Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 6: The First University in Vietnam – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 6 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 6: The First University in Vietnam
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6
build (v): xây dựng
consider (v): coi như
consist of (v): bao hàm/gồm
construct (v): xây dựng
doctor’s stone tablet (n): bia tiến sĩ
erect (v): xây dựng lên, dựng lên
found (v): thành lập
grow (v): trồng, mọc
Imperial Academy (n): Quốc Tử Giám
Khue Van Pavilion (n): Khuê Văn Các
locate (v): đóng, đặt, để ở một vị trí
pagoda (n): chùa
recognise (v): chấp nhận, thừa nhận
regard (v): đánh giá
relic (n): di tích
site (n): địa điểm
statue (n): tượng
surround (v): bao quanh, vây quanh
take care of (v): trông nom, chăm sóc
Temple of Literature (n): Văn Miếu
World Heritage (n): Di sản thế giới
Mindmap Unit 6 lớp 7 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 6 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6 có phiên âm - Vocabulary Unit 6 7th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 7 phần Getting Started nhé!
Temple of Literature / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / (n) Văn Miếu
Imperial Academy / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / (n) Quốc Tử Giám
surround / sә'raʊnd / (v) bao quanh, vây quanh
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!
doctor’s stone tablet / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / (n) bia tiến sĩ
Khue Van Pavilion / 'pəvɪljən / (n) Khuê Văn Các
consist of / kən'sist əv / (v) bao hàm/gồm
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!
consider / kən'sɪdər / (v) coi như
locate / ləʊˈkeɪt / (v) đóng, đặt, để ở một vị trí
relic / 'relɪk / (n) di tích
take care of / teɪ keər əv / (v) trông nom, chăm sóc
site / saɪt / (n) địa điểm
regard / rɪˈɡɑːd / (v) đánh giá
construct / kən'strʌkt / (v) xây dựng
found / faʊnd / (v) thành lập
erect / i´rekt / (v) xây dựng lên, dựng lên
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 7 phần Skills 1 nhé!
recognise / 'rekəgnaiz / (v) chấp nhận, thừa nhận
statue / 'stætʃu / (n) tượng
build / bɪld / (v) xây dựng
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 7 phần Looking Back nhé!
World Heritage / wɜːld 'herɪtɪdʒ / (n) Di sản thế giới
grow / grəʊ / (v) trồng, mọc
pagoda / pə'ɡəʊdə / (n) chùa
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6
- Đề tiếng Anh lớp 7 Unit 6 The First University in Vietnam
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit6lop7 #tienganhlop7unit6 #tuvungtienganhlop7unit6
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}