Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 10: Healthy Lifestyle and Longevity – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 10 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 10: Healthy Lifestyle and Longevity
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10
be attributed to : quy cho
boost (v): đẩy mạnh, nâng lên
dietary (adj): thuộc về chế độ ăn uống
immune system (n): hệ miễn dịch
life expectancy (n): tuổi thọ
meditation (n): thiền định
natural remedy (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên
nutrition (n): sự dinh dưỡng
nutritious (adj): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng
prescription medicine (n): thuốc do bác sĩ kê đơn
stress-free (adj): không bị căng thẳng
workout (n): luyện tập thể lực
Mindmap Unit 10 lớp 11 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 10 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 6
- 7 - 12
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10 có phiên âm - Vocabulary Unit 10 11th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 11 phần Getting Started nhé!
immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch
stress-free /stres - friː/ (adj) không bị căng thẳng
meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n) thiền định
life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ (n) tuổi thọ
workout /ˈwɜːkaʊt/ (n)luyện tập thể lực
natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ (n.p) phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 11 phần Language nhé!
boost /buːst/ (v)đẩy mạnh, nâng lên
nutrition /njuˈtrɪʃn/ (n)sự dinh dưỡng
nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a) bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 11 phần Skills nhé!
be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho
dietary /ˈdaɪətəri/ (adj) thuộc về chế độ ăn uống
prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n) thuốc do bác sĩ kê đơn
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10
- Đề tiếng Anh lớp 11 Unit 10 Healthy Lifestyle and Longevity
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit10lop11 #tienganhlop11unit10 #tuvungtienganhlop11unit10
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}