Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 12: Robots – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 6 Unit 12 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 12: Robots
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12
play football : chơi bóng đá
sing a song : hát một bài hát
teaching robot : người máy dạy học
worker robot : người máy công nhân
doctor robot : người máy bác sĩ
home robot : người máy gia đình
laundry (n): giặt ủi
make the bed : dọn giường
cut the hedge : cắt tỉa hàng rào
do the dishes : rửa chén
(good/bad) habits : thói quen (tốt/xấu)
go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim
there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
go out : đi ra ngoài, đi chơi
go/come to town : đi ra thành phố
gardening (n): công việc làm vườn
guard (v): canh giữ, canh gác
laundry (n): quần áo cần phải giặt
lift (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
minor (adj): nhỏ, không quan trọng
opinion (n): ý kiến, quan điểm
planet (n): hành tinh
recognize (v): nhận ra
robot (n): người máy
role (n): vai trò
space station (n): trạm vũ trụ
type (n): kiểu, loại
water (v): tưới, tưới nước
Mindmap Unit 12 lớp 6 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 12 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 19
- 20 - 28
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 có phiên âm - Vocabulary Unit 12 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần Getting Started nhé!
robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n) người máy
role /roʊl/ (n) vai trò
minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj) nhỏ, không quan trọng
home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/ người máy gia đình
doctor robot /ˈdɑk·tər/ người máy bác sĩ
worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/ người máy công nhân
teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/ người máy dạy học
cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/ cắt tỉa hàng rào
do the dishes /du ðə dɪʃez/ rửa chén
laundry /ˈlɑːn.dri/ (n) giặt ủi
laundry /ˈlɑːn.dri/ (n) quần áo cần phải giặt
make the bed /meɪk ðə bed/ dọn giường
sing a song /sɪŋ eɪ sɔŋ/ hát một bài hát
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v) nhận ra
lift /lɪft/ (v) nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác
water /ˈwɔ·t̬ər/ (v) tưới, tưới nước
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần Communication nhé!
gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n) công việc làm vườn
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
type /taɪp/ (n) kiểu, loại
space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n) trạm vũ trụ
planet /ˈplæn·ɪt/ (n) hành tinh
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần Looking Back nhé!
opinion /əˈpɪn yən/ (n) ý kiến, quan điểm
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12
- Đề tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit12lop6 #tienganhlop6unit12 #tuvungtienganhlop6unit12
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}