Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 8: Films – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 8 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 8: Films
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8
animation (n): phim hoạt hoạ
critic (n): nhà phê bình
direct (v): làm đạo diễn (phim, kịch...)
disaster (n): thảm hoạ, tai hoạ
documentary (n): phim tài liệu
entertaining (adj): thú vị, làm vui lòng vừa ý
gripping (adj): hấp dẫn, thú vị
hilarious (adj): vui nhộn, hài hước
horror film (n): phim kinh dị
must-see (n): bộ phim hấp dẫn cần xem
poster (n): áp phích quảng cáo
recommend (v): giới thiệu, tiến cử
review (n): bài phê bình
scary (adj): làm sợ hãi, rùng rợn
science fiction (sci-fi) (n): phim khoa học viễn tưởng
star (v): đóng vai chính
survey (n): cuộc khảo sát
thriller (n): phim kinh dị, giật gân
violent (adj): có nhiều cảnh bạo lực
Mindmap Unit 8 lớp 7 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 8 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 có phiên âm - Vocabulary Unit 8 7th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 7 phần Getting Started nhé!
horror film /'hɒrə fɪlm / (n) phim kinh dị
critic /'krɪtɪk/ (n) nhà phê bình
entertaining /,entə'teɪnɪŋ/ (adj) thú vị, làm vui lòng vừa ý
review /rɪˈvju/ (n) bài phê bình
science fiction (sci-fi) /saɪəns fɪkʃən/ (n) phim khoa học viễn tưởng
thriller /'θrɪlə / (n) phim kinh dị, giật gân
documentary /,dɒkjə'mentri/ (n) phim tài liệu
animation /'ænɪˈmeɪʃən/ (n) phim hoạt hoạ
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!
gripping /'ɡrɪpɪŋ/ (adj) hấp dẫn, thú vị
hilarious /hɪˈleəriəs/ (adj) vui nhộn, hài hước
scary /skeəri/ (adj) làm sợ hãi, rùng rợn
violent /'vaɪələnt/ (adj) có nhiều cảnh bạo lực
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 7 phần Communication nhé!
survey /'sɜːveɪ/ (n) cuộc khảo sát
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 7 phần Skills 1 nhé!
direct /dɪˈrekt/ (v) làm đạo diễn (phim, kịch...)
disaster /dɪˈzɑːstə/ (n) thảm hoạ, tai hoạ
star /stɑː/ (v) đóng vai chính
must-see /'mʌst si/ (n) bộ phim hấp dẫn cần xem
poster /'pəʊstə/ (n) áp phích quảng cáo
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 7 phần Skills 2 nhé!
recommend /,rekə'mend / (v) giới thiệu, tiến cử
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8
- Đề tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit8lop7 #tienganhlop7unit8 #tuvungtienganhlop7unit8
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}