Từ vựng tiếng anh về ngày Halloween


Đăng bởi Khánh Ly | 25/08/2020 | 614
Từ vựng tiếng anh về ngày Halloween

Từ vựng tiếng anh về ngày Halloween

Hôm nay là Halloween rồi, các bạn đã chuẩn bị cho mình những bồ đồ hoá trang thật rùng rợn chưa? Để có một đêm Halloween thật trọn vẹn hãy cùng Học Hay điểm qua một số từ vựng về chủ đề Halloween nhé!

Những đồ vật trong ngày Halloween

Pumpkin (n) /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí ngô

Pumpkin patch (n) /ˈpʌmp.kɪn pætʃ/: Đám bí ngô

Candy (n) /ˈkændi/: kẹo

Cemetery (n) /ˈseməteri/: nghĩa trang

Tombstone (n) /ˈtuːm.stəʊn/: Bia mộ

Coffin (n)/ˈkɔːfɪn/: quan tài

Costumes (n) /ˈkɑːstuːm/: trang phục hóa trang

Haystack (n) /ˈheɪstæk/: đống cỏ khô

Jack o’ lantern (n) /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn lồng ma quái có hình dạng quả bí ngô.

Scarecrow (n) /ˈsker.kroʊ/: bù nhìn bằng rơm

Mask (n) /mæsk/: Mặt nạ

Specimen Jars (n) /ˈspɛsəmən/: Lọ đựng món đồ hoặc tiếng rùng rợn

Haunted house (n) /ˈhɑːn.t̬ɪd ˈhaʊzɪz /: Ngôi nhà ma quái

Broomstick (n) /ˈbruːm.stɪk/: Chổi bay

Wand (n) đũa phép

Cauldron (n) /ˈkɔːl.drən/: Vạc dầu, vạc nấu của mụ phù thủy

Skull(n) /skʌl/ : đầu lâu

Skeleton (n) /ˈskel.ɪ.tən/ : bộ xương

Owl (n) /aʊl/ con cú

Spirits (n) /ˈspɪr·ɪts/ những linh hồn

Ghost-Lit Walkway (n) lối đi ma quái

Floating Hands (n) Những ngón tay bay

Trick or treat (n) /ˌtrɪk.ɔːrˈtriːt/ cho kẹo hay bị ghẹo

Những nhân vật được hoá trang trong ngày Halloween

Zombie (n) /ˈzɑːmbi/: thây ma

Devil (n) /ˈdevl/: ác quỷ

Ghost (n) /ɡoʊst/: con ma

Goblin (n) /ˈɡɑːblɪn/: yêu tinh

Monster (n) /ˈmɑːnstər/: quái vật

Mummy (n) /ˈmʌmi/: xác ướp

Witch (n) /wɪtʃ/: mụ phù thủy

Wizard (n) /ˈwɪz.ɚd/: ông phù thủy

Alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

Clown (n) /klaʊn/: chú hề

Pirates (n) /ˈpaɪrət/: cướp biển

Vampire (n) /ˈvæm.paɪr/ Ma cà rồng

Frankenstein (n) /ˈfræŋ.kən.staɪn/: Quái vật Frankenstein

Superhero (n)  /ˈsuː.pɚˌhɪr.oʊ/: siêu anh hùng

Fairy (n) /ˈfer.i/: bà tiên

Không khí ngày Halloween

Terrible (a) /ˈter.ə.bəl/ Khủng khiếp

Weird (a)  /wɪrd/ kì lạ

Scary (a) /ˈsker.i/ sợ hãi

Thrilling (a) /ˈθrɪl.ɪŋ/ hồi hộp

Dark (a) /dɑːrk/ u ám

Creepy (a)  /ˈkriː.pi/ rùng rợn

Repulsive (a) /rɪˈpʌl.sɪv/ ghê tởm, kinh tởm

Macabre (a)  /məˈkɑː.brə/ rùng rợn

Horrified  (a) /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi

Scared  (a)  / skerd / sợ hãi

 Từ vựng tiếng anh về ngày Halloween


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019