Video Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 12: Robots - Học Hay


Đăng bởi Mỹ Anh | 04/06/2021 | 3825
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 12: Robots | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 12: Robots – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 6 Unit 12 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 12: Robots

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12

play football : chơi bóng đá

sing a song : hát một bài hát

teaching robot : người máy dạy học

worker robot : người máy công nhân

doctor robot : người máy bác sĩ

home robot : người máy gia đình

laundry (n): giặt ủi

make the bed : dọn giường

cut the hedge : cắt tỉa hàng rào

do the dishes : rửa chén

(good/bad) habits : thói quen (tốt/xấu)

go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim

there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm

go out : đi ra ngoài, đi chơi

go/come to town : đi ra thành phố

gardening (n): công việc làm vườn

guard (v): canh giữ, canh gác

laundry (n): quần áo cần phải giặt

lift (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên

minor (adj): nhỏ, không quan trọng

opinion (n): ý kiến, quan điểm

planet (n): hành tinh

recognize (v): nhận ra

robot (n): người máy

role (n): vai trò

space station (n): trạm vũ trụ

type (n): kiểu, loại

water (v): tưới, tưới nước

Mindmap Unit 12 lớp 6 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap

Đang cập nhật

10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 12 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 19

  • 20 - 28

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 có phiên âm - Vocabulary Unit 12 6th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần Getting Started nhé!

 

robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n) người máy

role /roʊl/ (n) vai trò

minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj) nhỏ, không quan trọng

home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/ người máy gia đình

doctor robot /ˈdɑk·tər/ người máy bác sĩ

worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/ người máy công nhân

teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/ người máy dạy học

cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/ cắt tỉa hàng rào

do the dishes /du ðə dɪʃez/ rửa chén

laundry /ˈlɑːn.dri/ (n) giặt ủi

laundry /ˈlɑːn.dri/ (n) quần áo cần phải giặt

make the bed /meɪk ðə bed/ dọn giường

sing a song /sɪŋ eɪ sɔŋ/ hát một bài hát

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!

 

recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v) nhận ra

lift /lɪft/ (v) nâng lèn, nhấc lên, giơ lên

guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác

water /ˈwɔ·t̬ər/ (v) tưới, tưới nước

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần Communication nhé!

 

gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n) công việc làm vườn

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần Skills 1 nhé!

 

type /taɪp/ (n) kiểu, loại

space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n) trạm vũ trụ

planet /ˈplæn·ɪt/ (n) hành tinh

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 6 phần Looking Back nhé!

 

opinion /əˈpɪn yən/ (n) ý kiến, quan điểm

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12

  • Đề tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

COMMUNICATION

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit12lop6 #tienganhlop6unit12 #tuvungtienganhlop6unit12

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019