Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 8: New Ways to Learn – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 8 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 8: New Ways to Learn
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8
access (v): truy cập
application (n): ứng dụng
concentrate (v): tập trung
device (n): thiết bị
digital (adj): kỹ thuật số
disadvantage (n): nhược/ khuyết điểm
educate (v): giáo dục
education (n): nền giáo dục
educational (adj): có tính/thuộc giáo dục
fingertip (n): đầu ngón tay
identify (v): nhận dạng
improve (v): cải thiện/tiến
instruction (n): hướng/chỉ dẫn
native (adj): bản ngữ
portable (adj): xách tay
software (n): phần mềm
syllable (n): âm tiết
technology (n): công nghệ
touch screen (n.phr): màn hình cảm ứng
voice recognition (n.phr): nhận dạng giọng nói
Mindmap Unit 8 lớp 10 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 8 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8 có phiên âm - Vocabulary Unit 8 10th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 10 phần Getting Started nhé!
device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị
access /ˈækses/ (v) truy cập
digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj) kỹ thuật số
touch screen /tʌtʃskriːn/ (n.phr) màn hình cảm ứng
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 10 phần Language nhé!
concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ (v) tập trung
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 10 phần Skills nhé!
educate /ˈedʒukeɪt/ (v) giáo dục
education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) nền giáo dục
educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj) có tính/thuộc giáo dục
identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) nhận dạng
instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) hướng/chỉ dẫn
voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ (n.phr) nhận dạng giọng nói
portable /ˈpɔːtəbl/ (adj) xách tay
application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) ứng dụng
software /ˈsɒftweə(r)/ (n) phần mềm
technology /tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệ
native /ˈneɪtɪv/ (adj) bản ngữ
fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/ (n) đầu ngón tay
disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n) nhược/ khuyết điểm
improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải thiện/tiến
syllable/ˈsɪləbl/ (n) âm tiết
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8
- Đề tiếng Anh lớp 10 Unit 8 New Ways to Learn
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit8lop10 #tienganhlop10unit8 #tuvungtienganhlop10unit8
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}