Video Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 7: Artificial Intelligence - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 3677
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 7: Artificial Intelligence | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 7: Artificial Intelligence – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 7 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 7: Artificial Intelligence

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7

activate (v): kích hoạt

algorithm (n): thuật toán

artificial intelligence (n.phr): trí tuệ nhân tạo

automated (adj): tự động

call for (v): kêu gọi

cyber-attack (n): tấn công mạng

exterminate (v): tiêu diệt

faraway (adj): xa xôi

hacker (n): tin tặc

implant (v): cấy ghép

incredible (adj): đáng kinh ngạc

intervention (n): sự can thiệp

malfunction (n): sự trục trặc

navigation (n): sự đi lại trên biển hoặc trên không

overpopulation (n): sự quá tải dân số

resurrect (v): làm sống lại, phục hồi

unbelievable (adj): khó tin

Mindmap Unit 7 lớp 12 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 7 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 9

  • 10 - 17

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7 có phiên âm - Vocabulary Unit 7 12th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 12 phần Getting Started nhé!

activate /ˈæktɪveɪt/ (v) kích hoạt

faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a) xa xôi

artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/ (n.phr) trí tuệ nhân tạo

incredible /ɪnˈkredəbl/ (a) đáng kinh ngạc

resurrect /ˌrezəˈrekt/ (v) làm sống lại, phục hồi

unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a) khó tin

call for /kɔːl fɔː(r)/ (v) kêu gọi

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 12 phần Skills nhé!

algorithm /ˈælɡərɪðəm/ (n) thuật toán

automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/ (a) tự động

intervention /ˌɪntəˈvenʃn/ (n) sự can thiệp

navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n) sự đi lại trên biển hoặc trên không

implant /ɪmˈplɑːnt/ (v) cấy ghép

malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n) sự trục trặc

cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/ (n) tấn công mạng

exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v) tiêu diệt

hacker /ˈhækə(r)/ (n) tin tặc

overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) sự quá tải dân số

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7

  • Đề tiếng Anh lớp 12 Unit 7 Artificial Intelligence
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop12 #tienganhlop12unit7 #tuvungtienganhlop12unit7

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019