Video Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 3: Becoming Independent - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 3870
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 3: Becoming Independent | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 3: Becoming Independent – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 3 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 3: Becoming Independent

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3

confident (adj): tự tin

cope with (v): đương đầu với

decisive (adj): quyết đooán

determined (adj): quyết tâm

housekeeping (n): công việc gia đình, việc nhà

humanitarian (adj): nhân đạo

interpersonal (adj): liên nhân

motivated (adj): có động lực, động cơ, tích cực

prioritise (v): ưu tiên

reliable (adj): có thể tin cậy được

self-discipline (n): tinh thần tự giác 

self-esteem (n): tự tôn, tự trọng 

self-reliant (n): tự lực 

strive (v): cố gắng, nỗ lực 

time management (n.p): quản lý thời gian 

well-informed (adj): thạo tin, hiểu biết 

wisely (adv) (một cách) khôn ngoan 

protective (adj): che chở, bảo vệ 

Mindmap Unit 3 lớp 11 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 3 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 9

  • 10 - 18

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3 có phiên âm - Vocabulary Unit 3 11th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 11 phần Getting Started nhé!

reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a) có thể tin cậy được

determined /dɪˈtɜːmɪnd/ (a) quyết tâm

self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n) tự lực 

well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a) thạo tin, hiểu biết 

decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a) quyết đooán

confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a) tự tin

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 11 phần Skills nhé!

humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a) nhân đạo

self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n) tinh thần tự giác

self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n) tự tôn, tự trọng

time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p) quản lý thời gian

strive /straɪv/ (v) cố gắng, nỗ lực

wisely /ˈwaɪzli/ (adv) (một cách) khôn ngoan

prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v) ưu tiên

cope with /kəʊp/ (v) đương đầu với

housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n) công việc gia đình, việc nhà

interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a) liên nhân

protective /prəˈtektɪv/ (adj) che chở, bảo vệ 

motivated/ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) có động lực, động cơ, tích cực

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3

  • Đề tiếng Anh lớp 11 Unit 3 Becoming Independent
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop11 #tienganhlop11unit3 #tuvungtienganhlop11unit3

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019