Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 2: City Life – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 2: City Life
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2
fabulous (adj): tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable (adj): đáng tin cậy
metropolitan (adj): (thuộc về) đô thị, thu phu
multicultural (adj): đa văn hóa
variety (n): sự phong phu, đa dạng
grow up (ph.v): lớn lên, trưởng thành
packed (adj): chật ních người
urban (adj): (thuộc) đô thị, thành thị
Oceania (n): châu Đại Dương
medium-sized (adj): cỡ vừa, cỡ trung
forbidden (adj): bị cấm
easy-going (adj): thoải mái, dễ tính
downtown (adj): (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
skyscraper (n): nhà cao chọc trời
stuck (adj): mắc ket, không di chuyển đươc
wander (v): đi lang thang
affordable (adj): (giá cả) phải chăng
conduct (v): thực hiện
determine (v): xác định
factor (n): yếu tố
conflict (n): xung đột
indicator (n): chỉ số
asset (n): tài sản
urban sprawl : sự đô thị hóa
index (n): chỉ số
metro (n): tàu điện ngầm
dweller (n): cư dân
negative (adj): tiêu cực
for the time being : hiện thời, trong lúc này
Mindmap Unit 2 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 2 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
- 21 - 29
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 có phiên âm - Vocabulary Unit 2 9th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần Getting Started nhé!
fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô thị, thu phu
multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng
urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị
Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương
packed (adj) /pækt/: chật ních người
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
wander (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng
downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm
easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần A Closer Look 2 nhé!
skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời
stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc
grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định
factor (n) /ˈfæktə/: yếu tố
conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột
index (n) /ˈɪndeks/: chỉ số
urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa
for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần Skills 2 nhé!
metro (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm
negative (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực
dweller (n) /ˈdwelə/: cư dân
asset (n) /ˈæset/: tài sản
indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số
medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2
- Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 2 City Life
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop9 #tienganhlop9unit2 #tuvungtienganhlop9unit2
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}