Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 10: Our Houses in the Future – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 6 Unit 10 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 10: Our Houses in the Future
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10
apartment/flat (n): căn hộ
condominium (n): chung cư
penthouse (n): tầng trèn cùng của một tòa nhà cao tầng
basement apartment (n): căn hộ tầng hầm
houseboat (n): nhà thuyền
villa (n): biệt thự
cable television (TV cable) (n): truyền hình cáp
fridge (n): tủ lạnh
wifi (Wireless Fidelity) : hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
wireless (adj, n): vô tuyến điện, không dây
wireless TV (n) : ti vi có kết nối mạng không dây
appliance (n): thiết bị, dụng cụ
automatic (adj): tự động
castle (n): lâu đài
comfortable (adj): đầy đủ, tiện nghi
dry (v): làm khô, sấy khô
helicopter (n): máy bay trực thăng
hi-tech (adj): kỹ thuật cao
iron (v): bàn là, ủi (quần áo)
look after (v): trông nom, chăm sóc
modern (adj): hiện đại
motorhome (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)
skyscraper (n): nhà chọc trời
smart (adj): thông minh
solar energy (n) : năng lượng mặt trời
space (n): không gian vũ trụ
special (adj) : đặc biệt
UFO (n): viết tắt của từ Unidentified Flying Object; vật thể bay, đĩa bay
Mindmap Unit 10 lớp 6 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 10 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
- 21 - 29
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 có phiên âm - Vocabulary Unit 10 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần Getting Started nhé!
UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ (n) viết tắt của từ Unidentified Flying Object: vật thể bay, đĩa bay
solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời
appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n) thiết bị, dụng cụ
wireless /ˈwɑɪər·ləs/ (adj, n) vô tuyến điện, không dây
wireless TV /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ (n) ti vi có kết nối mạng không dây
space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ
houseboat /ˈhɑʊsˌboʊt/ (n) nhà thuyền
motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n) nhà lưu động (có ôtô kéo)
skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n) nhà chọc trời
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
modern /ˈmɑd·ərn/ (adj) hiện đại
fridge /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh
hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj) kỹ thuật cao
automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj) tự động
look after /lʊk ˈæf tər/ (v) trông nom, chăm sóc
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần Communication nhé!
smart /smɑːrt/ (adj) thông minh
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
villa /ˈvɪl·ə/ (n) biệt thự
helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n) máy bay trực thăng
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần Skills 2 nhé!
apartment /əˈpɑrt·mənt/ (n) căn hộ
cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n) truyền hình cáp
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10
- Đề tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our Houses in the Future
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit10lop6 #tienganhlop6unit10 #tuvungtienganhlop6unit10
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}