vệ, duy trì

martial spirit (n.phr): tin thần thượng võ

multicultural (adj): đa văn hóa

national custome: trang phục dân tộc

national pride: lòng tự hào dân tộc

solidarity (n): sự đoàn kết, tình đoàn kết

unify (v): thống nhất

unique (adj): độc lập, duy nhất, chỉ có 1

unite (v): đoàn kết

worship (v): tôn kính, thờ cúng

Mindmap Unit 5 lớp 12 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 5 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 19

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5 có phiên âm - Vocabulary Unit 5 12th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Getting Started nhé!

cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa

cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa

diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) tính đa dạng

maintain /meɪnˈteɪn/ (v) bảo vệ, duy trì

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Language nhé!

assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v) đồng hóa

assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/ (n) sự đồng hóa

custom /ˈkʌstəm/ (n) phong tục, tập quán

multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (a) đa văn hóa

national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ trang phục dân tộca

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Skills nhé!

unify /ˈjuːnɪfaɪ/ (v) thống nhất

unique /juˈniːk/ (a) độc lập, duy nhất, chỉ có

unite /juˈnaɪt/ (v) đoàn kết

attire /əˈtaɪə(r)/ (n) quần áo, trang phục

Communication and Culture

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Communication and Culture nhé!

solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n) sự đoàn kết, tình đoàn kết

flock /flɒk/ (v) lũ lượt kéo đến

worship /ˈwɜːʃɪp/ (v) tôn kính, thờ cúng

blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Looking Back nhé!

martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/ (n.phr) tin thần thượng võ

national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5

  • Đề tiếng Anh lớp 12 Unit 5 Cultural Identity
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit5lop12 #tienganhlop12unit5 #tuvungtienganhlop12unit5

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019