Video Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: My Hobbies - Học Hay


Đăng bởi Mỹ Anh | 04/06/2021 | 7933
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: My Hobbies | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: My Hobbies – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 1 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: My Hobbies

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

a piece of cake (idiom): dễ ợt

arranging flowers : cắm hoa

bird-watching (n): quan sát chim chóc

board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

carve (v): chạm, khắc

carved (adj): được chạm, khắc

collage (n): một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

eggshell (n): vỏ trứng

fragile (adj): dễ vỡ

gardening (n): làm vườn

horse-riding (n): cưỡi ngựa

ice-skating (n): trượt băng

making model : làm mô hình

making pottery : nặn đồ gốm

melody : giai điệu

monopoly (n): cờ tỉ phú

mountain climbing (n): leo núi

share (v): chia sẻ

skating (n): trượt pa tanh

strange (adj): lạ

surfing (n): lướt sóng

unique (adj): độc đáo

unusual (adj): khác thường

Mindmap Unit 1 lớp 7 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 có phiên âm - Vocabulary Unit 1 7th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Getting Started nhé!

 

unusual / ʌn'juʒuəl / (adj) khác thường

mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / (n) leo núi

arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa

skating / 'skeɪtɪŋ / (n) trượt pa tanh

birdwatching / bɜːd wɒtʃɪŋ / (n) quan sát chim chóc

board game /bɔːd ɡeɪm / (n) trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

gardening / 'ɡɑːdənɪŋ / (n) làm vườn

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!

 

horse-riding / hɔːs, 'raɪdɪŋ / (n) cưỡi ngựa

surfing / 'sɜːfɪŋ / (n) lướt sóng

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!

 

monopoly / mə'nɒpəli / (n) cờ tỉ phú

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Communication nhé!

 

making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình

making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm

ice-skating / aɪs, 'skeɪtɪŋ / (n) trượt băng

carve / kɑːv / (v) chạm, khắc

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Skills 1 nhé!

 

eggshell / eɡʃel / (n) vỏ trứng

fragile / 'frædʒaɪl / (adj) dễ vỡ

unique / jʊˈnik / (adj) độc đáo

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

  • Đề tiếng Anh lớp 7 Unit 1 My Hobbies
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop7 #tienganhlop7unit1 #tuvungtienganhlop7unit1

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019