Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 4: My Neighbourhood - HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 6 Unit 4 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 4: My Neighbourhood
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4
statue (n): tượng
square (n): quảng trường
railway station (n): nhà ga
cathedral (n): nhà thờ
memorial (n): đài tưởng niệm
left (n, a): trái
right (n, a): phải
straight (n, a): thẳng
narrow (adj): hẹp
noisy (adj): ồn ào
crowded (adj): đông đúc
quiet (adj): yên tĩnh
art gallery (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
backyard (n): sân phía sau nhà
cathedral (n): nhà thờ lớn, thánh đường
convenient (adj): thuận tiện, thuận lợi
dislike (v): không thích, không ưa, ghét
exciting (adj): thú vị, lý thú, hứng thú
fantastic (adj): tuyệt vời
historic (adj): cổ, cổ kính
inconvenient (adj): bất tiện, phiền phức
incredibly (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
modern (adj): hiện dại
pagoda (n): ngôi chùa
palace (n): cung điện, dinh, phủ
peaceful (adj): yên tĩnh, bình lặng
polluted (adj): ô nhiễm
suburb (n): khu vực ngoại ô
temple (n): đền, điện, miếu
terrible (adj): tồi tệ
workshop (n) : phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
Mindmap Unit 4 lớp 6 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
- 21 - 30
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 có phiên âm - Vocabulary Unit 4 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần Getting Started nhé!
historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj) cổ, cổ kính
railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n) nhà ga
memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n) đài tưởng niệm
temple /ˈtem·pəl/ (n) đền, điện, miếu
square /skweər/ (n) quảng trường
cathedral /kəˈθi·drəl/ (n) nhà thờ lớn, thánh đường
art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n) phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
palace /ˈpæl·əs/ (n) cung điện, dinh, phủ
left /left/ (n, a) trái
straight /streɪt/ (n, a) thẳng
right /raɪt/ (n, a) phải
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
narrow /ˈner.oʊ/ (adj) hẹp
fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj) tuyệt vời
convenient /kənˈvin·jənt/ (adj) thuận tiện, thuận lợi
noisy /ˈnɔɪ.zi/ (adj) ồn ào
polluted /pəˈlut/ (adj) ô nhiễm
quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (adj) yên tĩnh
peaceful /ˈpis·fəl/ (adj) yên tĩnh, bình lặng
terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj) tồi tệ
exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj) thú vị, lý thú, hứng thú
modern /ˈmɑd·ərn/ (adj) hiện dại
inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj) bất tiện, phiền phức
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adj) đông đúc
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần Communication nhé!
pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n) ngôi chùa
workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 4 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n) khu vực ngoại ô
backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n) sân phía sau nhà
dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v) không thích, không ưa, ghét
incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv) đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
cathedral /kəˈθi·drəl/ (n) nhà thờ
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4
- Đề tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friend
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit4lop6 #tienganhlop6unit4 #tuvungtienganhlop6unit4
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}