Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 5: Festivals in Vietnam – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 5 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 5: Festivals in Vietnam
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5
anniversary (n): ngày kỉ niệm
archway (n): mái vòm
carnival (n): lễ hội
ceremony (n): nghi lễ
clasp (v): bắt tay
commemorate (v): kỉ niệm
command (n): hiệu lệnh
companion (n): bạn đồng hành
defeat (v): đánh bại
emperor (n): đế chế
float (v): thả trôi nổi
gong (n): cồng
rice flake (n): cốm
incense (n): hương, nhang
invader (n): kẻ xâm lược
joyful (adj): vui vẻ
lantern (n): đèn trời, đèn thả sông
offering (n): lễ vật
procession (n): đám rước
preserve (v): bảo tồn
ritual (n): nghi thức
royal court music : nhã nhạc cung đình
regret (v): hối hận
scenery (n): cảnh quan
worship (v): tôn thờ, thờ cúng ai
Mindmap Unit 5 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 5 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 9
- 10 - 17
- 18 - 25
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 có phiên âm - Vocabulary Unit 5 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 8 phần Getting Started nhé!
ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ
royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình
regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận
carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang)
procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước
anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm
worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)
commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm
incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang
offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật
companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông
float (v) /fləʊt/: thả trôi nổi
invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược
defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại
gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc)
command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 8 phần Communication nhé!
archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm
rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm
clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế
joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ
scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5
- Đề tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Festivals in Vietnam
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit5lop8 #tienganhlop8unit5 #tuvungtienganhlop8unit5
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}