Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 9: Festivals around the World – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 9 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 9: Festivals around the World
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9
festival (n): lễ hội
fascinating (adj): thú vị, hấp dẫn
religious (adj): thuộc về tôn giáo
celebrate (v): tổ chức lễ
camp (n,v): trại,cắm trại
thanksgiving (n): lễ tạ ơn
stuffing (n): nhân nhồi (vào gà)
feast (n): bữa tiệc
turkey (n): gà tây
gravy (n): nước xốt
cranberry (n): quả nam việt quất
seasonal (adj): thuộc về mùa
steep (adj): dốc
Mindmap Unit 9 lớp 7 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 9 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 9
- 10 - 13
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9 có phiên âm - Vocabulary Unit 9 7th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 7 phần Getting Started nhé!
festival /'festɪvl/ (n) lễ hội
fascinating /'fæsɪneɪtɪŋ/ (adj) thú vị, hấp dẫn
religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj) thuộc về tôn giáo
seasonal /'sizənl/ (adj) thuộc về mùa
celebrate /'selɪbreɪt/ (v) tổ chức lễ
camp /Kæmp/ (n,v) trại,cắm trại
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 7 phần Communication nhé!
turkey /'təki/ (n) gà tây
Thanksgiving /'θæŋksgɪvɪŋ/ (n) lễ tạ ơn
feast /fist/ (n) bữa tiệc
stuffing /'stʌfɪŋ/ (n) nhân nhồi (vào gà)
gravy /'ɡreɪvi/ (n) nước xốt
cranberry /'kranb(ə)ri/ (n) quả nam việt quất
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 7 phần Skills 1 nhé!
steep /stip/ (adj) dốc
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9
- Đề tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals around the World
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit9lop7 #tienganhlop7unit9 #tuvungtienganhlop7unit9
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}