Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 12: An Overcrowded World – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 12 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 12: An Overcrowded World
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12
affect (v): Tác động, ảnh hưởng
block (v): Gây ùn tắc
cheat (v): Lừa đảo
crime (n): Tội phạm
criminal (n): Kẻ tội phạm
density (n): Mật độ dân số
diverse (adj): Đa dạng
effect (n): Kết quả
explosion (n): Bùng nổ
flea market (n): Chợ trời
hunger (n): Sự đói khát
major (adj): Chính, chủ yếu, lớn
malnutrition (n): Bệnh suy dinh dưỡng
megacity (n): Thành phố lớn
overcrowded (adj): Quá đông đúc
poverty (n): Sự nghèo đói
slum (n): Khu ổ chuột
slumdog (n): Kẻ sống ở khu ổ chuột
space (n): Không gian
spacious (adj): Rộng rãi
Mindmap Unit 12 lớp 7 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 12 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12 có phiên âm - Vocabulary Unit 12 7th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 7 phần Getting Started nhé!
diverse /dai'vəs/ (adj) đa dạng
overcrowded /,ouvə'kraudid/ (adj) quá đông đúc
slum /slʌm/ (n) khu ổ chuột
crime /kraim/ (n) tội phạm
major /'meiʤər/ (adj) chính, chủ yếu, lớn
affect /ə'fekt/ (v) tác động, ảnh hưởng
spacious /'speiʃəs/ (adj) rộng rãi
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!
poverty /'pɔvəti/ (n) sự nghèo đói
malnutrition /,mælnju'triʃən/ (n) bệnh suy dinh dưỡng
space /speis/ (n) không gian
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!
density /'densiti/ (n) mật độ dân số
criminal /'kriminəl/ (n) kẻ tội phạm
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 7 phần Communication nhé!
hunger /'hʌɳgər/ (n) Sự đói khát
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 7 phần Skills 1 nhé!
megacity /'megəsiti/ (n) thành phố lớn
block /blɑk/ (v) gây ùn tắc
explosion /iks'plouƷ ən/ (n) sự bùng nổ
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 7 phần Skills 2 nhé!
slumdog /slʌmdɔg/ (n) Kẻ sống ở khu ổ chuột
cheat /tʃit/ (v) lừa đảo
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12
- Đề tiếng Anh lớp 7 Unit 12 An Overcrowded World
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit12lop7 #tienganhlop7unit12 #tuvungtienganhlop7unit12
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}