Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 10: Communication – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 10 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 10: Communication
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10
body language (n): ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
communicate (v): giao tiếp
communication breakdown (n): giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
communication channel (n): kênh giao tiếp
cultural difference (n): khác biệt văn hoá
cyber world (n): thế giới ảo, thế giới mạng
chat room (n): phòng chat
face-to-face (adj, ad): trực diện
interact (v): tương tác
landline phone (n): điện thoại bàn
language barrier (n): rào cản ngôn ngữ
message board (n): diễn đàn trên mạng
multimedia (n): đa phương tiện
netiquette (n): phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
non-verbal language (n): ngôn ngữ không dùng lời nó
smart phone (n): điện thoại thông minh
snail mail (n): thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
social media (n): mạng xã hội
telepathy (n): thần giao cách cảm
text (n, v): văn bản, tin nhắn văn bản
verbal language (n): ngôn ngữ dùng lời nói
video conference (n, v): hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
Mindmap Unit 10 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 10 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 8
- 9 - 16
- 17 - 24
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 có phiên âm - Vocabulary Unit 10 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Getting Started nhé!
face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)
multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
smartphone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Communication nhé!
communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác
cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Skills 2 nhé!
netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
Project
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Project nhé!
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10
- Đề tiếng Anh lớp 8 Unit 10 Communication
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit10lop8 #tienganhlop8unit10 #tuvungtienganhlop8unit10
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}