Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 9: Cities of the Future – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 9 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 9: Cities of the Future
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9
city dweller (n): người sống ờ đô thị, cư dân thành thị
detect (v): dò tìm, phát hiện ra
infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
inhabitant (n): cư dân, người cư trú
liveable (adj): sống được
optimistic (adj): lạc quan
overcrowded (adj): chật ních, đông nghẹt
pessimistic (adj): bi quan
quality of life (n): chất lượng sống
renewable (adj): có thể tái tạo lại
sustainable (adj): không gây hại cho môi trường, có tính bển vững
upgrade (v): nâng cấp
urban (adj): thuộc về đô thị
urban planner (n): người/chuyên gia quy hoạch đô thị
Mindmap Unit 9 lớp 11 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 9 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 8
- 9 - 14
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9 có phiên âm - Vocabulary Unit 9 11th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 11 phần Getting Started nhé!
sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj) không gây hại cho môi trường, có tính bển vững
liveable /ˈlɪvəbl/ (a) sống được
renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) có thể tái tạo lại
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 11 phần Language nhé!
infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) cơ sở hạ tầng
inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n) cư dân, người cư trú
overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj) chật ních, đông nghẹt
quality of life (n) chất lượng sống
urban /ˈɜːbən/ (adj) thuộc về đô thị
upgrade /ˈʌpɡreɪd/ (v) nâng cấp
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 11 phần Skills nhé!
city dweller/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n) người sống ờ đô thị, cư dân thành thị
detect /dɪˈtekt/ (v) dò tìm, phát hiện ra
optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj) lạc quan
pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj) bi quan
urban planner (n) người / chuyên gia quy hoạch đô thị
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9
- Đề tiếng Anh lớp 11 Unit 9 Cities of the Future
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit9lop11 #tienganhlop11unit9 #tuvungtienganhlop11unit9
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}