Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 12: My Future Career – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 12 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 12: My Future Career
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 12
academic (adj): học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv): lựa chọn khác
applied (adj): ứng dụng
approach (n): phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom): một cách thầm lặng
burn the midnight oil (idiom): học hoặc làm việc muộn
career (n): sự nghiệp
career path (n): con đường sự nghiệp
chef (n): đầu bếp
certificate (n): chứng chỉ
cultivation (n): canh tác
customer service (n): phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
CV (n): sơ yếu lý lịch
flexitime (adv): (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer (n): thiết kế thời trang
enrol (v): đăng ký học
housekeeper (n): nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager (n): người phân phòng
make a bundle (idiom): kiếm bộn tiền
nine-to-five (adj): giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
ongoing (adj): liên tục
profession (n): nghề
take into account (verb phrase - idiom): cân nhắc kỹ
sector (n): thành phần
Mindmap Unit 12 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 12 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 8
- 9 - 16
- 17 - 24
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 12 có phiên âm - Vocabulary Unit 12 9th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 12 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 9 phần Getting Started nhé!
certificate (n): chứng chỉ
sector (n): thành phần
applied (adj): ứng dụng
approach (n): phương pháp, cách tiếp cận
academic (adj): học thuật, thuộc nhà trường
customer service (n): phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
chef (n): đầu bếp
lodging manager (n): người phân phòng housekeeper (n): nghề dọn phòng (trong khách sạn)
nine-to-five (adj): giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều) flexitime (adv): (làm việc) theo giờ linh hoạt
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
fashion designer (n): thiết kế thời trang
career (n): sự nghiệp
profession (n): nghề
career path (n): con đường sự nghiệp
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 9 phần A Closer Look 2 nhé!
enrol (v): đăng ký học
CV (n): sơ yếu lý lịch
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 9 phần Communication nhé!
burn the midnight oil (idiom): học hoặc làm việc muộn
make a bundle (idiom): kiếm bộn tiền
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
ongoing (adj): liên tục
take into account (verb phrase - idiom): cân nhắc kỹ
alternatively (adv): lựa chọn khác
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 9 phần Skills 2 nhé!
behind the scenes (idiom): một cách thầm lặng
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 9 phần Looking Back nhé!
cultivation (n): canh tác
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 12
- Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 12 My Future Career
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 12
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 12
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit12lop9 #tienganhlop9unit12 #tuvungtienganhlop9unit12
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}