Video Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 11: Science and Technology - Học Hay


Đăng bởi Khánh Ly | 04/06/2021 | 3298
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 11: Science and Technology | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 11: Science and Technology – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 11 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 11: Science and Technology

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11

archaeology (n): khảo cổ học

become a reality (v): trở thành hiện thực

benefit (n, v): lợi ích, hưởng lợi

cure (v): chữa khỏi

discover (v): phát hiện ra

enormous (adj): to lớn

explore (v): khám phá, nghiên cứu

field (n): lĩnh vực

improve (v): nâng cao, cải thiện

invent (v): phát minh ra

light bulb (n): bóng đèn

oversleep (v): ngủ quên

patent (n, v): bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế

precise (adj): chính xác

quality (n): chất lượng

role (n): vai trò

science (n): khoa học

scientific (adj): thuộc khoa học

solve (v): giải quyết

steam engine (n): đầu máy hơi nước

support (n, v): ủng hộ

technique (n): thủ thuật, kĩ thuật

technical (adj): thuộc về kĩ thuật

technology (n): kĩ thuật, công nghệ

technological (adj): thuộc công nghệ, kĩ thuật

transform (v): thay đổi, biến đổi

underground (adj, adv): dưới lòng đất, ngầm

yield (n): sản lượng

Mindmap Unit 11 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 11 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 19

  • 20 - 28

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 có phiên âm - Vocabulary Unit 11 8th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Getting Started nhé!

science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học

technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ

enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn

field (n) /fiːld/: lĩnh vực

benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi

scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học

technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật

yield (n) /jiːld/: sản lượng

improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện

role (n) /rəʊl/: vai trò

transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi

invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra

technical (adj) /ˈteknɪkl/ 

technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!

archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học

patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Communication nhé!

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Skills 1 nhé!

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Skills 2 nhé!

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Looking Back nhé!

Project

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Project nhé!

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11

  • Đề tiếng Anh lớp 8 Unit 11 Science and Technology
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

COMMUNICATION

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit11lop8 #tienganhlop8unit11 #tuvungtienganhlop8unit11

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019