Từ vựng tiếng anh về ngày Halloween
Hôm nay là Halloween rồi, các bạn đã chuẩn bị cho mình những bồ đồ hoá trang thật rùng rợn chưa? Để có một đêm Halloween thật trọn vẹn hãy cùng Học Hay điểm qua một số từ vựng về chủ đề Halloween nhé!
Những đồ vật trong ngày Halloween
Pumpkin (n) /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí ngô
Pumpkin patch (n) /ˈpʌmp.kɪn pætʃ/: Đám bí ngô
Candy (n) /ˈkændi/: kẹo
Cemetery (n) /ˈseməteri/: nghĩa trang
Tombstone (n) /ˈtuːm.stəʊn/: Bia mộ
Coffin (n)/ˈkɔːfɪn/: quan tài
Costumes (n) /ˈkɑːstuːm/: trang phục hóa trang
Haystack (n) /ˈheɪstæk/: đống cỏ khô
Jack o’ lantern (n) /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn lồng ma quái có hình dạng quả bí ngô.
Scarecrow (n) /ˈsker.kroʊ/: bù nhìn bằng rơm
Mask (n) /mæsk/: Mặt nạ
Specimen Jars (n) /ˈspɛsəmən/: Lọ đựng món đồ hoặc tiếng rùng rợn
Haunted house (n) /ˈhɑːn.t̬ɪd ˈhaʊzɪz /: Ngôi nhà ma quái
Broomstick (n) /ˈbruːm.stɪk/: Chổi bay
Wand (n) đũa phép
Cauldron (n) /ˈkɔːl.drən/: Vạc dầu, vạc nấu của mụ phù thủy
Skull(n) /skʌl/ : đầu lâu
Skeleton (n) /ˈskel.ɪ.tən/ : bộ xương
Owl (n) /aʊl/ con cú
Spirits (n) /ˈspɪr·ɪts/ những linh hồn
Ghost-Lit Walkway (n) lối đi ma quái
Floating Hands (n) Những ngón tay bay
Trick or treat (n) /ˌtrɪk.ɔːrˈtriːt/ cho kẹo hay bị ghẹo
Những nhân vật được hoá trang trong ngày Halloween
Zombie (n) /ˈzɑːmbi/: thây ma
Devil (n) /ˈdevl/: ác quỷ
Ghost (n) /ɡoʊst/: con ma
Goblin (n) /ˈɡɑːblɪn/: yêu tinh
Monster (n) /ˈmɑːnstər/: quái vật
Mummy (n) /ˈmʌmi/: xác ướp
Witch (n) /wɪtʃ/: mụ phù thủy
Wizard (n) /ˈwɪz.ɚd/: ông phù thủy
Alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
Clown (n) /klaʊn/: chú hề
Pirates (n) /ˈpaɪrət/: cướp biển
Vampire (n) /ˈvæm.paɪr/ Ma cà rồng
Frankenstein (n) /ˈfræŋ.kən.staɪn/: Quái vật Frankenstein
Superhero (n) /ˈsuː.pɚˌhɪr.oʊ/: siêu anh hùng
Fairy (n) /ˈfer.i/: bà tiên
Không khí ngày Halloween
Terrible (a) /ˈter.ə.bəl/ Khủng khiếp
Weird (a) /wɪrd/ kì lạ
Scary (a) /ˈsker.i/ sợ hãi
Thrilling (a) /ˈθrɪl.ɪŋ/ hồi hộp
Dark (a) /dɑːrk/ u ám
Creepy (a) /ˈkriː.pi/ rùng rợn
Repulsive (a) /rɪˈpʌl.sɪv/ ghê tởm, kinh tởm
Macabre (a) /məˈkɑː.brə/ rùng rợn
Horrified (a) /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
Scared (a) / skerd / sợ hãi
Từ vựng tiếng anh về ngày Halloween
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}