Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 3: Peoples of Vietnam – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 3 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 3: Peoples of Vietnam
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3
ancestor (n): ông cha, tổ tiên
basic (adj): cơ bản
complicated (adj): tinh vi, phức tạp
costume (n): trang phục
curious (adj): tò mò, muốn tìm hiểu
custom (n): tập quán, phong tục
diverse (adj): đa dạng
diversity (n): sự đa dạng, phong phú
ethnic (adj): thuộc về dân tộc
ethnic group (n): nhóm dân tộc
ethnic minority people (n): người dân tộc thiểu số
gather (v): thu thập, hái lượm
heritage (n): di sản
hunt (v): săn bắt
insignificant (adj): không quan trọng, không ý nghĩa
majority (n): đa số
minority (n): thiểu số
multicultural (adj): đa văn hóa
recognise (v): công nhận, xác nhận
shawl (n): khăn quàng
speciality (n): đặc sản
stilt house (n): nhà sàn
terraced field (n): ruộng bậc thang
tradition (n): truyền thống
unique (adj): độc nhất, độc đáo
waterwheel (n): cối xay nước
Mindmap Unit 3 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 9
- 10 - 18
- 19 - 26
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 có phiên âm - Vocabulary Unit 3 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 8 phần Getting Started nhé!
ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc
ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc
curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu
ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số
custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục
tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống
majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số
minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số
costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục
stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang
heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa
complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm
hunt (v) /hʌnt/: săn bắt
shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng
waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng
speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 8 phần Looking Back nhé!
unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo
ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên
diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3
- Đề tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Peoples of Vietnam
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop8 #tienganhlop8unit3 #tuvungtienganhlop8unit3
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}