Video Cách đọc từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 3: My Friend - HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 6 Unit 3 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 3: My Friend
Audio - MP3 từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3
arm (n): cánh tay
ear (n): tai
eye (n): mắt
leg (n): chân
nose (n): mũi
finger (n): ngón tay
tall (adj): cao
short (adj): lùn, thấp
big (adj): to
small (adj): nhỏ
active (adj): hăng hái, năng động
appearance (n): dáng vẻ, ngoại hình
barbecue (n): món thịt nướng barbecue
boring (adj): buồn tẻ
choir (n): dàn đồng ca
competition (n): cuộc đua, cuộc thi
confident (adj): tự tin, tin tưởng
curious (adj): tò mò, thích tìm hiểu
gardening (v): làm vườn
firefighter (n): lính cứu hỏa
fireworks (n): pháo hoa
funny (adj): buồn cười, thú vị
generous (adj): rộng rãi, hào phóng
museum (n): viện bảo tàng
organise (v): tổ chức
patient (adj): điềm tĩnh
personality (n): tính cách, cá tính
prepare (v): chuẩn bị
racing (n): cuộc đua
reliable (adj): đáng tin cậy
serious (adj): nghiêm túc
shy (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
volunteer (n): tình nguyện viên
zodiac (n): cung hoàng đạo
Mindmap Unit 3 lớp 6 - Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap:
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 3 - tải về bộ hình ảnh từ vựng tiếng Anh làm màn hình khóa - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
- 21 - 29
- 30 - 36
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 có phiên âm - Vocabulary Unit 3 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần Getting Started nhé!
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj) buồn tẻ
confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj) tự tin, tin tưởng
funny /ˈfʌn i/ (adj) buồn cười, thú vị
shy /ʃɑɪ/ (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
ear /ɪər/ (n) tai
eye /ɑɪ/ (n) mắt
leg /leɡ/ (n) chân
nose /noʊz/ (n) mũi
finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n) ngón tay
short /ʃɔrt/ (adj) lùn, thấp
big /bɪg/ (adj) to
small /smɔl/ (adj) nhỏ
patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj) điềm tĩnh
tall /tɔl/ (adj) cao
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!
museum /mjʊˈzi·əm/ (n) viện bảo tàng
barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ (n) món thịt nướng barbecue
prepare /prɪˈpeər/ (v) chuẩn bị
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần Communication nhé!
choir /kwɑɪər/ (n) dàn đồng ca
fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n) pháo hoa
competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n) cuộc đua, cuộc thi
racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n) cuộc đua
curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj) tò mò, thích tìm hiểu
reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj) đáng tin cậy
gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v) làm vườn
firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n) lính cứu hỏa
volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n) tình nguyện viên
active /ˈæk tɪv/ (adj) hăng hái, năng động
serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj) nghiêm túc
personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n) tính cách, cá tính
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần Skills 2 nhé!
appearance /əˈpɪər·əns/ (n) dáng vẻ, ngoại hình
Cùng Học Hay ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3
- Đề tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friend
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop6 #tienganhlop6unit3 #tuvungtienganhlop6unit3
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}