Video Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 9: Preserving the Environment - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 4023
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 9: Preserving the Environment | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 9: Preserving the Environment– HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 9 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 9: Preserving the Environment

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9

aquatic (adj): dưới nước, sống ở trong nước

article (n): bài báo

chemical (n)/(adj): hóa chất, hóa học

confuse (v): làm lẫn lộn, nhầm lẫn

confusion (n): sự lẫn lộn, nhầm lẫn

consumption (n): sự tiêu thụ, tiêu dùng

contaminate (v): làm bẩn, nhiễm

damage (v): làm hại, làm hỏng

deforestation (n): sự phá rừng, sự phát quang

degraded (adj): giảm sút chất lượng

deplete (v): làm suy yếu, cạn kiệt

depletion (n): sự suy yếu, cạn kiệt

destruction (n): sự phá hủy, tiêu diệt

ecosystem (n): hệ sinh thái

editor (n): biên tập viên

fertilizer (n): phân bón

fossil fuel (n.phr): nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)

global warming (n.phr): sự nóng lên toàn cầu

greenhouse effect (n.phr): hiệu ứng nhà kính

influence (v,n): ảnh hưởng, tác dụng

inorganic (adj): vô cơ

long-term (adj): dài hạn, lâu dài

mass-media (n.phr): thông đại chúng

pesticide (n): thuốc trừ sâu

polar ice melting : sự tan băng ở địa cực

pollute (v): gây ô nhiễm

pollutant (n): chất ô nhiễm

pollution (n): sự ô nhiễm

preserve (v): giữ gìn, bảo tồn

preservation (n): sự bảo tồn, duy trì

protect (v): bảo vệ, che chở

protection (n): sự bảo vệ, che chở

sewage (n): nước cống

solution (n): giải pháp, cách giải quyết

vegetation (n): cây cỏ, thực vật

Mindmap Unit 9 lớp 10 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 9 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 9

  • 10 - 18

  • 19 - 27

  • 28 - 35

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9 có phiên âm - Vocabulary Unit 9 10th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 10 phần Getting Started nhé!

editor /ˈedɪtə(r)/ (n) biên tập viên

preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) sự bảo tồn, duy trì

influence (v,n) ảnh hưởng, tác dụng

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng, sự phát quang

fossil fuel (n.phr) nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)

global warming /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/ (n.phr) sự nóng lên toàn cầu

depletion/dɪˈpliːʃn/ (n) sự suy yếu, cạn kiệt

pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm

protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ, che chở

greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/ (n.phr) hiệu ứng nhà kính

polar ice melting/ˈpəʊlə(r)aɪsˈmeltɪŋ/ : sự tan băng ở địa cực

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 10 phần Language nhé!

pollute /pəˈluːt/ (v) gây ô nhiễm

preserve/prɪˈzɜːv/ (y) giữ gìn, bảo tồn

damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) làm hại, làm hỏng

confuse /kənˈfjuːz/ (v) làm lẫn lộn, nhầm lẫn

consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ, tiêu dùng

contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v) làm bẩn, nhiễm

deplete /dɪˈpliːt/ (v) làm suy yếu, cạn kiệt

article /ˈɑːtɪkl/ (n) bài báo

solution /səˈluːʃn/ (n) giải pháp, cách giải quyết

confusion /kənˈfjuːʒn/ (n) sự lẫn lộn, nhầm lẫn

protection /prəˈtekʃn/ (n) sự bảo vệ, che chở

chemical /ˈkemɪkl/ (n)/ (adj) hóa chất, hóa học

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 10 phần Skills nhé!

inorganic /ˌɪnɔːˈɡænɪk/ (adj) vô cơ

long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ (adj) dài hạn, lâu dài

destruction /dɪˈstrʌkʃn/ (n) sự phá hủy, tiêu diệt

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái

pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu

pollutant /pəˈluːtənt/ (n) chất ô nhiễm

sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) nước cống

fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ (n) phân bón

vegetation /ˌvedʒəˈteɪʃn/ (n) cây cỏ, thực vật

degraded /dɪˈɡreɪd/ (adj) giảm sút chất lượng

mass-media /ˌmæs ˈmiːdiə/ (n.phr) thông đại chúng

aquatic /əˈkwætɪk/ (adj) dưới nước, sống ở trong nước

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9

  • Đề tiếng Anh lớp 10 Unit 9 Preserving the Entertainment
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit9lop10 #tienganhlop10unit9 #tuvungtienganhlop10unit9

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019