Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 9: Preserving the Environment– HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 9 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 9: Preserving the Environment
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9
aquatic (adj): dưới nước, sống ở trong nước
article (n): bài báo
chemical (n)/(adj): hóa chất, hóa học
confuse (v): làm lẫn lộn, nhầm lẫn
confusion (n): sự lẫn lộn, nhầm lẫn
consumption (n): sự tiêu thụ, tiêu dùng
contaminate (v): làm bẩn, nhiễm
damage (v): làm hại, làm hỏng
deforestation (n): sự phá rừng, sự phát quang
degraded (adj): giảm sút chất lượng
deplete (v): làm suy yếu, cạn kiệt
depletion (n): sự suy yếu, cạn kiệt
destruction (n): sự phá hủy, tiêu diệt
ecosystem (n): hệ sinh thái
editor (n): biên tập viên
fertilizer (n): phân bón
fossil fuel (n.phr): nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)
global warming (n.phr): sự nóng lên toàn cầu
greenhouse effect (n.phr): hiệu ứng nhà kính
influence (v,n): ảnh hưởng, tác dụng
inorganic (adj): vô cơ
long-term (adj): dài hạn, lâu dài
mass-media (n.phr): thông đại chúng
pesticide (n): thuốc trừ sâu
polar ice melting : sự tan băng ở địa cực
pollute (v): gây ô nhiễm
pollutant (n): chất ô nhiễm
pollution (n): sự ô nhiễm
preserve (v): giữ gìn, bảo tồn
preservation (n): sự bảo tồn, duy trì
protect (v): bảo vệ, che chở
protection (n): sự bảo vệ, che chở
sewage (n): nước cống
solution (n): giải pháp, cách giải quyết
vegetation (n): cây cỏ, thực vật
Mindmap Unit 9 lớp 10 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 9 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 9
- 10 - 18
- 19 - 27
- 28 - 35
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9 có phiên âm - Vocabulary Unit 9 10th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 10 phần Getting Started nhé!
editor /ˈedɪtə(r)/ (n) biên tập viên
preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) sự bảo tồn, duy trì
influence (v,n) ảnh hưởng, tác dụng
deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng, sự phát quang
fossil fuel (n.phr) nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)
global warming /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/ (n.phr) sự nóng lên toàn cầu
depletion/dɪˈpliːʃn/ (n) sự suy yếu, cạn kiệt
pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm
protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ, che chở
greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/ (n.phr) hiệu ứng nhà kính
polar ice melting/ˈpəʊlə(r)aɪsˈmeltɪŋ/ : sự tan băng ở địa cực
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 10 phần Language nhé!
pollute /pəˈluːt/ (v) gây ô nhiễm
preserve/prɪˈzɜːv/ (y) giữ gìn, bảo tồn
damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) làm hại, làm hỏng
confuse /kənˈfjuːz/ (v) làm lẫn lộn, nhầm lẫn
consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ, tiêu dùng
contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v) làm bẩn, nhiễm
deplete /dɪˈpliːt/ (v) làm suy yếu, cạn kiệt
article /ˈɑːtɪkl/ (n) bài báo
solution /səˈluːʃn/ (n) giải pháp, cách giải quyết
confusion /kənˈfjuːʒn/ (n) sự lẫn lộn, nhầm lẫn
protection /prəˈtekʃn/ (n) sự bảo vệ, che chở
chemical /ˈkemɪkl/ (n)/ (adj) hóa chất, hóa học
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 10 phần Skills nhé!
inorganic /ˌɪnɔːˈɡænɪk/ (adj) vô cơ
long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ (adj) dài hạn, lâu dài
destruction /dɪˈstrʌkʃn/ (n) sự phá hủy, tiêu diệt
ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái
pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu
pollutant /pəˈluːtənt/ (n) chất ô nhiễm
sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) nước cống
fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ (n) phân bón
vegetation /ˌvedʒəˈteɪʃn/ (n) cây cỏ, thực vật
degraded /dɪˈɡreɪd/ (adj) giảm sút chất lượng
mass-media /ˌmæs ˈmiːdiə/ (n.phr) thông đại chúng
aquatic /əˈkwætɪk/ (adj) dưới nước, sống ở trong nước
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9
- Đề tiếng Anh lớp 10 Unit 9 Preserving the Entertainment
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit9lop10 #tienganhlop10unit9 #tuvungtienganhlop10unit9
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}