Ngày lễ Độc Thân là ngày gì?
Chắc hẳn những ai chưa từng có người yêu sẽ thấy ganh tỵ với các cặp tình nhân đang yêu nhau trong mỗi dịp lễ Tình Yêu 14/2, thế nhưng bạn có biết có một ngày rất đặc biệt dành cho những người độc thân đấy!
Đó là ngày lễ Độc Thân 11/11 có nguồn gốc từ Trung Quốc. Đây là dịp lễ đặc biệt dành để tôn vinh niềm tự hào là người độc thân, cũng là một sắm trực tuyến lớn nhất trên toàn thế giới, vượt qua cả Black Friday và Cyber Monday. Ngày 11 tháng 11 tạo thành từ 4 chữ số 1, giống như 4 cái gậy xếp liền nhau, nên còn gọi là Quang Côn Tiết theo tiếng Trung Quốc và số "1" chỉ những người vẫn còn đơn thân.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngày lễ Độc Thân 11/11
Ngày lễ dành cho người độc thân
Ngày lễ Tình Nhân có thể là khoảng thời gian cô đơn nếu bạn không có người yêu. Nhưng ở Trung Quốc, có một ngày lễ kỷ niệm thời độc thân. Lễ kỷ niệm hàng năm luôn diễn ra vào ngày 11 tháng 11, ngày này được chọn vì nó trông giống như "những cây que trơ trội" - tiếng lóng của người Trung Quốc dành cho những người độc thân.
Single (a) /ˈsɪŋ.ɡəl/: độc thân, cô đơn
Singles’ Day (n) /ˈsɪŋɡəlz deɪ/ : ngày lễ Độc Thân (11/11)
Single dog (slang) /ˈsɪŋɡəlz dɑːɡ/ : những kẻ độc thân, ế lâu năm
Single event (n) /ˈsɪŋɡəlz ɪˈvent/ : sự kiện dành cho người độc thân
Single status (n) /ˈsɪŋɡəlz ˈsteɪt̬əs/ : tình trạng độc thân
Single person (n) /ˈsɪŋɡəlz ˈpɝːsən / : người độc thân
Single life (n) /ˈsɪŋɡəlz laɪf/ : cuộc sống độc thân
Alone (adj /adv) /əˈloʊn/ : cô đơn, một mình
Chinese singles’ Day (n) /tʃaɪˈniːz ˈsɪŋɡəlz deɪ/ : ngày lễ Độc Thân của người Trung Quốc
Bachelor (n) /ˌbætʃələz/ : anh chàng độc thân, người chưa có vợ
Bachelorhood (n) /ˈbætʃələrhʊd/: đời sống độc thân
Bachelor party (n) /ˌbætʃələz ˈpɑːr.t̬i/ : tiệc độc thân
Bachelor’s Day (n) /ˌbætʃələz deɪ/ : ngày của những chàng trai độc thân
Unmarried man (n) /ʌnˈmærɪd mæn/ : đàn ông chưa kết hôn
Leftover woman (slang) /ˈleftˌəʊvər ˈwʊm.ən/ : phụ nữ lỡ thì
Chinese lunar calendar (n) /tʃaɪˈniːz ˈluː.nə ˈkæləndɚ/ : âm lịch
Gregorian calendar (n) /ɡrɪˌɡɔːriən ˈkæləndɚ/ : tây lịch
Valentine’s Day (n) /ˈvæləntaɪnz ˌdeɪ/ : ngày lễ Tình Nhân
Anti- Valentine’s Day (n) /ˈænti ˈvæləntaɪnz ˌdeɪ/ : ngày phản đối lễ Tình Nhân
Double Seventh Festival (n) /ˈdʌbəl ˈsev.ənθˈfestəvəl/ : ngày lễ Thất Tịch (7/7)
One Child Policy (n) /wʌn tʃaɪld ˈpɒl.ə.si/ : chính sách một con
Lover (n) /ˈlʌv.ɚ/ : người yêu
Spouse (n) /spaʊs/ : vợ hoặc chồng
Partner (n) /ˈpɑːrtnɚ/ : bạn đời, người yêu, bạn đồng hành
Wife (n) /waɪf/: vợ
Husband (n) /ˈhʌzbənd/ : chồng
Boyfriend (n) /ˈbɔɪfrend/: bạn trai
Girlfriend (n) /ˈɡɝːlfrend/ : bạn gái
FA – Forever Alone (phrase) /fɔːˈrevɚ əˈloʊn / : ế, mãi độc thân
Mr. Right (slang) /ˈmɪstɚ raɪt/ : người đàn ông định mệnh, chàng trai trong mộng của các cô gái
Relationship (n) /rɪˈleɪʃənʃɪp/ : mối quan hệ
Blind date (n) /ˌblaɪnd ˈdeɪt/ : cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau
Social Media Network (n) /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈnetwɝːk/ : mạng truyền thông xã hội
Vào ngày lễ Độc Thân, những người trẻ thường đi mua đôi đũa như món quà tặng cho ngày lễ, đi ra ngoài ăn bánh quẫy với bạn bè, và hy vọng tìm được tình yêu của cuộc đời họ cho đến ngày 11/11 năm sau.
Holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/ : ngày lễ
Gift (n) /ɡɪft/ : món quà
Holiday gift (n) /ˈhɑːlədeɪ ɡɪft/ : quà tặng cho ngày lễ
Chopstick (n) /ˈtʃɑːpstɪk/ : đũa
Deep-fried twisted dough sticks (n) /ˌdiːpˈfraɪd ˈtwɪstɪd doʊ stɪks/ : bánh quẩy
Ngày hội mua sắm trực tuyến toàn cầu tôn vinh những người độc thân
Những người chưa kết hôn kỷ niệm cho dịp này bằng những món quà họ dành tặng chính mình và làm cho ngày lễ Độc Thân trở thành ngày hội mua sắm lớn nhất trên thế giới với lợi nhuận bất ngờ.
Popularize (v) /ˈpɑːpjələraɪz/: đại chúng hóa, phổ biến
Market place (n) /ˈmɑːrkɪtpleɪs/ : môi trường kinh doanh
Offline (a) /ˌɑːfˈlaɪn/ : ngoại tuyến
Offline shopping (n) /ˌɑːfˈlaɪn ˈʃɒp.ɪŋ/ : mua hàng thực tế
Online (a) /ˈɑːnlaɪn/ : trực tuyến
Online sale (n) /ˈɑːnlaɪn seɪl/ : bán hàng trực tuyến
The world’s largest shopping event (n) /ðə wɜːldz lɑːdʒ ˈʃɒpɪŋ ɪˈvent/ : sự kiện mua sắm lớn nhất thế giới
The largest e-commerce shopping festival day (n) /ðə lɑːdʒ ˌiːˈkɒmɜːs ˈʃɒpɪŋ ˈfestəvəl deɪ/ : ngày hội mua sắm qua mạng lớn nhất
Website (n) /ˈwebsaɪt/ : trang web
#Hochay #Tuvungtienganhtheochude #Apphoctienganh #WebhoctiengAnh #Vocabulary #TiengAnhtheochudengayleDocThan1111 #NgayleDocThan #Hoctuvung #NgocNgaHochay #VietNam
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}