Video Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 9: Cities of the Future - Học Hay


Đăng bởi Huyền Trang | 04/06/2021 | 4372
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 9: Cities of the Future | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 9: Cities of the Future – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 9 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 9: Cities of the Future

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9

city dweller (n): người sống ờ đô thị, cư dân thành thị

detect (v): dò tìm, phát hiện ra

infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

inhabitant (n): cư dân, người cư trú

liveable (adj): sống được

optimistic (adj): lạc quan

overcrowded (adj): chật ních, đông nghẹt

pessimistic (adj): bi quan

quality of life (n): chất lượng sống

renewable (adj): có thể tái tạo lại

sustainable (adj): không gây hại cho môi trường, có tính bển vững

upgrade (v): nâng cấp

urban (adj): thuộc về đô thị

urban planner (n): người/chuyên gia quy hoạch đô thị

Mindmap Unit 9 lớp 11 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 9 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 8

  • 9 - 14

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9 có phiên âm - Vocabulary Unit 9 11th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 11 phần Getting Started nhé!

sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj) không gây hại cho môi trường, có tính bển vững

liveable /ˈlɪvəbl/ (a) sống được

renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) có thể tái tạo lại

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 11 phần Language nhé!

infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) cơ sở hạ tầng

inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n) cư dân, người cư trú

overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj) chật ních, đông nghẹt

quality of life (n) chất lượng sống

urban /ˈɜːbən/ (adj) thuộc về đô thị

upgrade /ˈʌpɡreɪd/ (v) nâng cấp

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 11 phần Skills nhé!

city dweller/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n) người sống ờ đô thị, cư dân thành thị

detect /dɪˈtekt/ (v) dò tìm, phát hiện ra

optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj) lạc quan

pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj) bi quan

urban planner (n) người / chuyên gia quy hoạch đô thị

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9

  • Đề tiếng Anh lớp 11 Unit 9 Cities of the Future
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit9lop11 #tienganhlop11unit9 #tuvungtienganhlop11unit9

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019