Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 8: Tourism – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 8 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 8: Tourism
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8
affordable (adj): có thể chi trả được, hợp túi tiền
air (v): phát sóng (đài, vô tuyến)
breathtaking (adj): ấn tượng, hấp dẫn
check-in (n): việc làm thủ tục lên máy bay
checkout (n): thời điểm rời khỏi khách sạn
confusion (n): sự hoang mang, bối rối
erode away (v): mòn đi
exotic (adj): kì lạ
explore (v): thám hiểm
hyphen (n): dấu gạch ngang
imperial (adj): thuộc về đế quốc
inaccessible (adj): không thể vào, tiếp cận được
lush (adj): tươi tốt, xum xuê
magnif cence (n): sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
not break the bank (idiom): không tốn nhiều tiền
orchid (n): hoa lan
package tour (n): chuyến du lịch trọn gói
pile-up (n): vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
promote (v): giúp phát triển, quảng bá
pyramid (n): kim tự tháp
safari (n): cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
stalagmite (n): măng đá
stimulating (adj): thú vị, đầy phấn khích
touchdown (n): sự hạ cánh
varied (adj): đa dạng
Mindmap Unit 8 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 8 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 9
- 10 - 17
- 18 - 25
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8 có phiên âm - Vocabulary Unit 8 9th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 9 phần Getting Started nhé!
package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói
explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích
check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay
pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh
checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn
hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 9 phần A Closer Look 2 nhé!
imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 9 phần Communication nhé!
breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền
not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)
magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi
stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá
inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được
safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 9 phần Skills 2 nhé!
promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá
confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối
varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng
lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8
- Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 8 Tourism
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit8lop9 #tienganhlop9unit8 #tuvungtienganhlop9unit8
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}