Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 6: Our Tet Holiday – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 6 Unit 6 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 6: Our Tet Holiday
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6
flower (n): hoa
firework (n): pháo hoa
lucky money (n): tiền lì xì
apricot blossom (n): hoa mai
peach blossom (n) : hoa đào
make a wish : ước một điều ước
cook special food : nấu một món ăn đặc biệt
go to a pagoda : đi chùa
decorate (v): trang trí, trang hoàng
decorate our house : trang trí nhà của chúng ta
plant trees : trồng cây
watch fireworks : xem pháo hoa
hang a calendar : treo một cuốn lịch
give lucky money : cho tiền lì xì
do the shopping : mua sắm
visit relative : thăm người thân
buy peach blossom : mua hoa đào
clean furniture : lau chùi đồ đạc
calendar (n): lịch
celebrate (v): kỉ niệm
cool down (v): làm mát
Dutch (n, adj): người/tiếng Hà Lan
empty out (v): đổ (rác)
family gathering (n): sum họp gia đình
feather (n): lông (gia cầm)
first-footer (n): người xông nhà (đầu năm mới)
get wet (v): bị ướt
Korean (n, adj): người/tiếng Hàn Quốc
remove (v): rủ bỏ
rooster (n): gà trống
rubbish (n): rác
Thai (n, adj): người ¡tiếng Thái Lan
wish (n, v): lời ước
Mindmap Unit 6 lớp 6 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 6 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
- 21 - 30
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 có phiên âm - Vocabulary Unit 6 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 6 phần Getting Started nhé!
celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v) kỉ niệm
firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n) pháo hoa
lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n) tiền lì xì
apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n) hoa mai
peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào
family gathering (n) sum họp gia đình
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
wish /wɪʃ/ (n, v) lời ước
calendar /ˈkæl ən dər/ (n) lịch
cook special food: nấu một món ăn đặc biệt
go to a pagoda: đi chùa
give lucky money: cho tiền lì xì
visit relative: thăm người thân
clean furniture: lau chùi đồ đạc
decorate our house: trang trí nhà của chúng ta
plant trees: trồng cây
make a wish: ước một điều ước
hang a calendar: treo một cuốn lịch
watch fireworks: xem pháo hoa
do the shopping: mua sắm
buy peach blossom mua hoa đào
rubbish /ˈrʌb·ɪʃ/ (n) rác
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 6 phần Communication nhé!
Dutch /dʌtʃ/ (n, adj) người/tiếng Hà Lan
Korean /kəˈriən/ (n, adj) người/tiếng Hàn Quốc
Thai /taɪ/ (n, adj) người ¡tiếng Thái Lan
rooster /ˈru·stər/ (n) gà trống
feather /ˈfeð·ər/ (n) lông (gia cầm)
remove /rɪˈmuv/ (v) rủ bỏ
first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n) người xông nhà (đầu năm mới)
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6
- Đề tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet Holiday
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit6lop6 #tienganhlop6unit6 #tuvungtienganhlop6unit6
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}