Video Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 8: New Ways to Learn - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 3233
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 8: New Ways to Learn | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 8: New Ways to Learn – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 8 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 8: New Ways to Learn

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8

access (v): truy cập

application (n): ứng dụng

concentrate (v): tập trung

device (n): thiết bị

digital (adj): kỹ thuật số

disadvantage (n): nhược/ khuyết điểm

educate (v): giáo dục

education (n): nền giáo dục

educational (adj): có tính/thuộc giáo dục

fingertip (n): đầu ngón tay

identify (v): nhận dạng

improve (v): cải thiện/tiến

instruction (n): hướng/chỉ dẫn

native (adj): bản ngữ

portable (adj): xách tay

software (n): phần mềm

syllable (n): âm tiết

technology (n): công nghệ

touch screen (n.phr): màn hình cảm ứng

voice recognition (n.phr): nhận dạng giọng nói

Mindmap Unit 8 lớp 10 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 8 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8 có phiên âm - Vocabulary Unit 8 10th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 10 phần Getting Started nhé!

device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị

access /ˈækses/ (v) truy cập

digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj) kỹ thuật số

touch screen /tʌtʃskriːn/ (n.phr) màn hình cảm ứng

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 10 phần Language nhé!

concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ (v) tập trung

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 10 phần Skills nhé!

educate /ˈedʒukeɪt/ (v) giáo dục

education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) nền giáo dục

educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj) có tính/thuộc giáo dục

identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) nhận dạng

instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) hướng/chỉ dẫn

voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ (n.phr) nhận dạng giọng nói

portable /ˈpɔːtəbl/ (adj) xách tay

application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) ứng dụng

software /ˈsɒftweə(r)/ (n) phần mềm

technology /tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệ

native /ˈneɪtɪv/ (adj) bản ngữ

fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/ (n) đầu ngón tay

disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n) nhược/ khuyết điểm

improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải thiện/tiến

syllable/ˈsɪləbl/ (n) âm tiết

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8

  • Đề tiếng Anh lớp 10 Unit 8 New Ways to Learn
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit8lop10 #tienganhlop10unit8 #tuvungtienganhlop10unit8

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019