Video Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 5: Natural Wonders of the World - Học Hay


Đăng bởi Mỹ Anh | 04/06/2021 | 5920
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 5: Natural Wonders of the World | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 5: Natural Wonders of the World – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 6 Unit 5 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 5: Natural Wonders of the World

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5

plaster (n): miếng băng dán

walking boots (n): giày ống đi bộ

painkiller (n): thuốc giảm đau

sun cream (n): kem chống nắng

scissor (n): cái kéo

sleeping bag (n): túi ngủ

backpack (n): ba lô

compass (n): la bàn

desert (n): sa mạc

mountain (n): núi

lake (n): hồ nước

river (n): sông

forest (n): rừng

waterfall (n): thác nước

Antarctica (n): châu Nam cực

boat (n): con thuyền

boot (n): giày ủng

cave (n): hang động

cuisine (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

diverse (adj): đa dạng

essential (adj): rất cần thiết

island (n): hòn đảo

rock (n): hòn đá, phiến đá

thrilling (adj)  (gây) hồi hộp

torch (n): đèn pin

travel agent’s (n): công ty du lịch

valley (n): thung lũng

windsurfing (n): môn thể thao lướt ván buồm

wonder (n): kỳ quan

Mindmap Unit 5 lớp 6 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 5 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 có phiên âm - Vocabulary Unit 5 6th Grade

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần Getting Started nhé!

 

wonder /ˈwʌn·dər/ (n) kỳ quan

mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n) núi

rock /rɑk/ (n) hòn đá, phiến đá

island /ˈaɪ.lənd/ (n) hòn đảo

desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc

river /ˈrɪv·ər/ (n) sông

lake /leɪk/ (n) hồ nước

 

waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n) thác nước

forest /ˈfɔr·əst/ (n) rừng

cave /keɪv/ (n) hang động

valley /ˈvæl·i/ (n) thung lũng

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!

 

scissor /ˈsɪz.ər/ (n) cái kéo

walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts/ (n) giày ống đi bộ

 

sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n) túi ngủ

painkiller /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ (n) thuốc giảm đau

backpack /ˈbækˌpæk/ (n) ba lô

sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n) kem chống nắng

compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn

boot /buːt/ (n) giày ủng

boat /boʊt/ (n) con thuyền

Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n) châu Nam cực

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần Communication nhé!

 

torch /tɔrtʃ/ (n) đèn pin

diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj) đa dạng

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần Skills 1 nhé!

 

essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj) rất cần thiết

cuisine /kwɪˈziːn/ (n) kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần Skills 2 nhé!

 

travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ (n) công ty du lịch

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5

  • Đề tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the World
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit5lop6 #tienganhlop6unit5 #tuvungtienganhlop6unit5

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019