Video Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 10: Healthy Lifestyle and Longevity - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 3860
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 10: Healthy Lifestyle and Longevity | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 10: Healthy Lifestyle and Longevity – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 10 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 10: Healthy Lifestyle and Longevity

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10

be attributed to : quy cho

boost (v): đẩy mạnh, nâng lên

dietary (adj): thuộc về chế độ ăn uống

immune system (n): hệ miễn dịch

life expectancy (n): tuổi thọ

meditation (n): thiền định

natural remedy (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

nutrition (n): sự dinh dưỡng

nutritious (adj): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng

prescription medicine (n): thuốc do bác sĩ kê đơn

stress-free (adj): không bị căng thẳng

workout (n): luyện tập thể lực

Mindmap Unit 10 lớp 11 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 10 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 6

  • 7 - 12

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10 có phiên âm - Vocabulary Unit 10 11th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 11 phần Getting Started nhé!

immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch

stress-free /stres - friː/ (adj) không bị căng thẳng

meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n) thiền định

life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ (n) tuổi thọ

workout /ˈwɜːkaʊt/ (n)luyện tập thể lực

natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ (n.p) phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 11 phần Language nhé!

boost /buːst/ (v)đẩy mạnh, nâng lên

nutrition /njuˈtrɪʃn/ (n)sự dinh dưỡng

nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a) bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 11 phần Skills nhé!

be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho

dietary /ˈdaɪətəri/ (adj) thuộc về chế độ ăn uống

prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n) thuốc do bác sĩ kê đơn

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10

  • Đề tiếng Anh lớp 11 Unit 10 Healthy Lifestyle and Longevity
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit10lop11 #tienganhlop11unit10 #tuvungtienganhlop11unit10

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019